

Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
bài tập cơ sở dữ liệu, bài tập
Typology: Thesis
1 / 3
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
Các lược đồ quan hệ được sử dụng để xây dựng cơ sở dữ liệu nhằm mục đích lưu trữ dữ liệu liên quan đến các hoạt động bán hàng của một chuỗi cửa hàng với thông tin mô tả dữ liệu trong các quan hệ cụ thể như sau: customers: Lưu trữ dữ liệu thông tin của khách hàng staffs: Lưu trữ dữ liệu thông tin của nhân viên tại các của cửa hàng, mỗi nhân viên làm việc tại một cửa hàng xác định bởi thuộc tính store_id và thông tin người quản lý nhân viên được xác định bởi thuộc tính manager_id. stores: Lưu trữ dữ liệu thông tin của các cửa hàng orders: Lưu trữ dữ liệu đơn hàng của các khách hàng tại các cửa hàng, mỗi đơn hàng được bán tại một cửa hàng xác định bởi thuộc tính store_id và thông tin nhân viên bán đơn hàng được xác định bởi thuộc tính staff_id. Tại cột order_status gồm các giá trị từ 1 đến 4, ý nghĩa của mỗi giá trị như sau: 1 = Pending (Đơn hàng đang chờ xử lý); 2 = Processing (Đơn hàng đang xử lý); 3 = Rejected (Đơn hàng bị từ chối hoặc bị hủy); 4 = Completed (Đơn hàng đã hoàn tất) order_items: Lưu trữ dữ liệu thông tin chi tiết đơn hàng, mỗi đơn hàng (order_id) có thể gồm nhiều sản phẩm với số lượng (quantity), mức giá (list_price) và giá được giảm (discount) cho từng sản phẩm. categories: Lưu trữ dữ liệu danh mục các loại sản phẩm brands: Lưu trữ dữ liệu danh mục các thương hiệu sản phẩm products: Lưu trữ dữ liệu các sản phẩm được bán tại các cửa hàng, gồm thông tin về tên (product_name), thương hiệu (brand_id), ID loại sản phẩm (category_id), năm sản xuất (model_year), đơn giá (list_price).
stocks: Lưu trữ dữ liệu số lượng sản phẩm còn tồn tại mỗi cửa hàng gồm thông tin: ID cửa hàng (store_id), ID sản phẩm (product_id) và số lượng còn tồn (quantity) Các yêu cầu cần thực hiện: