












Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
Các phương pháp đưa ra quyết định trong chuỗi cubg ứng
Typology: Summaries
1 / 20
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
Tổng mức đầu tư Nguồn nhân lực Tác động đến XH Tác động đến MT trọng số 0.4 0.4 0.1 0. 1 8 7 2 1 2 5 3 7 5 3 7 5 6 4 4 9 9 7 3 5 11 10 3 7 6 6 9 5 4 5 3 2 1
Tiêu chí C1 C2 C3 C Trọng số 35% 25% 20% 20% NPP1 12 5 20 6 NPP2 15 4 12 7 NPP3 16 8 22 4 NPP4 10 12 21 7 Tiêu chí C1 C2 C3 C Trọng số 35% 25% 20% 20% NPP1 144 25 400 36 NPP2 225 16 144 49 NPP3 256 64 484 16 NPP4 100 144 441 49 725 249 1469 150 26.926 15.780 38.328 12. Ma trận chuẩn hóa Tiêu chí C1 C2 C3 C Trọng số 35% 25% 20% 20% NPP1 0.1560 0.0792 0.1044 0. NPP2 0.1950 0.0634 0.0626 0. NPP3 0.2080 0.1267 0.1148 0. NPP4 0.1300 0.1901 0.1096 0. A* 0.2080 0.1901 0.1148 0.1143 (Max) A- 0.1300 0.0634 0.0626 0.0653 (Min) (Vij - A)^2 C1 C2 C3 C4 D NPP1 0.0027 0.0123 0.0001 0.0003 0. NPP2 0.0002 0.0161 0.0027 0.0000 0. NPP3 0.0000 0.0040 0.0000 0.0024 0. NPP4 0.0061 0.0000 0.0000 0.0000 0. (Vij - A-)^2 C1 C2 C3 C4 D- NPP1 0.0007 0.0003 0.0017 0.0011 0. NPP2 0.0042 0.0000 0.0000 0.0024 0. NPP3 0.0061 0.0040 0.0027 0.0000 0. NPP4 0.0000 0.0161 0.0022 0.0024 0. C* NPP1 0. NPP2 0. NPP3 0. NPP4 0. C* NPP4 0.
căn SX
Trọng số 30% 20% 25% 25% KH1 5.5 3 5.5 3 KH2 6.2 5.5 6.5 4. KH3 4.5 4.5 5 6. KH4 5.8 2.5 5.5 5. KH5 8.5 1.5 4.5 4. KH6 7.6 2.5 5 5. KH7 4.7 3.5 4.5 6 Trọng số 30% 20% 25% 25% KH1 30.25 9 30.25 9 KH2 38.44 30.25 42.25 20. KH3 20.25 20.25 25 40. KH4 33.64 6.25 30.25 27. KH5 72.25 2.25 20.25 20. KH6 57.76 6.25 25 27. KH7 22.09 12.25 20.25 36 Tổng X2 274.68 86.5 193.25 180. căn tổng X2 16.5735 9.3005 13.9014 13. Ma trận chuẩn hóa Trọng số 30% 20% 25% 25% KH1 0.100 0.065 0.099 0. KH2 0.112 0.118 0.117 0. KH3 0.081 0.097 0.090 0. KH4 0.105 0.054 0.099 0. KH5 0.154 0.032 0.081 0. KH6 0.138 0.054 0.090 0. KH7 0.085 0.075 0.081 0. A* 0.154 0.118 0.117 0.119 ( MAX) A- 0.081 0.032 0.081 0.056 ( MIN) (Vij - A*)^
Diện tích kho bãi (x1000m2) Số năm kinh nghiệm Năng lực quản lý (thang 1- 9) Nhân lực (x10 người) Diện tích kho bãi (x1000m2) Số năm kinh nghiệm Năng lực quản lý (thang 1- 9) Nhân lực (x người) Diện tích kho bãi (x1000m2) Số năm kinh nghiệm Năng lực quản lý (thang 1- 9) Nhân lực (x người) Diện tích kho bãi (x1000m2) Số năm kinh nghiệm Năng lực quản lý (thang 1- 9) Nhân lực (x người)
Trọng số 30% 20% 30% 20% KH1 5.5 3 5.5 3 KH2 6.2 5.5 6.5 4. KH3 4.5 4.5 5 6. KH4 5.8 2.5 5.5 5. KH5 8.5 1.5 4.5 4. KH6 7.6 2.5 5 5. KH7 4.7 3.5 4.5 6 Diện tích kho bãi (x1000m ) Số năm kinh nghiệm Năng lực quản lý (thang 1-
Nhân lực (x người)
còn lại là max các tiêu chí phải có đơ bài này là đánh giá tha WSM bài nào có đơn vị đặc tiêu chí C1 C2 C3 C4(min) C5 C6 tiêu chí trọng số 0.25 0.25 0.15 0.15 0.1 0.1 trọng số LGT1 4 4.5 6 15 3 4.5 LGT LGT2 5.5 5.5 6.5 18 4 3.5 LGT LGT3 5 6 3.5 20 3.5 5.5 LGT LGT4 6 3.5 3 22 4.5 4.5 LGT MAX 6 6 6.5 4.5 5. MIN 15 WPM tiêu chí C1 C2 C3 C4(min) C5 C6 tiêu chí trọng số 0.25 0.25 0.15 0.15 0.1 0.1 trọng số LGT1 4 4.5 6 15 3 4.5 LGT LGT2 5.5 5.5 6.5 18 4 3.5 LGT LGT3 5 6 3.5 20 3.5 5.5 LGT LGT4 6 3.5 3 22 4.5 4.5 LGT MAX 6 6 6.5 4.5 5. MIN 15