Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

The document is for free viewing only., Exercises of Quantum Chemistry

2022, vinamilk technology, excercise risk managerment,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,

Typology: Exercises

2022/2023

Uploaded on 06/12/2025

anh-team
anh-team 🇻🇳

3 documents

1 / 13

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
2.2.3. Các thành phần của công nghệ    VY
Chỉ ra các thành phần của công nghệ mà doanh nghiệp đang sử dụng, gọi tên và
chỉ rõ các thành phần đó. Chỉ phân tích về CN A
Vinamilk hiện doanh nghiệp tiên phong trong việc ứng dụng nhiều công nghệ
hiện đại vào sản xuất sữa, trong đó Tetra Pak là đối tác cung cấp thiết bị và giải pháp
công nghệ chủ lực. Một trong những công nghệ nổi bật là công nghệ tiệt trùng UHT,
được Vinamilk sử dụng giai đoạn xử nhiệt nơi sữa được gia nhiệt nhanh lên
140°C, sau đó làm lạnh xuống 25°C để tiêu diệt vi khuẩn mà vẫn giữ nguyên dưỡng
chất và hương vị. Có thể thấy rằng, Tetra Pak cung cấp nhiều phiên bản công nghệ UHT
khác nhau; tuy nhiên, qua đối chiếu thông tin kỹ thuật và hình ảnh thực tế tại nhà máy
Vinamilk, nhóm nghiên cứu xác định phiên bản công nghệ gần giống nhất mà Vinamilk
đang sử dụng là Tetra Pak Indirect UHT Unit DE – một hệ thống tiệt trùng gián tiếp hiệu
quả, tối ưu hóa chất lượng cảm quan của sản phẩm. Từ cơ sở này, để hiểu rõ hơn về hệ
thống tiệt trùng UHT tại Vinamilk, phần tiếp theo sẽ đi sâu vào việc chỉ ra các thành
phần của công nghệ, gọi tên và làm rõ vai trò của từng bộ phận trong dây chuyền sản
xuất.
Phần mô tả chi tiết và chính xác về các thành phần chính của công nghệ Tetra Pak
Indirect UHT Unit DE mà Vinamilk đang sử dụng trong quy trình tiệt trùng sữa:
1. Bộ trao đổi nhiệt (Heat Exchanger)
Đây là thành phần cốt lõi của hệ thống, sử dụng bộ trao đổi nhiệt dạng tấm hoặc ống để
gia nhiệt và làm lạnh sữa một cách gián tiếp. Sữa không tiếp xúc trực tiếp với môi chất
gia nhiệt, giúp bảo toàn hương vị, chất lượng dinh dưỡng sản phẩm và cảm quan của
sữa.
2. Tấm bảo vệ bộ trao đổi nhiệt (Heat exchanger protective panels)
Các tấm bảo vệ được xây dựng xung quanh Bộ trao đổi nhiệt dạng ống Tetra Pak bao
bọc thiết bị và chứa nhiệt. Điều này giúp tiết kiệm tới 6% mức tiêu thụ năng lượng so
với bộ trao đổi nhiệt không có tấm. Với lớp cách nhiệt bổ sung, mức tiết kiệm có thể
tăng lên tới 11%. Các tấm này cũng tăng cường sự an toàn cho người vận hành vì chúng
làm giảm nguy cơ tiếp xúc với bề mặt nóng.
pf3
pf4
pf5
pf8
pf9
pfa
pfd

Partial preview of the text

Download The document is for free viewing only. and more Exercises Quantum Chemistry in PDF only on Docsity!

2.2.3. Các thành phần của công nghệ VY Chỉ ra các thành phần của công nghệ mà doanh nghiệp đang sử dụng, gọi tên và chỉ rõ các thành phần đó. Chỉ phân tích về CN A Vinamilk hiện là doanh nghiệp tiên phong trong việc ứng dụng nhiều công nghệ hiện đại vào sản xuất sữa, trong đó Tetra Pak là đối tác cung cấp thiết bị và giải pháp công nghệ chủ lực. Một trong những công nghệ nổi bật là công nghệ tiệt trùng UHT, được Vinamilk sử dụng ở giai đoạn xử lý nhiệt – nơi sữa được gia nhiệt nhanh lên 140°C, sau đó làm lạnh xuống 25°C để tiêu diệt vi khuẩn mà vẫn giữ nguyên dưỡng chất và hương vị. Có thể thấy rằng, Tetra Pak cung cấp nhiều phiên bản công nghệ UHT khác nhau; tuy nhiên, qua đối chiếu thông tin kỹ thuật và hình ảnh thực tế tại nhà máy Vinamilk, nhóm nghiên cứu xác định phiên bản công nghệ gần giống nhất mà Vinamilk đang sử dụng là Tetra Pak Indirect UHT Unit DE – một hệ thống tiệt trùng gián tiếp hiệu quả, tối ưu hóa chất lượng cảm quan của sản phẩm. Từ cơ sở này, để hiểu rõ hơn về hệ thống tiệt trùng UHT tại Vinamilk, phần tiếp theo sẽ đi sâu vào việc chỉ ra các thành phần của công nghệ, gọi tên và làm rõ vai trò của từng bộ phận trong dây chuyền sản xuất.  Phần mô tả chi tiết và chính xác về các thành phần chính của công nghệ Tetra Pak Indirect UHT Unit DE mà Vinamilk đang sử dụng trong quy trình tiệt trùng sữa:

  1. Bộ trao đổi nhiệt (Heat Exchanger) Đây là thành phần cốt lõi của hệ thống, sử dụng bộ trao đổi nhiệt dạng tấm hoặc ống để gia nhiệt và làm lạnh sữa một cách gián tiếp. Sữa không tiếp xúc trực tiếp với môi chất gia nhiệt, giúp bảo toàn hương vị, chất lượng dinh dưỡng sản phẩm và cảm quan của sữa.
  2. Tấm bảo vệ bộ trao đổi nhiệt (Heat exchanger protective panels) Các tấm bảo vệ được xây dựng xung quanh Bộ trao đổi nhiệt dạng ống Tetra Pak bao bọc thiết bị và chứa nhiệt. Điều này giúp tiết kiệm tới 6% mức tiêu thụ năng lượng so với bộ trao đổi nhiệt không có tấm. Với lớp cách nhiệt bổ sung, mức tiết kiệm có thể tăng lên tới 11%. Các tấm này cũng tăng cường sự an toàn cho người vận hành vì chúng làm giảm nguy cơ tiếp xúc với bề mặt nóng.
  1. Hệ thống bảo vệ nổi của bộ trao đổi nhiệt (Heat exchanger floating protection system) Sản phẩm vô trùng trong các ống bên trong của Bộ trao đổi nhiệt dạng ống Tetra Pak chảy ở áp suất cao hơn sản phẩm chưa được xử lý ở phía vỏ. Hệ thống bảo vệ nổi cho phép giãn nở nhiệt, giảm đáng kể nguy cơ hư hỏng do nứt và mất tính vô trùng. Ngoài việc kéo dài tuổi thọ, điều này còn cải thiện an toàn thực phẩm.
  2. Hệ thống gia nhiệt sơ cấp (Pre-heating Section) Trước khi bước vào giai đoạn tiệt trùng chính, sữa được gia nhiệt đến khoảng 75–90°C. Giai đoạn này giúp chuẩn bị sữa cho quá trình tiệt trùng và tiết kiệm năng lượng bằng cách tận dụng nhiệt từ sữa đã tiệt trùng.
  3. Bộ tiệt trùng chính (Sterilization Section) Sữa được gia nhiệt lên đến 135–140°C trong thời gian ngắn (thường 4–15 giây) để tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật, đảm bảo an toàn vi sinh cho sản phẩm mà không làm mất đi giá trị dinh dưỡng và hương vị tự nhiên của sữa.
  4. Bộ làm lạnh nhanh (Cooling Section) Sau khi tiệt trùng, sữa được làm lạnh nhanh chóng xuống khoảng 25°C để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật và chuẩn bị cho quá trình chiết rót vô trùng.
  5. Bồn giữ sản phẩm tiệt trùng (Aseptic Holding Tank) Sữa đã tiệt trùng được lưu trữ trong điều kiện vô trùng trước khi chuyển đến máy chiết rót, đảm bảo sữa không bị tái nhiễm vi sinh vật trước khi đóng gói.
  6. Hệ thống điều khiển tự động (Automation System) Hệ thống này giám sát và điều khiển toàn bộ quá trình tiệt trùng, bao gồm nhiệt độ, áp suất, lưu lượng và thời gian, đảm bảo tính chính xác, ổn định và an toàn cho quy trình sản xuất.
  7. Hệ thống CIP (Cleaning-In-Place) Nhờ IntelliCIP™ 2.0, một công nghệ mới (đang chờ cấp bằng sáng chế WO2013092414), kết quả vệ sinh có thể được theo dõi trực tuyến với sự trợ giúp của cảm biến CIP. Hệ thống làm sạch tự động toàn bộ thiết bị mà không cần tháo rời, đảm

1.1 Hoạt động lựa chọn công nghệ Quá trình áp dụng công nghệ vào sản xuất tại Vinamilk luôn được công ty chú trọng và xem là yếu tố then chốt trong chiến lược phát triển bền vững. Một trong những quyết định quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất của Vinamilk là lựa chọn công nghệ Tetra Pak Indirect UHT unit DE từ nhà cung cấp Tetra Pak. Công nghệ này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả xử lý nhiệt trong sản xuất sữa mà còn đảm bảo chất lượng ổn định của sản phẩm trong suốt thời gian bảo quản, đồng thời góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quy trình vận hành. Từ khi ứng dụng công nghệ này, Vinamilk đã chứng kiến sự cải thiện rõ rệt về năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế trong hoạt động sản xuất. Để khẳng định sự hiệu quả và tính đúng đắn trong quyết định lựa chọn công nghệ Tetra Pak Indirect UHT unit DE, Vinamilk luôn tiến hành đánh giá dựa trên nhiều chỉ tiêu khác nhau, kết hợp với các phương pháp phân tích chi tiết dựa trên các số liệu nội bộ, những thông tin này không được công bố ra ngoài. Nhằm tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho bài phân tích, nhóm nghiên cứu đã tiến hành giả định lại quá trình lựa chọn công nghệ của Vinamilk. Phương pháp được nhóm áp dụng là phương pháp lựa chọn công nghệ theo chỉ tiêu tổng hợp (K), trong đó các số liệu tính toán được xây dựng dựa trên nghiên cứu tài liệu công khai, thông tin thu thập từ các nguồn đáng tin cậy trên internet và kết quả thảo luận, đánh giá của các thành viên trong nhóm nghiên cứu. Phương pháp này sẽ giúp nhóm nghiên cứu đưa ra cái nhìn tổng quan, chi tiết và chính xác hơn về quá trình lựa chọn công nghệ của doanh nghiệp Vinamilk.  Tình huống giả định Vào thời điểm Vinamilk đưa ra quyết định lựa chọn công nghệ Tetra Pak Indirect UHT unit DE, công ty đối mặt với một sự lựa chọn không hề đơn giản, vì ngoài công nghệ của Tetra Pak, còn có thêm các công nghệ tương tự từ ba nhà cung cấp khác nhau.

Cụ thể, nhóm nghiên cứu giả định rằng Vinamilk đã cân nhắc các lựa chọn công nghệ sau:

  1. Tetra Pak Indirect UHT unit DE - TETRA PAK Chức năng chính: Tetra Pak Indirect UHT unit DE là hệ thống xử lý nhiệt độ cao trong thời gian ngắn (UHT) bằng phương pháp gián tiếp, nhằm tiệt trùng các sản phẩm lỏng như sữa, đồ uống, nước trái cây,... trong môi trường vô trùng. Công nghệ giúp tiêu diệt vi sinh vật gây hại mà vẫn giữ được chất lượng cảm quan và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Đặc trưng: Thiết bị hoạt động dựa trên nguyên lý trao đổi nhiệt gián tiếp thông qua hệ thống tấm, ống hoặc vỏ - ống, mang lại khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác, ổn định và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, nó cho phép hoán đổi linh hoạt giữa các chế độ sản xuất gián đoạn và liên tục, hỗ trợ nhiều loại sản phẩm có độ nhớt khác nhau. Hệ thống cũng dễ dàng tích hợp vào dây chuyền chiết rót vô trùng và có khả năng vệ sinh, tiệt trùng tự động (CIP/SIP), đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và tối ưu hóa quy trình vận hành. https://productxplorer.tetrapak.com/equipment/processing-equipment/tetra-pak- indirect-uht-unit-de
  2. UHT Plant, Type I – GEA Chức năng chính: GEA UHT Plant Type I là công nghệ xử lý nhiệt gián tiếp chuyên dụng cho các sản phẩm dạng lỏng như sữa, nước trái cây và đồ uống dinh dưỡng trong điều kiện tiệt trùng, giúp kéo dài thời hạn sử dụng mà vẫn duy trì chất lượng sản phẩm. Đặc trưng: Hệ thống sử dụng các bộ trao đổi nhiệt hiệu suất cao (plate, tubular hoặc hybrid) đi kèm với hệ thống điều khiển tự động giúp theo dõi và điều chỉnh quá trình xử lý nhiệt một cách chính xác. Thiết kế dạng mô-đun của công nghệ GEA cho phép mở rộng linh hoạt, tích hợp với các hệ thống CIP/SIP, giảm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng. Ngoài ra, công nghệ được tối ưu hóa cho khả năng vận hành liên tục và an toàn vệ sinh cao. https://www.gea.com/en/products/liquid-processing/thermal-treatment/uht-plants- aseptic-product-treatment/

ưu tiên của Vinamilk trong thực tiễn sản xuất – kinh doanh, từ hiệu quả kinh tế đến khả năng thích ứng với xu hướng đổi mới và phát triển bền vững. Chỉ tiêu 1: Kinh tế (Trọng số: 0.25) Đại diện cho: Chi phí đầu tư, vận hành, khấu hao thiết bị, và lợi ích kinh tế mang lại. Yếu tố kinh tế luôn giữ vai trò then chốt đối với mọi quyết định đầu tư công nghệ. Đối với Vinamilk – một doanh nghiệp niêm yết và sở hữu mạng lưới sản xuất toàn quốc, việc lựa chọn công nghệ có chi phí đầu tư hợp lý, hiệu suất vận hành cao, tiêu hao năng lượng thấp và khấu hao thiết bị tối ưu sẽ trực tiếp cải thiện biên lợi nhuận. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh giá nguyên vật liệu biến động và cạnh tranh trong ngành hàng FMCG ngày càng gay gắt. Báo cáo tài chính năm 2023 cũng cho thấy tỷ lệ chi phí sản xuất chiếm đến 65% tổng chi phí vận hành, khiến chỉ tiêu này càng trở nên cấp thiết. https://www.vinamilk.com.vn/static/uploads/article/1712225690- 66eab2d51212aadce7016a47ed9e51127e1b0dda54e9ad6448108ab1ba80d841.pdf Chỉ tiêu 2: Kỹ thuật – Công nghệ (Trọng số: 0.20) Đại diện cho: Trình độ hiện đại, mức độ tự động hóa, khả năng tích hợp, độ tin cậy và tuổi thọ thiết bị. Tính hiện đại và tích hợp cao là yêu cầu bắt buộc trong bối cảnh Vinamilk đẩy mạnh chiến lược “Công nghiệp 4.0” trong toàn bộ hệ thống nhà máy. Công nghệ UHT không chỉ cần đảm bảo khả năng vận hành tự động hóa, giám sát bằng cảm biến, kết nối hệ thống điều hành ERP – MES – IoT, mà còn phải ổn định lâu dài. Điều này giúp giảm rủi ro hỏng hóc, tối ưu hóa quy trình sản xuất liên tục và nâng cao năng suất lao động. https://vneconomy.vn/kham-pha-trang-trai-thong-minh-cua-vinamilk.htm Chỉ tiêu 3: Chất lượng sản phẩm (Trọng số: 0.20) Đại diện cho: Khả năng duy trì hoặc nâng cao chất lượng sản phẩm sau xử lý (dinh dưỡng, mùi vị, độ an toàn). Trong ngành sữa, chất lượng sản phẩm là ưu tiên hàng đầu và ảnh hưởng trực tiếp đến sự trung thành của người tiêu dùng. Với cam kết "chất lượng quốc tế cho người Việt", công nghệ UHT hiện đại cần duy trì hàm lượng dinh dưỡng tự nhiên, mùi vị nguyên

bản, không phá hủy protein hoặc vitamin trong quá trình tiệt trùng ở nhiệt độ cao. Đây là yếu tố sống còn để Vinamilk duy trì lợi thế cạnh tranh ở phân khúc cao cấp và mở rộng thị trường xuất khẩu. https://www.tetrapak.com/en-gb/insights/food-categories/dairy/uht-faq#:~:text=The %20nutritional%20value%20of%20UHT,nutrients%20in%20the%20first%20place. Chỉ tiêu 4: Môi trường (Trọng số: 0.15) Đại diện cho: Tác động môi trường, mức tiêu hao tài nguyên (năng lượng, nước), phát thải khí nhà kính. Vinamilk đã công bố lộ trình tiến tới Net Zero vào năm 2050, đồng thời đang triển khai nhiều chương trình tái chế nước, giảm phát thải khí nhà kính và tiết kiệm năng lượng tại các nhà máy. Việc lựa chọn công nghệ UHT có khả năng thu hồi nhiệt, giảm lượng nước làm mát, tái sử dụng năng lượng phụ, không chỉ giảm thiểu chi phí vận hành mà còn đáp ứng các cam kết ESG đang được giới đầu tư và người tiêu dùng quan tâm. https://www.vietnam.vn/thuc-hanh-esg-tai-doanh-nghiep-di-dau-ve-phat-trien-ben- vung-vinamilk https://tuoitre.vn/theo-duoi-chien-luoc-xanh-vinamilk-dau-tu-nhu-the-nao-cho-cac- trang-trai-20230918112752977.htm Chỉ tiêu 5: Pháp lý – An toàn thực phẩm (Trọng số: 0.10) Đại diện cho: Sự tuân thủ quy định của pháp luật Việt Nam và quốc tế, tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm. Là doanh nghiệp xuất khẩu tới hơn 60 quốc gia, công nghệ sản xuất của Vinamilk cần đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn ISO 22000, HACCP, FDA (Mỹ), Halal (các nước Hồi giáo), CODEX quốc tế. Hệ thống UHT được chọn phải đảm bảo thiết kế khép kín, không gây nhiễm chéo vi sinh, có thể truy xuất toàn bộ dữ liệu sản xuất – lưu trữ để đảm bảo kiểm soát chất lượng chặt chẽ. https://www.vinamilk.com.vn/phat-trien-ben-vung/bao-cao/2022/an-toan-va-chat- luong-san-pham.html Chỉ tiêu 6: Tính linh hoạt của công nghệ (Trọng số: 0.10)

  1. Tính linh hoạt của công nghệ

Tổng điểm (K) 4.75 4.2 4.1 4. Bảng : Đánh giá lựa chọn công nghệ theo chỉ tiêu tổng hợp K của Vinamilk Nguồn: Nhóm tổng hợp Triển khai công thức: KA = 0.25 x 5 + 0.2 x 5 + 0.2 x 5 + 0.15 x 4 + 0.1 x 5 + 0.1 x 4 = 4. KB = 0.25 x 4 + 0.2 x 5 + 0.2 x 4 + 0.15 x 4 + 0.1 x 5 + 0.1 x 3 = 4. KC = 0.25 x 4 + 0.2 x 4 + 0.2 x 4 + 0.15 x 4 + 0.1 x 5 + 0.1 x 4 = 4. KD = 0.25 x 3 + 0.2 x 5 + 0.2 x 5 + 0.15 x 4 + 0.1 x 5 + 0.1 x 5 = 4. Kết quả: Dựa trên kết quả đánh giá theo chỉ tiêu tổng hợp K, doanh nghiệp Vinamilk lựa chọn Phương án A -Tetra Pak Indirect UHT unit DE với điểm tổng hợp cao nhất (4.75). Mặc dù công nghệ này đã được sử dụng trong một thời gian dài và có thể đang ở giai đoạn bão hòa, nhưng Tetra Pak Indirect UHT unit DE vẫn đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật và kinh tế của Vinamilk. Công nghệ này đã chứng minh được hiệu quả mang lại, đặc biệt trong việc duy trì chất lượng sản phẩm, tiết kiệm năng lượng và chi phí sản xuất. Việc duy trì sử dụng công nghệ Tetra Pak Indirect UHT unit DE đến hiện tại là lựa chọn hợp lý, không chỉ vì hiệu quả của công nghệ này mà còn vì khả năng kết hợp với các công nghệ tiên tiến khác trong tương lai. Công nghệ này tiếp tục làm tốt nhiệm vụ ban đầu của nó, đồng thời luôn tạo điều kiện cho việc nâng cấp và cải tiến, hỗ trợ sự phát triển bền vững của Vinamilk trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

1. Khái niệm lựa chọn công nghệ

Lựa chọn công nghệ là quá trình đánh giá, phân tích và quyết định chọn ra phương án công nghệ phù hợp nhất để áp dụng trong sản xuất hoặc kinh doanh. Việc lựa chọn này không chỉ dựa trên một tiêu chí riêng lẻ, mà cần xét đến nhiều yếu tố như: kỹ thuật, kinh tế, tài chính, môi trường, tài nguyên, xã hội, v.v... nhằm đảm bảo sự phù hợp, hiệu quả và bền vững trong ứng dụng thực tế.

2. Phương pháp lựa chọn công nghệ theo chỉ tiêu tổng hợp (K) - Phương pháp trọng số Trong thực tế, để lựa chọn công nghệ một cách toàn diện, cần đánh giá nhiều chỉ tiêu cùng lúc. Phương pháp lựa chọn theo chỉ tiêu tổng hợp (K), còn gọi là phương pháp trọng số, là một cách tiếp cận định lượng giúp đưa ra quyết định dựa trên nhiều tiêu chí. Công thức tính hệ số tổng hợp K: K =

1 m Pi [ Pi ] .Vi

1 m Vi Trong đó:  m là số chỉ tiêu được đánh giá  Pi là giá trị đặc trưng của chỉ tiêu thứ i  [Pi] là giá trị chuẩn của các chỉ tiêu tương ứng thứ i  Vi là trọng số của chỉ tiêu thứ i Nguyên tắc lựa chọn: Công nghệ nào có hệ số K cao hơn thì được lựa chọn, vì nó thể hiện mức độ đáp ứng tổng thể các tiêu chí là cao hơn. Kết luận Vinamilk đã và đang khẳng định vai trò tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ sản xuất tại Việt Nam, đặc biệt là trong ngành công nghiệp chế biến sữa. Với tầm nhìn dài hạn và cam kết phát triển bền vững, Vinamilk không ngừng cải tiến và đầu tư vào công

cạnh tranh hiện tại mà còn định hướng sự phát triển bền vững trong tương lai. Cuối cùng, có thể khẳng định rằng, lựa chọn công nghệ phù hợp luôn là yếu tố then chốt đối với thành công của bất kỳ doanh nghiệp sản xuất nào. Do đó, các doanh nghiệp cần xây dựng một chiến lược công nghệ rõ ràng, dựa trên nền tảng đánh giá toàn diện, nhằm không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển trong kỷ nguyên số.