Download Tóm tắt nội dung nhập môn tâm lý học and more Summaries Psychology in PDF only on Docsity!
TÓM TẮT NỘI DUNG
TÂM LÝ HỌC
Nghĩa Lê - UEH
Tiến trình tâm lý
Nhận
thức
Thái độ Hành vi
Thái độ
Thái độ là sự phản ứng của một cá nhân đối với đối tượng hoặc sự kiện, bao gồm ba thành phần chính: nhận thức (niềm tin về đối tượng), cảm xúc (cảm giác đối với đối tượng), và hành vi (xu hướng hành động đối với đối tượng). Thái độ có thể được hình thành dựa trên kinh nghiệm cá nhân hoặc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như nhóm xã hội, văn hóa, và truyền thông. Một mô hình nổi bật trong việc giải thích thái độ là mô hình ba thành phần (ABC Model) , trong đó:
- (^) A (Affective): Thành phần cảm xúc, đề cập đến cảm xúc hoặc phản ứng tình cảm đối với đối tượng.
- (^) B (Behavioral): Thành phần hành vi, liên quan đến cách cá nhân có xu hướng hành xử đối với đối tượng.
- (^) C (Cognitive): Thành phần nhận thức, bao gồm các niềm tin và suy nghĩ về đối tượng.
Hành vi
- (^) Hành vi là kết quả của cả nhận thức và thái độ, là cách mà con người biểu lộ suy nghĩ và cảm xúc của mình thông qua hành động. Theo các lý thuyết tâm lý học như Thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior) của Ajzen, hành vi của một người được xác định bởi thái độ của họ về hành động, các chuẩn mực xã hội xung quanh và cảm nhận về khả năng kiểm soát hành động.
- Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi là ý định hành vi (behavioral intention) , tức là sự sẵn sàng của một người để thực hiện một hành động cụ thể. Thông qua quá trình nhận thức và đánh giá thái độ, con người hình thành ý định và sau đó hành động theo.
Cảm giác
(Sensation)
- (^) Định nghĩa : Cảm giác là quá trình mà hệ thần kinh của chúng ta tiếp nhận và truyền đạt các kích thích từ môi trường bên ngoài (như ánh sáng, âm thanh, mùi vị, nhiệt độ) qua các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác).
- (^) Vai trò : Cảm giác là nền tảng để não bộ thu thập thông tin về thế giới. Các tín hiệu cảm giác sẽ được truyền đến não bộ, sau đó chuyển thành thông tin mà con người có thể nhận biết và phản ứng.
- (^) Ví dụ : Khi bạn nhìn thấy một bông hoa đỏ, thông tin về màu sắc và hình dạng của bông hoa sẽ được mắt tiếp nhận và chuyển thành tín hiệu cho não.
Tri giác
(Perception)
- (^) Định nghĩa : Tri giác là quá trình mà não bộ tổ chức, diễn giải và ý nghĩa hóa các thông tin cảm giác để chúng ta hiểu được thế giới xung quanh.
- (^) Vai trò : Tri giác giúp ta không chỉ tiếp nhận mà còn gán ý nghĩa cho các kích thích mà ta cảm nhận được. Điều này liên quan đến việc tạo ra sự hiểu biết, nhận thức và phản ứng đối với các kích thích.
- (^) Ví dụ : Khi thấy một chiếc ghế, cảm giác cung cấp thông tin về hình dạng và kích thước, nhưng tri giác giúp chúng ta nhận biết rằng đó là một chiếc ghế và chúng ta có thể ngồi lên đó.
Nhớ (Memory)
- (^) Định nghĩa : Nhớ là quá trình mã hóa, lưu trữ và truy xuất thông tin khi cần. Có ba giai đoạn chính của trí nhớ: ghi nhận (encoding), lưu trữ (storage), và truy xuất (retrieval).
- (^) Vai trò : Trí nhớ cho phép con người lưu trữ và sử dụng thông tin từ quá khứ, giúp chúng ta học tập từ kinh nghiệm, nhận diện các mô hình và đưa ra quyết định dựa trên thông tin đã lưu trữ.
- (^) Ví dụ : Bạn nhớ được một bài học từ tuần trước và có thể áp dụng kiến thức đó trong bài kiểm tra.
Chú ý (Attention)
- (^) Định nghĩa : Chú ý là quá trình tập trung vào một hoặc vài kích thích cụ thể trong số hàng loạt kích thích khác từ môi trường. Điều này giúp chúng ta chọn lọc và xử lý thông tin một cách hiệu quả.
- (^) Vai trò : Chú ý rất quan trọng để xử lý thông tin quan trọng từ môi trường và tránh bị quá tải bởi quá nhiều kích thích không cần thiết.
- Ví dụ : Khi bạn học trong lớp, bạn cần phải chú ý đến giáo viên giảng bài, bất chấp có tiếng ồn từ môi trường xung quanh.
Thái độ (Attitude)
- (^) Định nghĩa : Thái độ là một tập hợp các cảm xúc, niềm tin, và hành vi liên quan đến một đối tượng hoặc sự kiện cụ thể. Thái độ bao gồm ba thành phần: nhận thức (cognitive), cảm xúc (affective), và hành vi (behavioral).
- (^) Vai trò : Thái độ có ảnh hưởng lớn đến cách con người nhìn nhận, cảm nhận và phản ứng với thế giới xung quanh. Nó có thể định hướng hành vi và là nền tảng cho cách con người tương tác với các sự kiện, con người và tình huống.
- (^) Ví dụ : Một sinh viên có thái độ tích cực với việc học sẽ có xu hướng hành động nhiệt tình, tập trung hơn trong học tập.
Cảm xúc (Emotion)
- (^) Định nghĩa : Cảm xúc là các trạng thái tâm lý phức tạp liên quan đến cảm giác, suy nghĩ, và hành vi. Cảm xúc có thể bao gồm các yếu tố như vui, buồn, giận dữ, sợ hãi, lo âu, và hạnh phúc.
- (^) Vai trò : Cảm xúc ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định, cách chúng ta tương tác với người khác, và thậm chí là sức khỏe thể chất của chúng ta.
- Ví dụ : Nếu một sinh viên cảm thấy tự hào về thành tích của mình, cảm xúc đó có thể thúc đẩy họ tiếp tục cố gắng.
Những vấn đề tâm lý thường gặp ở Gen Z
Rối loạn lo âu (Anxiety Disorders)
Peer Pressure (Áp lực từ bạn bè, đồng nghiệp)
FOMO (Fear of Missing Out - Nỗi sợ bị bỏ lỡ)