Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

quỹ tiền lương của doanh nghiệp, Quizzes of Logistics

bao gồm cách tính tiền lương của doanh nghiệp

Typology: Quizzes

2024/2025

Uploaded on 02/23/2025

uyen-phuong-45
uyen-phuong-45 🇻🇳

1 document

1 / 2

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
LĐTT
STT Chức danh Định biên Lcb Hcb
1 Thuyền trưởng 2 2,500,000.00 4.20
2 Thuyền phó 4 2,500,000.00 3.90
4 Máy trưởng 3 2,500,000.00 3.60
6 Máy phó 4 2,500,000.00 3.40
7 Thợ máy 3 2,500,000.00 3.20
9 thợ điện 3 2,500,000.00 3.20
10 thủy thủ 4 2,500,000.00 3.00
LĐGT
1 giám đốc 1 2,500,000.00 5
2 nhân viên kế toán, tài chính 1 2,500,000.00 3
3 nhân viên nhân sự, hành chính 1 2,500,000.00 3
LĐ khác
lao công 1 5000000
bảo vệ 1 5000000
tổng QTL năm
Chi phí tiền lương 1 chuyến
chi phí bảo hiểm 21.50% 1,892,753.06
chi phí quản lý 10% 880,350.26
pf2

Partial preview of the text

Download quỹ tiền lương của doanh nghiệp and more Quizzes Logistics in PDF only on Docsity!

LĐTT

STT Chức danh Định biên Lcb Hcb 1 Thuyền trưởng 2 2,500,000.00 (^) 4. 2 Thuyền phó 4 2,500,000.00 (^) 3. 4 Máy trưởng 3 2,500,000.00 3. 6 Máy phó 4 2,500,000.00 (^) 3. 7 Thợ máy 3 2,500,000.00 (^) 3. 9 thợ điện 3 2,500,000.00 3. 10 thủy thủ 4 2,500,000.00 (^) 3. LĐGT 1 giám đốc 1 2,500,000.00 5 2 nhân viên kế toán, tài chính 1 2,500,000.00 3 3 nhân viên nhân sự, hành chính 1 2,500,000.00 3 LĐ khác lao công 1 5000000 bảo vệ 1 5000000 tổng QTL năm Chi phí tiền lương 1 chuyến chi phí bảo hiểm 21.50% 1,892,753. chi phí quản lý 10% 880,350.

Hpc Phụ cấp QTL tháng QTL năm

  • 0.60 33,600,000 403,200,
  • 0.50 58,500,000 702,000,
  • 0.50 40,500,000 486,000,
  • 0.40 47,600,000 571,200,
  • 0.40 33,600,000 403,200,
  • 0.40 33,600,000 777,600,
  • 0.35 40,500,000 979,200, - 4,322,400,000. - 1 25,000,000 300,000,
    • 0.5 11,250,000 135,000,
    • 0.5 11,250,000 135,000, - 570,000,000. - 600000 5,600,000 67,200,000. - 600000 5,600,000 67,200,000. - 5,026,800,000. 134,400,000.00 - - 8,803,502. - 8,803,502. - 1,936,770.