Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

Tổng hợp từ vựng HSK, Summaries of Chinese Language

Tổng hợp theo giáo trình chuẩn HSK

Typology: Summaries

2022/2023

Uploaded on 11/30/2024

minh-hanh-nguyen-1
minh-hanh-nguyen-1 🇻🇳

1 document

1 / 9

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
TỪ VỰNG HSK 3
BÀI 1
1. 周末 /zhōu mò / : cuối tuần
2. 打算 /dǎ suān / : (n): kế hoạch, (v): dự định
3. /gēn / : cùng, với
/hé / : và
4. 一直 /yī zhí / : mọi lúc
5. 游戏 /yóu xì / : trò chơi
6. 作业 /zuò yè / : bài tập
7. 着急 /zháo jí / : lo lắng, nóng lòng, lo âu
8. 复习 /fù xí / : ôn tập
9. 练习 /liàn xí / : luyện tập
10. 南方 - 北方 - 东方 - 西方 phương nam - phương bắc - phương đông -
phương tây
11. 面包 /miàn bāo / : bánh mì
12. /dài / : mang, đội
13. 地图 /dì tú / : cái bản đồ (lượng từ là 张)
14. /bān / : dời, chuyển
15. 厉害 /lì hǎi / : lợi hại
16. 英雄 /yīng xióng / : anh hùng
17. 比喻 /bǐ yù / : ẩn dụ
18. 积累 /jì lèi / : tích lũy
19. 精神 /jīng shén / : tinh thần
20. 遇到 /yù dào / : gặp phải
21. 困难 /kūn nán / : khó khăn
22. 办法 /bàn fǎ / : cách, phương pháp
23. 克服 /kè fú / : khắc phục
24. 解决 /jiě jué / : giải quyết
BÀI 2
1. /tuǐ / : chân
2. /téng / : đau
3. /jiǎo / : ngón chân
4. /shù / : cái cây
5. 容易 /róng yī / : dễ dàng
6. /nán / : khó
7. 太太 /tài tai / : madam, bà
8. 秘书 /mì shū / : thư ký
9. 经理 /jīng lǐ / : quản lý
10. 办公室 /bàn gōng sī / : văn phòng
pf3
pf4
pf5
pf8
pf9

Partial preview of the text

Download Tổng hợp từ vựng HSK and more Summaries Chinese Language in PDF only on Docsity!

TỪ VỰNG HSK 3

BÀI 1

  1. 周末 /zhōu mò / : cuối tuần
  2. 打算 /dǎ suān / : (n): kế hoạch, (v): dự định
  3. 跟 /gēn / : cùng, với 和 /hé / : và
  4. 一直 /yī zhí / : mọi lúc
  5. 游戏 /yóu xì / : trò chơi
  6. 作业 /zuò yè / : bài tập
  7. 着急 /zháo jí / : lo lắng, nóng lòng, lo âu
  8. 复习 /fù xí / : ôn tập
  9. 练习 /liàn xí / : luyện tập
  10. 南方 - 北方 - 东方 - 西方 : phương nam - phương bắc - phương đông - phương tây
  11. 面包 /miàn bāo / : bánh mì
  12. 带 /dài / : mang, đội
  13. 地图 /dì tú / : cái bản đồ (lượng từ là 张)
  14. 搬 /bān / : dời, chuyển
  15. 厉害 /lì hǎi / : lợi hại
  16. 英雄 /yīng xióng / : anh hùng
  17. 比喻 /bǐ yù / : ẩn dụ
  18. 积累 /jì lèi / : tích lũy
  19. 精神 /jīng shén / : tinh thần
  20. 遇到 /yù dào / : gặp phải
  21. 困难 /kūn nán / : khó khăn
  22. 办法 /bàn fǎ / : cách, phương pháp
  23. 克服 /kè fú / : khắc phục
  24. 解决 /jiě jué / : giải quyết

BÀI 2

  1. 腿 /tuǐ / : chân
  2. 疼 /téng / : đau
  3. 脚 /jiǎo / : ngón chân
  4. 树 /shù / : cái cây
  5. 容易 /róng yī / : dễ dàng
  6. 难 /nán / : khó
  7. 太太 /tài tai / : madam, bà
  8. 秘书 /mì shū / : thư ký
  9. 经理 /jīng lǐ / : quản lý
  10. 办公室 /bàn gōng sī / : văn phòng
  1. 辆 /liàng / : lượng từ của xe
  2. 楼 /lóu / : lầu
  3. 拿 /ná / : cầm, nắm
  4. 把 /bǎ / : đem, (có ngữ pháp riêng)
  5. 伞 /sǎn / : cái dù
  6. 胖 /pàng / : mập
  7. 瘦 /shōu / : ốm
  8. 其实 /qí shí / : thực tế
  9. 其实上 : trên thực tế
  10. 健康 /jiàn kàng / : khỏe mạnh

BÀI 3

  1. 还是 /hái shì / : hay là (chỉ dùng trong câu hỏi)
  2. 爬山 /pá shān / : leo núi
  3. 小心 /xiǎo xīn / : cẩn thận
  4. 条 /tiáo / : lượng từ của những cái gì dài dài
  5. 裤子 /kū zi / : cái quần
  6. 记得 /jì de / : nhớ
  7. 衬衫 /chèn shān / : áo sơ mi
  8. 元 /yuán / : đơn vị tiền
  9. 新鲜 /xīn xiān / : tươi, tươi mới
  10. 甜 /tián / : ngọt
  11. 只 /zhǐ / : chỉ
  12. 放 /fàng / : đặt, để
  13. 放下 : đặt xuống, để xuống
  14. 饮料 /yǐn liào / : thức uống
  15. 或者 /huò zhě / : hoặc, hay là (chỉ dùng trong câu trần thuật)
  16. 舒服 /shū fu / : thoải mái
  17. 花 /huā / : bông hoa
  18. 绿 /lǔ / : màu xanh lá cây
  19. 顾客 /gū kè / : khách hàng

BÀI 4

  1. 比赛 /bǐ sài / : cuộc thi
  2. 照片 /zhào piàn / : tấm ảnh (Lượng từ là 张)
  3. 年级 /nián jí / : lớp
  4. 又 /yòu / : lại
  5. 聪明 /cōng míng / : thông minh
  6. 热情 /rè qíng / : nhiệt tình
  7. 努力 /nǔ lì / : nổ lực, cố gắng
  8. 总是 /zǒng shì / : luôn luôn
  9. 回答 /huí dá / : trả lời
  1. 公园 /gōng yuǎn / : công viên
  2. 聊天 (儿)/liáo tiān (er ) : nói chuyện, tám chuyện
  3. 睡着 /shuì zháo / : ngủ say, ngủ thiếp đi
  4. 更 /gēng/ : hơn
  5. 正常 /zhēng cháng / : bình thường
  6. 因此 /yīn cǐ / : do đó
  7. 放弃 /fāng qì / : bỏ cuộc
  8. 而 /èr/ : mà
  9. 坚持 /jiān chí / : kiên trì

BÀI 7

  1. 同事 /tóng shi / : đồng nghiệp
  2. 以前 /yǐ qián / : trước đây
  3. 银行 /yín háng / : ngân hàng
  4. 久 /jiǔ / : lâu
  5. 感兴趣 /gǎn xìngqù / : hứng thú
  6. 结婚 /jié hūn / : kết hôn
  7. 欢迎 /huān yíng / : hoan nghênh
  8. 迟到 /chí dào / : đến muộn
  9. 半 /bàn / : một nửa
  10. 接 /jiē / : gặp (ai đó), đón (ai đó)
  11. 刻 /kè / : khắc
  12. 差 /chà / : kém

BÀI 8

  1. 又 /yòu / : lại, và
  2. 满意 /mǎn yì / : hài lòng
  3. 电梯 /diàn tī / : thang máy
  4. 害怕 /hài pà / : sợ hãi
  5. 熊猫 /xióng māo/ : gấu trúc
  6. 见面 /jiàn miàn/ : gặp mặt (động từ ly hợp
  7. 安静 /ān jìng / : yên tĩnh
  8. 可乐 /kè lè / : coca cola
  9. 一会儿 /yī huìr/ : một lát
  10. 马上 /mǎ shàng / : ngay lập tức
  11. 洗手间 /xǐ shǒu jiān / : phòng tắm, nhà vệ sinh
  12. 老 /lǎo / : già, cỗ
  13. 几乎 /jīhuī / : gần như
  14. 变化 /biàn huà / : thay đổi. biến hóa
  15. 健康 /jiàn kàng / : khỏe mạnh
  16. 重要 /zhòng yào / : quan trọng
  1. 全面 /quán miàn / : toàn diện

BÀI 9

  1. 中文 /zhōng wén / : tiếng trung
  2. 班 /bān / : lớp
  3. 一样 /yí yàng / : giống, như
  4. 最后 /zuì hòu / : cuối cùng
  5. 放心 /fàng xīn / : yên tâm
  6. 一定 /yí dìng / : nhất định
  7. 但心 /dān xīn / : lo lắng
  8. 比较 /bǐ jiào / : tương đối
  9. 了解 /liǎo jiě/ : hiểu biết
  10. 先 /xiān / : trước
  11. 中间 /zhōng jiān / : trung gian, ở giữa
  12. 参加 /cān jiā / : tham gia
  13. 影响 / yǐng xiǎng / : ảnh hưởng
  14. 优点 /yōu diǎn / : ưu điểm

BÀI 10

  1. 个子 /gè zi / : vóc dáng, chiều cao
  2. 矮 /ǎi / : lùn, thấp
  3. 历史 /lì shǐ / : lịch sử
  4. 体育 /tǐ yù / : thể dục, thể thao
  5. 数学 /shù xué / : toán học
  6. 方便 /fàng biàn / : thuận tiện
  7. 自行车 /zì xíng chē / : xe đạp
  8. 骑 /qí / : cưỡi
  9. 旧 /jiù / : cũ, đã qua sử dụng
  10. 换 /huàn / : đổi
  11. 地方 /dì fang / : nơi, vùng
  12. 中介 /zhōng jiè / : môi giới, trung gian
  13. 主要 /zhù yào / : chủ yếu
  14. 环境 /huán jìng / : môi trường
  15. 附近 /fù jìn / : gần đây

BÀI 11

  1. 图书管 /tú shū guǎn / : thư viện
  2. 借 /jiē / : mượn
  3. 词典 /cí diǎn / : từ điển
  4. 还 /huán / : trả
  5. 灯 /dēng / : đèn
  6. 会议 /huì yì / : cuộc họp
  7. 结束 /jié shù / : kết thúc
  1. 经常 /jīng cháng / : thường xuyên

BÀI 14

  1. 打扫 /dǎ sǎo / : dọn dẹp
  2. 干净 /gān jìng / : sạch sẽ
  3. 然后 /rán hòu / : sau đó
  4. 冰箱 /bīng xiāng / : tủ lạnh
  5. 洗澡 /xǐ zǎo / : tắm
  6. 节目 /jié mù / : chương trình
  7. 月亮 /yuè liang/ : ánh trăng
  8. 像 /xiàng / : giống
  9. 盘子 /pán zi / : cái dĩa / đĩa
  10. 阿姨 /ā yí / : cô, dì
  11. 声音 /shēng yīn / : âm thanh, tiếng động
  12. 菜单 /cài dān / : thực đơn
  13. 简单 /jiǎn dān / : đơn giản
  14. 香蕉 /xiāng jiāo / : quả chuối
  15. 限 /xiàn / : giới hạn
  16. 及早 /jǐ zǎo / :

BÀI 15

  1. 留学 /liú xué / : du học sinh
  2. 水平 /shuǐ píng / : trình độ
  3. 提高 /tí gāo / : nâng cao
  4. 练习 /liàn xí / : luyện tập
  5. 完成 /wwán chéng / : hoàn toàn
  6. 句子 /jù zi / : câu từ
  7. 其他 /qí tā / : phần còn lại
  8. 发 /fā / : gửi
  9. 要求 /yāo qiú / : yêu cầu
  10. 注意 /zhù yì / : chú ý
  11. 上网 /shàng wǎng / : lên mạng
  12. 网上 /wǎng shàng / : trên mạng
  13. 除了 /chú le / : ngoài ra
  14. 华 /huā / : tiêu, sài, chi trả
  15. 极 (了) /jí / : 。。。。cực Adj + 极了
  16. 节日 /jié rì / :ngày lễ, lễ hội
  17. 举行 /jǔ xíng / : giữ
  18. 世界 /shì jié / : thế giới
  19. 街道 /jiē dào / : con đường
  20. 各 /gè / : mỗi
  1. 文化 /wén huā / : văn hóa
  2. 面貌 /miàn māo / : tướng mạo, bộ mặt, trạng thái, tình hình
  3. 诚实 /chéng shí / : trung thực
  4. 任何 /rèn hé / : bất kỳ

BÀI 16

  1. 城市 /chéng shì / : thành phố
  2. 如果 /rú guǒ / : nếu
  3. 认为 /rèn wéi / : cho rằng, tin rằng, nghĩ
  4. 皮鞋 /pí xié / : giày da (lượng từ là 双)
  5. 帽子 /mào zi / : cái mũ
  6. 长 /zhǎng / : lớn lên, phát triển lên
  7. 可爱 /kě ài / : dễ thương
  8. 米 /mǐ / : mét
  9. 公斤 /gōng jīn / : km
  10. 鼻子 /bī zi / : cái mũi
  11. 头发 /tóu fa / : đầu tóc
  12. 检查 /jiǎn chá / : kiểm tra
  13. 刷牙 /shuā yá / : đánh răng
  14. 关系 /guān xì / : mối quan hệ
  15. 别人 /bié rén / : người khác
  16. 词语 /cí yǔ / : từ ngữ
  17. 对待 /duì dài / : đối đãi
  18. 正确 /zhèng què / : đúng đắn
  19. 处处 /chù chù / : nơi nơi, mọi nơi

BÀI 17

  1. 请假 /qǐng jiā / : xin nghĩ phép
  2. 一共 /yí gōng / : tổng cộng
  3. 邻居 /lín jū / : hàng xóm
  4. 后来 /hòu lái / : sau này
  5. 爱好 /ài hǎo / : sở thích
  6. 办法 /bàn fǎ / : cách
  7. 为了 /wèi le / : bởi vì….
  8. 饱 /bǎo / : no
  9. 决定 /jué dìng / : quyết định
  10. 选择 /xuǎn zé / : lựa chọn
  11. 必须 /bì xū / : phải
  12. 根据 /gēn jù / : căn cứ trên
  13. 渴 /kě / : khát (nước)
  14. 利于 /lì yú / : lợi ích