










Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
Thời kì quá độ lên CNXH trên thế giới
Typology: Summaries
1 / 18
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
Giáo viên bộ môn: Nguyễn Công Hói Họ và tên sinh viên :
1 Đỗ Anh Quốc 722K0033 Soạn nội dung phần đặc điểm của thời kỳ quá độ lên CNXH
2 Phạm Khánh Phương 723H0327 Soạn nội dung những thách thức và mâu thuẫn trong thời kỳ quá độ lên CNXH
3 Nguyễn Phạm Hoàng Phúc 320V003 Soạn nội dung khái niệm thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội
4 Võ Thị Kim Ngọc B23H0108 Soạn nội dung phần kết luận
5 Kiều Bảo Ngọc B22H0047 Soạn nội dung tính tất yếu khách quan của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội
6 Trần Lâm Anh Nhi B22H0174 Soạn nội dung thời kỳ quá độ lên CNXH trong bối cảnh hiện nay
7 Phạm Ngô Kim Phụng 222H0149 Soạn nội dung phần lời mở đầu
8 Nguyễn Thị Như Quỳnh 723H0312 Soạn nội dung mô hình quá độ lên CNXH ở CNXH trên thế giới Viết báo cáo
Vào thế kỷ 19, chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ, khoảng cách giàu nghèo và bất công xã hội trở thành vấn đề đáng quan tâm. Để đối phó với những thách thức này, chủ nghĩa xã hội nổi lên như một giải pháp để xây dựng một xã hội công bằng và bền vững hơn. Chủ nghĩa xã hội dựa trên quyền sở hữu công cộng các phương tiện sản xuất và phân phối, đảm bảo rằng mọi người đều được chia sẻ lợi ích xã hội một cách công bằng. Chủ nghĩa xã hội, như một phản ứng đối với chủ nghĩa tư bản, đã đặt ra những câu hỏi cơ bản về sự công bằng, quyền sở hữu và sự phân phối của cải trong xã hội. Không giống như chủ nghĩa tư bản, nơi các cá nhân kiểm soát phương tiện sản xuất và tối đa hóa lợi nhuận cá nhân, chủ nghĩa xã hội thúc đẩy quyền sở hữu công cộng và mục tiêu tạo ra sự bình đẳng cho tất cả mọi người. Do đó, mọi người đều có quyền tiếp cận các nguồn lực và của cải xã hội được phân phối dựa trên nhu cầu chứ không phải khả năng tích lũy vốn. Đây là sự thay đổi cơ bản trong cách tổ chức xã hội và nền kinh tế, nhằm xây dựng một xã hội công bằng hơn. Các nhà tư tưởng vĩ đại như Karl Marx và Friedrich Engels đã có những đóng góp to lớn cho sự phát triển lý luận xã hội chủ nghĩa, đặc biệt qua tác phẩm kinh điển Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản. Trong đó, họ vạch ra những bất công do chủ nghĩa tư bản gây ra và đề xuất giải pháp: một cuộc cách mạng vô sản sẽ thay thế hệ thống kinh tế tư bản chủ nghĩa bằng hệ thống kinh tế xã hội chủ nghĩa. Với sự xuất hiện của chủ nghĩa Mác, chủ nghĩa xã hội không còn chỉ là một lý thuyết mơ hồ về công bằng xã hội mà trở thành một phong trào chính trị - xã hội có tổ chức lan rộng khắp châu u và thế giới. Bài tiểu luận này sẽ đi sâu vào các khía cạnh lý luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội, từ những nguyên tắc cơ bản nhất đến những ví dụ thực tiễn về hệ thống đang được áp dụng trên toàn thế giới. Bên cạnh đó, chúng ta sẽ cùng đánh giá các thành tựu và thất bại của chủ nghĩa xã hội qua các giai đoạn lịch sử, cũng như vai trò của nó trong bối cảnh xã hội đương đại. Điều này sẽ giúp người đọc có một cái nhìn tổng quan và khách quan hơn về một hệ tư tưởng đã và đang có ảnh hưởng mạnh mẽ tới sự phát triển của nhân loại. Nhóm chúng em thực hiện tiểu luận với vấn đề quan trọng đó: “Thời kỳ quá độ lên CNXH ở Việt Nam” (trên phạm vi toàn thế giới).
3.1.3. Trên lĩnh vực tư tưởng - văn hóa Thời kỳ quá độ từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội còn tồn tại nhiều tư tưởng khác nhau, chủ yếu là tư tưởng vô sản và tư tưởng tư sản. 3.1.4. Trên lĩnh vực xã hội Do kết cấu của nền kinh tế nhiều thành phần quy định nên trong thời kỳ quá độ còn tồn tại nhiều giai cấp, tầng lớp và sự khác biệt giữa các giai cấp tầng lấp xã hội, các giai cấp, tầng lớp vừa hợp tác, vừa đấu tranh với nhau. 3.2. TÍNH TẤT YẾU KHÁCH QUAN CỦA THỜI KỲ QUÁ ĐỘ LÊN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI 3.2.1. Các hình thức quá độ lên chủ nghĩa xã hội Có hai hình thức quá độ:
sự phát triển của nền đại công nghiệp tư bản chủ nghĩa. Tuy nhiên, cơ sở vật chất của chủ nghĩa tư bản mặc dù cũng là đại công nghiệp nhưng đó là nên sản xuất đại công nghiệp xã hội chủ nghĩa chứ không phải là nền đại công nghiệp tư bản chủ nghĩa. Do đó nó cũng cần phải có thời kỳ quá độ của bước cải tạo, kế thừa và tái cấu trúc nền công nghiệp tư bản chủ nghĩa. Đối với những nước chưa từng trải qua quá trình công nghiệp hóa tiến lên chủ nghĩa xã hội, thời kỳ quá độ cho việc xây dựng cơ sở vật chất, kỹ thuật cho chủ nghĩa xã hội càng có thể kéo dài với nhiệm vụ trọng tâm của nó là tiến hành công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa. Đó là một nhiệm vụ vô cùng to lớn và đầy khó khăn, không thể “đốt cháy giai đoạn” được.
- Các quan hệ xã hội của chủ nghĩa xã hội không tự phát nảy sinh trong lòng chủ nghĩa tư bản, chúng là kết quả của quá trình xây dựng và cải tạo xã hội chủ nghĩa. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản, dù đã ở trình độ cao cũng chỉ có thể tạo ra những điều kiện, tiền đề cho sự hình thành các quan hệ xã hội mới xã hội chủ nghĩa, do vậy cũng cần phải có thời gian nhất định để xây dựngvà phát triển những quan hệ đó
Quốc hữu hóa tài sản: Các tài sản tư nhân, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp, được quốc hữu hóa và đưa vào quản lý tập trung của nhà nước. Kế hoạch hóa tập trung: Nền kinh tế được kế hoạch hóa theo mô hình trung ương tập quyền với mục tiêu công nghiệp hóa nhanh chóng và kiểm soát toàn bộ quá trình sản xuất và phân phối. c. Thành tựu và thách thức: Thành tựu: Liên Xô đã nhanh chóng công nghiệp hóa, trở thành một siêu cường quân sự và kinh tế sau Thế chiến II. Hệ thống giáo dục và y tế phổ cập miễn phí được phát triển mạnh. Thách thức: Sự thiếu linh hoạt trong quản lý kinh tế, cùng với sự đàn áp chính trị dưới thời Stalin, đã dẫn đến sự khủng hoảng vào cuối những năm 1980, và cuối cùng là sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991. 3.4.2. Mô hình quá độ lên CNXH ở Trung Quốc a. Bối cảnh lịch sử: Năm 1949, sau khi Đảng Cộng sản Trung Quốc giành chiến thắng trong cuộc Nội chiến Trung Quốc, nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập, dưới sự lãnh đạo của Mao Trạch Đông. b. Đặc điểm chính: Cải cách đất đai và quốc hữu hóa: Trung Quốc ban đầu theo đuổi các chính sách quốc hữu hóa tương tự như Liên Xô, cùng với cải cách ruộng đất để phân phối lại đất đai cho nông dân. Đại nhảy vọt và Cách mạng Văn hóa: Mao Trạch Đông đã thực hiện những chính sách đầy tham vọng như Đại nhảy vọt (1958-1962), nhằm biến Trung Quốc từ một quốc gia nông nghiệp thành một cường quốc công nghiệp, và Cách mạng Văn hóa (1966-1976) để củng cố quyền lực chính trị của Đảng. c. Thay đổi và cải cách: Đặng Tiểu Bình và chính sách mở cửa: Sau khi Mao qua đời, Trung Quốc dưới sự lãnh đạo của Đặng Tiểu Bình đã tiến hành cải cách kinh tế từ năm 1978, với việc mở cửa
nền kinh tế theo hướng thị trường. Trung Quốc vẫn giữ vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản nhưng đã phát triển nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa, trong đó có sự tham gia của tư nhân. d. Thành tựu và thách thức: Thành tựu: Trung Quốc đạt được những thành tựu ấn tượng trong tăng trưởng kinh tế, đưa hàng trăm triệu người thoát khỏi đói nghèo và trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới. Thách thức: Việc duy trì tính xã hội chủ nghĩa trong khi phát triển kinh tế thị trường tạo ra nhiều mâu thuẫn, đặc biệt là trong các vấn đề về bất bình đẳng thu nhập và tham nhũng. 3.4.3. Mô hình quá độ lên CNXH ở Việt Nam a. Bối cảnh lịch sử: Sau cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954) và Mỹ (1955-1975), Việt Nam thống nhất và bắt đầu xây dựng CNXH dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. b. Đặc điểm chính: Kinh tế tập trung và chính sách cải cách ruộng đất: Tương tự như Liên Xô và Trung Quốc, Việt Nam đã tiến hành quốc hữu hóa các ngành công nghiệp chính và thực hiện cải cách ruộng đất. Chính sách Đổi mới (1986): Sau khi đối mặt với khó khăn kinh tế nghiêm trọng trong những năm 1980, Việt Nam đã thực hiện chính sách Đổi mới, chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. c. Thành tựu và thách thức: Thành tựu: Nhờ Đổi mới, Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn về phát triển kinh tế, đặc biệt là trong việc giảm tỷ lệ đói nghèo và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân. Thách thức: Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với nhiều vấn đề như cải cách khu vực công, xử lý tham nhũng và đảm bảo cân bằng giữa phát triển kinh tế và duy trì định hướng xã hội chủ nghĩa.
Bảo tồn giá trị: Việt Nam là một quốc gia có nền văn hóa lâu đời, việc bảo tồn và phát huy các giá trị truyền thống là rất quan trọng. Thích ứng với hiện đại: Đồng thời, Việt Nam cần phải hội nhập vào nền kinh tế thế giới và tiếp thu những thành tựu của khoa học công nghệ. Thách thức: o Mất cân bằng: Việc hiện đại hóa quá nhanh có thể dẫn đến mất cân bằng văn hóa. o Lối sống: Thay đổi lối sống truyền thống có thể gây ra những xung đột trong xã hội. 3.5.3. Mâu thuẫn giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường Mục tiêu kép: Việt Nam vừa phải đảm bảo tăng trưởng kinh tế để nâng cao đời sống, vừa phải bảo vệ môi trường để đảm bảo sự phát triển bền vững. Thách thức: o Ô nhiễm môi trường: Hoạt động sản xuất công nghiệp và đô thị hóa nhanh chóng gây ra nhiều vấn đề về ô nhiễm môi trường. o Cạn kiệt tài nguyên: Việc khai thác quá mức các tài nguyên thiên nhiên có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. 3.5.4. Mâu thuẫn giữa phát triển kinh tế và an ninh quốc phòng Mối quan hệ tương hỗ: Phát triển kinh tế là nền tảng để tăng cường quốc phòng, nhưng quốc phòng vững mạnh cũng tạo điều kiện cho phát triển kinh tế. Thách thức: o Chi tiêu quốc phòng: Cân đối chi tiêu cho quốc phòng và các lĩnh vực khác của xã hội. o An ninh phi truyền thống: Đối mặt với các thách thức an ninh phi truyền thống như tội phạm xuyên quốc gia, khủng bố. 3.5.5. Mâu thuẫn xã hội Bất bình đẳng: Khoảng cách giàu nghèo, bất bình đẳng xã hội có thể gây ra bất ổn. Tệ nạn xã hội: Ma túy, mại dâm, cờ bạc... là những vấn đề xã hội cần được giải quyết.
Tỷ lệ thất nghiệp: Tỷ lệ thất nghiệp cao, đặc biệt là đối với lao động trẻ, có thể gây ra nhiều hệ lụy. Các thách thức khác Tự diễn biến, tự chuyển hóa: Nguy cơ các cá nhân, tổ chức thoái hóa, biến chất, làm suy yếu nội lực của đất nước. Ảnh hưởng của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0: Đòi hỏi Việt Nam phải thích ứng nhanh chóng với những thay đổi của cuộc cách mạng này. Cạnh tranh quốc tế: Cạnh tranh ngày càng khốc liệt đòi hỏi Việt Nam phải nâng cao năng lực cạnh tranh. 3.6. THỜI KỲ QUÁ ĐỘ LÊN CNXH TRONG BỐI CẢNH HIỆN NAY 3.6.1. Bối cảnh toàn cầu: Thế giới hiện nay đang chứng kiến nhiều biến động về kinh tế, chính trị và xã hội. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và toàn cầu hóa đã tạo ra những cơ hội mới nhưng cũng đặt ra thách thức cho các quốc gia trong quá trình chuyển đổi sang CNXH. Những vấn đề như bất bình đẳng xã hội, khủng hoảng môi trường và xung đột chính trị vẫn diễn ra. 3.6.2. Thực tiễn tại Việt Nam: Lựa chọn con đường chủ nghĩa xã hội: Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định chủ nghĩa xã hội là mục tiêu và lý tưởng của cách mạng Việt Nam. Việc đi lên chủ nghĩa xã hội là yêu cầu khách quan, phản ánh sự lựa chọn đúng đắn của Đảng và nhân dân. Xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa: Chế độ xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam được xác định là xã hội ưu việt, hướng tới tự do, hạnh phúc của nhân dân. Đảng nhấn mạnh sự phát triển kinh tế phải đi đôi với công bằng xã hội, không để gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Phù hợp với xu thế thời đại: Việt Nam lựa chọn con đường đi lên chủ nghĩa xã hội, bỏ qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa, điều này phù hợp với quy luật phát triển của xã hội loài người. Sự phát
Thời kỳ quá độ lên xã hội chủ nghĩa là một giai đoạn quan trọng và phức tạp trong quá trình phát triển của một xã hội. Trong giai đoạn này, các quốc gia tiến hành cải cách toàn diện nhằm chuyển đổi từ chế độ tư bản sang xã hội chủ nghĩa. Sự chuyển tiếp này không chỉ liên quan đến việc thay đổi hệ thống kinh tế mà còn bao gồm những thay đổi sâu sắc về chính trị, văn hóa và xã hội. Trước hết, về mặt kinh tế, thời kỳ quá độ đòi hỏi xóa bỏ chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất và phát triển kinh tế tập thể. Nhà nước giữ vai trò chủ đạo trong việc quản lý và phân phối tài nguyên, nhằm giảm thiểu sự chênh lệch giàu nghèo và tạo điều kiện cho mọi tầng lớp trong xã hội có cơ hội phát triển. Thứ hai, về chính trị, giai đoạn này tập trung vào việc củng cố quyền lực của giai cấp công nhân và các tổ chức đại diện cho lợi ích của nhân dân. Điều này không chỉ giúp tạo ra một hệ thống chính trị dân chủ hơn mà còn thúc đẩy sự tham gia của quần chúng vào các quyết định quan trọng. Về mặt văn hóa, thời kỳ quá độ là cơ hội để xây dựng và phát triển các giá trị văn hóa xã hội chủ nghĩa, nâng cao nhận thức của người dân về lý tưởng xã hội chủ nghĩa. Giáo dục và tuyên truyền giữ vai trò then chốt trong việc hình thành một thế hệ công dân có trách nhiệm và nhận thức xã hội cao. Dù giai đoạn này mang lại nhiều cơ hội, nhưng cũng không thiếu thách thức. Các quốc gia thường phải đối mặt với áp lực từ bên ngoài và những khó khăn nội tại, như khủng hoảng kinh tế, bất ổn xã hội, và sự phản kháng từ các lực lượng bảo thủ. Tóm lại, thời kỳ quá độ lên xã hội chủ nghĩa là một quá trình cần thiết và đầy thách thức, với mục tiêu cuối cùng là xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và bền vững. Sự kiên trì và sáng tạo trong các chính sách và giải pháp là yếu tố quyết định để hiện thực hóa lý tưởng xã hội chủ nghĩa, mang lại lợi ích cho toàn thể nhân dân.