













Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
Câu hỏi ôn tập quản trị nhtm..
Typology: Schemes and Mind Maps
1 / 21
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
Slide 11, Liên hệ: Về mặt số lượng, hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam hiện nay bao gồm 5 NHTM nhà nước, 1 ngân hàng chính sách, 1 ngân hàng phát triển, 37 NHTM cổ phần, chiếm 63,9% tổng số NHTM hoạt động tại Việt Nam. Những NHTM trong nước hiện đang nắm giữ khoảng gần 90% thị phần (cả tiền gửi và cho vay), trong đó riêng các NHTM nhà nước chiếm 70%. Phần các ngân hàng nước ngoài (hiện có 4 ngân hàng liên doanh, 28 chi nhánh ngân hàng nước ngoài, 43 văn phòng đại diện) chỉ chiếm khoảng dưới 10% thị phần. Hệ thống NHTM Việt Nam có mạng lưới chi nhánh rộng khắp tại các tỉnh, thành trong cả nước, đây là điều kiện thuận lợi để các ngân hàng tăng cường khả năng huy động vốn và mở rộng tín dụng tại các khu vực tiềm năng.
Tạo ra nguồn vốn ổn định và dài hạn để cung cấp cho hoạt động cho vay và các dịch vụ tài chính khác của ngân hàng. Huy động vốn phi tiền gửi : Mục tiêu là tăng cường nguồn vốn của ngân hàng thông qua các phương tiện khác ngoài tiền gửi từ khách hàng, như phát hành trái phiếu, vốn góp của cổ đông, hoặc vay vốn từ các tổ chức tài chính khác.
2. Chiến lược: Huy động vốn tiền gửi : Tập trung vào việc phát triển và quảng bá các sản phẩm tiền gửi, cung cấp các ưu đãi và chính sách lãi suất hấp dẫn để thu hút khách hàng gửi tiền vào ngân hàng. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và tạo ra các dịch vụ phụ trợ để tăng cường sự hài lòng và trung thành. Huy động vốn phi tiền gửi : Phát triển và triển khai các chiến lược huy động vốn phi tiền gửi như phát hành trái phiếu, thực hiện các giao dịch bán vốn, hoặc tìm kiếm nguồn vốn từ các tổ chức tài chính khác. Đánh giá và chọn lựa các phương thức huy động vốn phi tiền gửi phù hợp với chiến lược và mục tiêu tài chính của ngân hàng. 3. Rủi ro: Huy động vốn tiền gửi : Rủi ro chính liên quan đến sự mất mát hoặc rút vốn đột ngột từ phía khách hàng, đặc biệt là trong trường hợp khủng hoảng tài chính hoặc tin đồn lan truyền. Nguồn vốn tiền gửi có thể không ổn định trong một số trường hợp khi lãi suất thị trường tăng cao hoặc có sự biến động lớn. Huy động vốn phi tiền gửi : Rủi ro có thể đến từ các điều kiện hợp đồng không thuận lợi, như việc phải trả lãi suất cao hoặc chu kỳ trả nợ ngắn hạn.
Sự phụ thuộc vào các nguồn vốn phi tiền gửi có thể tạo ra áp lực tài chính khi phải trả lãi suất hoặc trả nợ theo hạn.
4. Đối tượng: Huy động vốn tiền gửi : Đối tượng chính là khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, cả hai đều có nhu cầu lưu trữ và tăng cường vốn tiền gửi thông qua ngân hàng. Huy động vốn phi tiền gửi : Đối tượng chủ yếu là các tổ chức tài chính, nhà đầu tư, hoặc các cá nhân có khả năng đầu tư lớn và quan tâm đến các cơ hội đầu tư phi tiền gửi. Kết luận: Quản lý huy động vốn tiền gửi và vốn phi tiền gửi đều là các khía cạnh quan trọng của hoạt động ngân hàng, đồng thời đều mang lại ưu và nhược điểm riêng. Hiểu rõ và áp dụng các chiến lược và biện pháp quản lý phù hợp sẽ giúp ngân hàng tối ưu hóa việc sử dụng và tăng cường nguồn lực tài chính.
9. Công nghệ và hệ thống thông tin Hạ tầng công nghệ : Sự phát triển của hạ tầng công nghệ và hệ thống thông tin giúp ngân hàng dễ dàng tiếp cận và quản lý các nguồn vốn phi tiền gửi. Fintech : Sự hợp tác với các công ty công nghệ tài chính (fintech) có thể mở ra các kênh huy động vốn mới. Nhìn chung, các nhân tố này đều liên quan chặt chẽ và ảnh hưởng đến quyết định huy động vốn phi tiền gửi của các NHTM tại Việt Nam. Các ngân hàng cần đánh giá kỹ lưỡng từng yếu tố để xây dựng chiến lược huy động vốn hiệu quả.
Phân tích nhu cầu vốn : Đánh giá nhu cầu vốn hiện tại và tương lai để xác định các chiến lược huy động phù hợp. Lựa chọn công cụ huy động : Xác định các sản phẩm tiền gửi phù hợp như tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi không kỳ hạn, chứng chỉ tiền gửi, tài khoản tiết kiệm. b. Quản lý danh mục tiền gửi Đa dạng hóa danh mục tiền gửi : Đảm bảo rằng nguồn vốn đến từ nhiều loại tiền gửi khác nhau để giảm thiểu rủi ro. Theo dõi biến động tiền gửi : Giám sát thường xuyên các biến động trong danh mục tiền gửi để có thể phản ứng kịp thời với các thay đổi của thị trường. c. Chính sách lãi suất tiền gửi Xác định mức lãi suất cạnh tranh : Đặt lãi suất hấp dẫn nhưng phải đảm bảo không ảnh hưởng xấu đến lợi nhuận của ngân hàng. Điều chỉnh lãi suất linh hoạt : Thường xuyên xem xét và điều chỉnh lãi suất tiền gửi để phù hợp với tình hình thị trường và chiến lược kinh doanh. d. Quản lý rủi ro tiền gửi Đánh giá rủi ro thanh khoản : Thực hiện các biện pháp để đánh giá và giảm thiểu rủi ro thanh khoản, đảm bảo khả năng thanh toán khi khách hàng rút tiền. Bảo hiểm tiền gửi : Đảm bảo các khoản tiền gửi được bảo hiểm để tăng cường niềm tin của khách hàng và giảm thiểu rủi ro. e. Xây dựng mối quan hệ khách hàng Chăm sóc khách hàng : Tạo dựng mối quan hệ tốt với khách hàng thông qua các chương trình chăm sóc khách hàng, ưu đãi, và dịch vụ tư vấn. Phát triển dịch vụ tiện ích : Cải thiện và phát triển các dịch vụ ngân hàng điện tử, mobile banking, và các dịch vụ tiện ích khác để thu hút và giữ chân khách hàng. f. Đánh giá và báo cáo Kiểm tra và đánh giá định kỳ : Thực hiện các kiểm tra và đánh giá định kỳ về hiệu quả của các chiến lược và chính sách quản trị vốn tiền gửi. Báo cáo quản trị : Cung cấp các báo cáo quản trị định kỳ về tình hình vốn tiền gửi cho ban lãnh đạo để có các điều chỉnh kịp thời. Kết luận Quản trị vốn tiền gửi là một quá trình phức tạp và liên tục, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về nhiều yếu tố khác nhau. Việc thực hiện quản trị vốn tiền gửi hiệu quả sẽ giúp ngân hàng thương mại duy trì được sự ổn định tài chính, nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng cường niềm tin của khách hàng.
1. Nhận diện và phân loại các khoản cho vay có vấn đề Định nghĩa NPLs : Khoản vay được coi là có vấn đề khi người vay không thực hiện được nghĩa vụ thanh toán lãi hoặc gốc theo thỏa thuận trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 90 ngày. Phân loại NPLs : Các khoản vay có vấn đề được phân loại dựa trên mức độ nghiêm trọng của việc không thanh toán, chẳng hạn như nhóm 3 (nợ dưới tiêu chuẩn), nhóm 4 (nợ nghi ngờ), và nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn). 2. Đánh giá và phân tích nguyên nhân Đánh giá tình hình tài chính của khách hàng : Xem xét báo cáo tài chính, dòng tiền, và các yếu tố kinh doanh để hiểu nguyên nhân gây ra vấn đề. Phân tích nguyên nhân : Xác định nguyên nhân chính dẫn đến khoản vay trở thành NPL, bao gồm nguyên nhân nội tại (doanh nghiệp kinh doanh thua lỗ, quản lý yếu kém) và nguyên nhân ngoại tại (thay đổi kinh tế vĩ mô, thiên tai). 3. Xây dựng kế hoạch xử lý Lập kế hoạch chi tiết : Xây dựng kế hoạch xử lý chi tiết cho từng khoản vay, bao gồm các bước cụ thể và thời gian thực hiện. Ưu tiên các khoản vay lớn : Tập trung xử lý các khoản vay lớn hoặc có khả năng thu hồi cao trước. 4. Các biện pháp xử lý a. Cơ cấu lại nợ Gia hạn nợ : Kéo dài thời hạn trả nợ để giảm bớt áp lực tài chính cho khách hàng. Giảm lãi suất : Điều chỉnh lãi suất xuống mức thấp hơn để hỗ trợ khách hàng trả nợ. Chuyển đổi nợ thành vốn góp : Chuyển khoản nợ thành cổ phần hoặc vốn góp trong doanh nghiệp của khách hàng. b. Thu hồi nợ Thỏa thuận trả nợ : Đàm phán với khách hàng để tìm kiếm giải pháp trả nợ khả thi. Tịch thu tài sản đảm bảo : Sử dụng tài sản đảm bảo để thu hồi khoản nợ, theo các quy định pháp luật. Phát mại tài sản : Bán tài sản đảm bảo để thu hồi vốn. c. Thanh lý và xử lý pháp lý Thanh lý tài sản : Bán tài sản của khách hàng để thu hồi khoản nợ.
Khởi kiện và xử lý pháp lý : Sử dụng biện pháp pháp lý để yêu cầu khách hàng trả nợ, bao gồm việc khởi kiện tại tòa án.
5. Giám sát và kiểm tra định kỳ Theo dõi sát sao : Theo dõi chặt chẽ tiến độ thực hiện các biện pháp xử lý. Kiểm tra định kỳ : Thực hiện kiểm tra định kỳ các khoản vay để đảm bảo rằng các biện pháp xử lý đang được thực hiện đúng tiến độ và hiệu quả. 6. Báo cáo và công khai thông tin Báo cáo nội bộ : Cung cấp báo cáo định kỳ cho ban lãnh đạo về tình hình các khoản vay có vấn đề và tiến độ xử lý. Công khai thông tin : Tuân thủ các quy định về công khai thông tin tài chính, báo cáo NPLs cho các cơ quan quản lý và cổ đông. 7. Phòng ngừa và kiểm soát rủi ro Cải thiện quy trình cho vay : Tăng cường quy trình thẩm định và quản lý rủi ro khi cấp tín dụng để giảm thiểu NPLs trong tương lai. Đào tạo nhân viên : Đào tạo đội ngũ nhân viên về kỹ năng quản lý nợ xấu và xử lý các khoản vay có vấn đề. Sử dụng công nghệ : Áp dụng các công nghệ tiên tiến trong phân tích và quản lý rủi ro tín dụng. 8. Tăng cường quan hệ với khách hàng Hỗ trợ khách hàng : Cung cấp các dịch vụ tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc cải thiện tình hình tài chính và khả năng trả nợ. Xây dựng mối quan hệ lâu dài : Duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng để có thể đàm phán và tìm kiếm các giải pháp tốt nhất khi phát sinh nợ xấu. Quản lý các khoản cho vay có vấn đề là một quá trình phức tạp, đòi hỏi ngân hàng phải có chiến lược rõ ràng, biện pháp xử lý hiệu quả và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận liên quan. Việc thực hiện tốt công tác này không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất tài chính mà còn nâng cao uy tín và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Ứng dụng công nghệ : Các CTTC cần đầu tư vào công nghệ thông tin và hệ thống quản lý để nâng cao hiệu quả quản trị, từ việc thẩm định khách hàng, quản lý hợp đồng đến thu hồi nợ. Tự động hóa quy trình : Việc tự động hóa các quy trình nghiệp vụ sẽ giúp giảm thiểu sai sót, nâng cao tốc độ xử lý và phục vụ khách hàng tốt hơn. Thách thức và cơ hội Thách thức: Quy định pháp lý chưa hoàn thiện : Mặc dù đã có nhiều cải thiện, nhưng khung pháp lý cho hoạt động cho thuê tài chính tại Việt Nam vẫn cần hoàn thiện hơn nữa để đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Thiếu hụt nhân lực chất lượng : Nhu cầu về nhân lực có chuyên môn cao trong lĩnh vực cho thuê tài chính vẫn còn lớn. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là vấn đề cần được chú trọng. Cơ hội: Thị trường tiềm năng : Với sự phát triển của nền kinh tế và sự tăng trưởng của các doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhu cầu về cho thuê tài chính sẽ tiếp tục tăng. Công nghệ phát triển : Việc áp dụng công nghệ mới như AI, Big Data trong quản lý và thẩm định tín dụng sẽ giúp các CTTC nâng cao hiệu quả hoạt động và quản trị rủi ro. Kết luận Hoạt động quản trị cho thuê tài chính ở Việt Nam hiện nay đang trên đà phát triển mạnh mẽ, đóng góp tích cực vào nền kinh tế. Tuy nhiên, để khai thác hết tiềm năng và vượt qua các thách thức, các công ty cho thuê tài chính cần phải hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực quản lý rủi ro, đầu tư vào công nghệ và phát triển nguồn nhân lực chất lượng. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các CTTC và cơ quan quản lý cũng là yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự phát triển bền vững của lĩnh vực này.
Định nghĩa : Là hình thức cho thuê tài sản trong một khoảng thời gian ngắn so với tuổi thọ kinh tế của tài sản. Người thuê sử dụng tài sản nhưng không có quyền sở hữu. Bản chất : Được coi là một dịch vụ, chi phí thuê được ghi nhận là chi phí hoạt động kinh doanh. Cho thuê tài chính (Financial Lease) : Định nghĩa : Là hình thức cho thuê tài sản trong phần lớn hoặc toàn bộ tuổi thọ kinh tế của tài sản. Người thuê có quyền sử dụng tài sản và có thể mua lại tài sản với giá trị còn lại khi hết hạn hợp đồng. Bản chất : Gần như là một hình thức mua trả góp. Tài sản và nợ tương ứng được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán của người thuê. Tín dụng ngân hàng thông thường (Bank Loan) : Định nghĩa : Là hình thức vay vốn từ ngân hàng, người vay nhận được số tiền vay và có trách nhiệm hoàn trả cả gốc lẫn lãi theo các điều khoản đã thỏa thuận. Bản chất : Là một khoản nợ tài chính, tiền vay được sử dụng cho các mục đích cụ thể như đầu tư, mua sắm tài sản, hoặc bổ sung vốn lưu động.
2. Quyền sở hữu và kiểm soát tài sản Cho thuê hoạt động : Quyền sở hữu: Thuộc về bên cho thuê. Kiểm soát: Người thuê chỉ có quyền sử dụng tài sản trong thời gian thuê. Cho thuê tài chính : Quyền sở hữu: Thuộc về bên cho thuê, nhưng người thuê có quyền sử dụng tài sản và có thể chuyển quyền sở hữu khi kết thúc hợp đồng. Kiểm soát: Người thuê có quyền kiểm soát và quản lý tài sản như chủ sở hữu. Tín dụng ngân hàng thông thường : Quyền sở hữu: Thuộc về người vay khi họ mua tài sản bằng tiền vay. Kiểm soát: Người vay có toàn quyền sở hữu và kiểm soát tài sản. 3. Ghi nhận kế toán và tác động tài chính
Lợi ích: Toàn quyền sở hữu và kiểm soát tài sản ngay từ đầu, đa dạng hóa nguồn vốn và sử dụng linh hoạt cho nhiều mục đích khác nhau.
5. Rủi ro và quản lý Cho thuê hoạt động : Rủi ro: Rủi ro hỏng hóc và giảm giá trị tài sản thuộc về bên cho thuê. Quản lý: Bên thuê không phải lo lắng về bảo trì lớn hoặc thanh lý tài sản khi hết hợp đồng. Cho thuê tài chính : Rủi ro: Người thuê chịu rủi ro hỏng hóc và giảm giá trị tài sản trong thời gian thuê. Quản lý: Cần quản lý tài sản giống như tài sản sở hữu. Tín dụng ngân hàng thông thường : Rủi ro: Rủi ro về lãi suất, khả năng trả nợ và giá trị tài sản do người vay chịu. Quản lý: Người vay phải quản lý tài sản và đảm bảo việc thanh toán nợ đúng hạn. 6. Sự phù hợp và mục đích sử dụng Cho thuê hoạt động : Phù hợp với các doanh nghiệp cần sử dụng tài sản ngắn hạn hoặc muốn tránh ghi nhận nợ. Thường được sử dụng cho thiết bị văn phòng, phương tiện vận tải ngắn hạn. Cho thuê tài chính : Phù hợp với các doanh nghiệp cần sử dụng tài sản dài hạn và muốn sở hữu tài sản sau khi kết thúc hợp đồng. Thường được sử dụng cho máy móc, thiết bị sản xuất, bất động sản. Tín dụng ngân hàng thông thường :
Phù hợp với các doanh nghiệp hoặc cá nhân cần vốn cho nhiều mục đích khác nhau và muốn sở hữu tài sản ngay. Sử dụng cho đầu tư tài sản cố định, mở rộng sản xuất, kinh doanh hoặc các dự án phát triển.
Kết luận Hoạt động quản trị dịch vụ thanh toán của các NHTM Việt Nam hiện nay đang có những bước phát triển mạnh mẽ, với nhiều cải tiến và ứng dụng công nghệ hiện đại. Tuy nhiên, để duy trì đà phát triển và cạnh tranh hiệu quả, các ngân hàng cần liên tục đầu tư vào công nghệ, nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo mật, đồng thời thích ứng linh hoạt với các thay đổi của thị trường và nhu cầu khách hàng.
o Văn hóa sử dụng thẻ tại Việt Nam: hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam hiện nay đều có trang bị máy ATM ở nhiều nơi, nhằm phục vụ khách hàng thuận tiện, nhanh chóng. Song, tại địa điểm các máy ATM đã bộc lộ nét một số văn hóa chưa đẹp khi giao dịch thẻ, đơn cử như sau: Phần lớn các hóa đơn hay những tờ tra cứu số dư đã bị vứt bừa bãi, mặc dù đa phần các ngân hàng đều đặt thùng rác ngay trong buồng ATM.