Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

Phân tích SWOT của ngành Gạo Việt Nam, Summaries of Relational Database Management Systems (RDBMS)

Phân tích SWOT của ngành Gạo Việt Nam

Typology: Summaries

2023/2024

Uploaded on 04/05/2025

thu-vuong-thuy-minh
thu-vuong-thuy-minh 🇻🇳

1 document

1 / 5

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
Theo số liệu từ Hiệp hội Lương thực Việt Nam, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam năm
2023 luôn ở mức cao nhất thế giới, nhiều thời điểm giữ mức hơn 650 USD/tấn, ước đạt
mức kỷ lục 8 triệu tấn, trị giá khoảng 4,6 tỷ USD - mức cao nhất từ trước đến nay và tăng
35% so với năm trước. Trong đó, xuất khẩu gạo sang Indonesia tăng gấp hơn 10 lần, còn
sang Singapore và Ghana tăng lần lượt khoảng 40% và 60%.
Về sản lượng, Việt Nam hiện là nước sản xuất gạo lớn thứ 5 thế giới và là nhà xuất khẩu
lớn thứ ba thế giới.NẤn Độ giữ vị trí số 1 các quốc gia xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới
(16,5 triệu tấn). Quốc gia có sản lượng gạo xuất khẩu đứng thứ 2 trên thế giới chỉ sau Ấn
Độ và lớn nhất Đông Nam Á là Thái Lan (8,2 triệu tấn). Việt Nam là quốc gia có sản
lượng xuất khẩu gạo lớnNthứ 3 thế giớiN(7,6 triệu tấn)
Tổng diện tích trồng lúa hiện có khoảng 7,27 triệu ha, sản lượng bình quân 5,87 tấn/ha. Ở
vùng đồng bằng sông Cửu Long, sản lượng trung bình là 6,28 tấn/ha (trong khi sản lượng
bình quân toàn thế giới là 4,25 tấn/ha). Mỗi năm Việt Nam xuất khẩu trung bình hơn 6
triệu tấn gạo, Gạo Việt Nam đã có mặt tại các thị trường từ châu Á, châu Âu, đến châu
Mỹ và châu Phi.
Mới đây, gạo Việt Nam đã đoạt giải nhất tại Hội thi gạo ngon nhất thế giới lần thứ 15 do
The Rice Trader tổ chức, trong khuôn khổ Hội nghị thương mại lúa gạo toàn cầu diễn ra
tại Cebu, Philippines. Cuộc thi gạo ngon nhất thế giới năm nay có 30 mẫu gạo của hơn 10
quốc gia dự thi, trong đó Việt Nam có sáu loại gạo tham dự của ba doanh nghiệp, gồm:
gạo Lộc Trời 28 và Nàng Hoa 9 của Công ty cổ phần Tập đoàn Lộc Trời; gạo TBR39-1
và nếp A Sào của Công ty cổ phần Tập đoàn ThaiBinh Seed; gạo ST 24, ST 25 của doanh
nghiệp Hồ Quang Trí. Kết quả này đã góp phần tôn vinh giá trị hạt gạo Việt Nam, đồng
thời khẳng định chất lượng, tiềm năng và năng lực phát triển của gạo Việt Nam.
Theo tính toán, nhu cầu gạo của các nước trên thế giới vẫn rất lớn, trong đó có các thị
trường truyền thống như Philippines, Indonesia và Trung Quốc. Ấn Độ- quốc gia xuất
khẩu gạo lớn trên thế giới - cũng được dự báo sẽ tiếp tục duy trì lệnh cấm xuất khẩu gạo
trong năm 2024.
Tại thời điểm hiện nay (9/5), giá gạo xuất khẩu của Việt Nam đạt mức 658 USD/tấn, cao
hơn gạo Thái Lan 35 USD/tấn và cao hơn gạo Pakistan 60 USD/tấn.
Chủng loại gạo trắng thường vẫn tiếp tục chiếm tỷ trọng lớn nhất đạt khoảng 55,5% tổng
lượng xuất khẩu (tương đương khoảng 3,56 triệu tấn); tiếp đến chủng loại gạo thơm các
loại chiếm khoảng 24% tổng lượng xuất khẩu (khoảng 1,5 triệu tấn); chủng loại gạo nếp
đứng thứ 3, chiếm khoảng 8,5% tổng lượng xuất khẩu (lượng đạt khoảng 545 nghìn tấn);
gạo tấm chiếm 7,6% tổng lượng xuất khẩu (lượng đạt khoảng 487 nghìn tấn)
pf3
pf4
pf5

Partial preview of the text

Download Phân tích SWOT của ngành Gạo Việt Nam and more Summaries Relational Database Management Systems (RDBMS) in PDF only on Docsity!

Theo số liệu từ Hiệp hội Lương thực Việt Nam, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam năm 2023 luôn ở mức cao nhất thế giới, nhiều thời điểm giữ mức hơn 650 USD/tấn, ước đạt mức kỷ lục 8 triệu tấn, trị giá khoảng 4,6 tỷ USD - mức cao nhất từ trước đến nay và tăng 35% so với năm trước. Trong đó, xuất khẩu gạo sang Indonesia tăng gấp hơn 10 lần, còn sang Singapore và Ghana tăng lần lượt khoảng 40% và 60%. Về sản lượng, Việt Nam hiện là nước sản xuất gạo lớn thứ 5 thế giới và là nhà xuất khẩu lớn thứ ba thế giới. Ấn Độ giữ vị trí số 1 các quốc gia xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới (16,5 triệu tấn). Quốc gia có sản lượng gạo xuất khẩu đứng thứ 2 trên thế giới chỉ sau Ấn Độ và lớn nhất Đông Nam Á là Thái Lan (8,2 triệu tấn). Việt Nam là quốc gia có sản lượng xuất khẩu gạo lớn thứ 3 thế giới (7,6 triệu tấn) Tổng diện tích trồng lúa hiện có khoảng 7,27 triệu ha, sản lượng bình quân 5,87 tấn/ha. Ở vùng đồng bằng sông Cửu Long, sản lượng trung bình là 6,28 tấn/ha (trong khi sản lượng bình quân toàn thế giới là 4,25 tấn/ha). Mỗi năm Việt Nam xuất khẩu trung bình hơn 6 triệu tấn gạo, Gạo Việt Nam đã có mặt tại các thị trường từ châu Á, châu Âu, đến châu Mỹ và châu Phi. Mới đây, gạo Việt Nam đã đoạt giải nhất tại Hội thi gạo ngon nhất thế giới lần thứ 15 do The Rice Trader tổ chức, trong khuôn khổ Hội nghị thương mại lúa gạo toàn cầu diễn ra tại Cebu, Philippines. Cuộc thi gạo ngon nhất thế giới năm nay có 30 mẫu gạo của hơn 10 quốc gia dự thi, trong đó Việt Nam có sáu loại gạo tham dự của ba doanh nghiệp, gồm: gạo Lộc Trời 28 và Nàng Hoa 9 của Công ty cổ phần Tập đoàn Lộc Trời; gạo TBR39- và nếp A Sào của Công ty cổ phần Tập đoàn ThaiBinh Seed; gạo ST 24, ST 25 của doanh nghiệp Hồ Quang Trí. Kết quả này đã góp phần tôn vinh giá trị hạt gạo Việt Nam, đồng thời khẳng định chất lượng, tiềm năng và năng lực phát triển của gạo Việt Nam. Theo tính toán, nhu cầu gạo của các nước trên thế giới vẫn rất lớn, trong đó có các thị trường truyền thống như Philippines, Indonesia và Trung Quốc. Ấn Độ- quốc gia xuất khẩu gạo lớn trên thế giới - cũng được dự báo sẽ tiếp tục duy trì lệnh cấm xuất khẩu gạo trong năm 2024. Tại thời điểm hiện nay (9/5), giá gạo xuất khẩu của Việt Nam đạt mức 658 USD/tấn, cao hơn gạo Thái Lan 35 USD/tấn và cao hơn gạo Pakistan 60 USD/tấn. Chủng loại gạo trắng thường vẫn tiếp tục chiếm tỷ trọng lớn nhất đạt khoảng 55,5% tổng lượng xuất khẩu (tương đương khoảng 3,56 triệu tấn); tiếp đến chủng loại gạo thơm các loại chiếm khoảng 24% tổng lượng xuất khẩu (khoảng 1,5 triệu tấn); chủng loại gạo nếp đứng thứ 3, chiếm khoảng 8,5% tổng lượng xuất khẩu (lượng đạt khoảng 545 nghìn tấn); gạo tấm chiếm 7,6% tổng lượng xuất khẩu (lượng đạt khoảng 487 nghìn tấn)

SWOT

1. Strengths

  • Việt Nam là một nước nông nghiệp phát triển dồi dào, đất đai màu mỡ đặc biệt là vùng đồng bằng sông cửu long.Việt Nam có khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, với mùa mưa và mùa khô rõ rệt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trồng gạo. Mùa mưa đảm bảo cung cấp đủ nước cho cây lúa phát triển, trong khi mùa khô thích hợp cho quá trình trồng và thu hoạch gạo.
  • Việt Nam sở hữu được nguồn lao động dồi dào, có nhiều kinh nghiệm trồng trọt
  • Luôn có sự hỗ trợ của nhà nước để phát triển như là hỗ trợ về vốn, kỹ thuật trồng trọt
  • Việt Nam là một trong những nước sản xuất gạo lớn nhất thế giới, với sản lượng lớn và chất lượng gạo tốt.
  • Giá cả cạnh tranh: Gạo Việt Nam có giá cả hợp lý và cạnh tranh trên thị trường quốc tế, giúp thu hút sự quan tâm của các đối tác và khách hàng. 2. Weaknesses
  • Là ngành kinh tế theo thời vụ theo mùa.
  • Thường xuyên phụ thuộc vào điều kiện thời tiết
  • Nhân lực, kỹ sư đào tạo không được bài bản, chủ yếu là tự học và tự nghiên cứu trong nước
  • Trang thiết bị, cơ sở vật chất còn chưa đầy đủ và phát triển như các nước nông nghiệp khác
  • Có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu về chất lượng và tiêu chuẩn của các thị trường khó tính. 3. Opportunities
  • Thị trường gạo thế giới đang tăng cầu do tăng dân số và tăng nhu cầu tiêu thụ gạo ở các nước đang phát triển.
  • Việt Nam gia nhập các tổ chức kinh tế thế giới và khu vực như WTO, ASEAN,… đa dạng hóa thị trường xuất khẩu thông qua các Hiệp định Thương mại tự do (FTA) được ký gần đây như Hiệp định EVFTA; tạo nhiều cơ hội có thể mở rộng thị trường xuất khẩu gạo sang các quốc gia mới và đa dạng hóa sản phẩm để phù hợp với nhu cầu của từng thị trường.
  • Phát triển sản phẩm chế biến: Tạo ra các sản phẩm chế biến từ gạo để gia tăng giá trị thương mại.

SWOT

Strengths (Điểm mạnh):

  1. Cơ hội học tập và làm việc quốc tế: Sinh viên học ngành International Business có cơ hội tiếp cận kiến thức và kinh nghiệm làm việc trong môi trường quốc tế, giúp phát triển kỹ năng giao tiếp đa văn hóa và quản lý đa quốc gia.
  2. Tăng cường kỹ năng lãnh đạo và quản lý: Ngành học này giúp sinh viên phát triển kỹ năng quản lý, lãnh đạo và giải quyết vấn đề trong môi trường kinh doanh quốc tế.
  3. Mở rộng mạng lưới quan hệ: Sinh viên có cơ hội xây dựng mạng lưới quan hệ quốc tế, kết nối với các đối tác và cơ hội nghề nghiệp trên toàn cầu. Weaknesses (Điểm yếu):
  4. Khó khăn về ngôn ngữ và văn hóa: Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa có thể tạo ra thách thức trong việc học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.
  5. Cần kiến thức đa ngành: Ngành International Business yêu cầu sinh viên phải hiểu biết về nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, marketing, quản lý và pháp luật, đòi hỏi sự đa năng và linh hoạt.
  6. Cạnh tranh gay gắt: Sự cạnh tranh trong ngành học này rất cao, đặc biệt khi điều kiện tuyển sinh và việc làm sau này đều đòi hỏi trình độ cao. Opportunities (Cơ hội):
  7. Cơ hội nghề nghiệp đa dạng: Sinh viên học International Business có thể tiếp cận nhiều cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực quản lý, marketing, thương mại quốc tế và tư vấn doanh nghiệp.
  8. Học bổng và trải nghiệm quốc tế: Có cơ hội nhận học bổng và tham gia chương trình trao đổi sinh viên, trải nghiệm học tập và làm việc tại các quốc gia khác nhau.
  9. Phát triển kỹ năng mềm: Ngành học này giúp sinh viên phát triển kỹ năng giao tiếp, quản lý thời gian, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề, tạo nền tảng cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp sau này. Threats (Rủi ro):
  10. Thị trường lao động biến đổi: Sự biến đổi trong thị trường lao động có thể tạo ra khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm phù hợp sau khi tốt nghiệp.
  11. Sự cạnh tranh từ sinh viên quốc tế: Sự cạnh tranh từ sinh viên quốc tế cũng như từ các trường đại học khác có thể ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của sinh viên ngành International Business.
  1. Khả năng thích nghi với môi trường làm việc mới: Sinh viên cần sẵn sàng thích nghi với môi trường làm việc mới, đa văn hóa và đa quốc gia khi bước vào thị trường lao động quốc tế. SWOT
  2. Sức mạnh (Strengths) : Học tập đa dạng : Sinh viên ngành International Business được tiếp xúc với nhiều khía cạnh văn hóa, kinh doanh, và quản lý từ các quốc gia khác nhau. Kỹ năng giao tiếp và đa ngôn ngữ : Sinh viên phải học ít nhất một ngoại ngữ, giúp họ trở nên linh hoạt trong việc làm việc với đối tác quốc tế. Cơ hội thực tập và hợp tác doanh nghiệp : Ngành này thường có các chương trình thực tập và cơ hội hợp tác với các doanh nghiệp quốc tế.
    1. Yếu điểm (Weaknesses) : Khó khăn trong việc tìm việc làm đầu ra : Cần phải cạnh tranh với các ứng viên từ nhiều quốc gia khác nhau. Áp lực học ngoại ngữ : Học ngoại ngữ có thể đòi hỏi nỗ lực và thời gian. Thiếu kinh nghiệm thực tế : Sinh viên cần tham gia thực tế để phát triển kỹ năng thực tế.
    2. Cơ hội (Opportunities) : Học tập và làm việc ở nước ngoài : Cơ hội học tập và làm việc ở các quốc gia khác giúp mở rộng kiến thức và kinh nghiệm. Kết nối quốc tế : Xây dựng mạng lưới quan hệ và kết nối với các chuyên gia và doanh nghiệp quốc tế. Phát triển kỹ năng quản lý và lãnh đạo : Có thể tham gia các hoạt động học ngoại khóa, tổ chức sự kiện, và dự án quốc tế.
    3. Rủi ro (Threats) : Biến đổi chính trị và kinh tế : Thay đổi chính trị và kinh tế ở các quốc gia có thể ảnh hưởng đến việc làm việc và đầu tư. Cạnh tranh : Có nhiều sinh viên và chuyên gia quốc tế cạnh tranh trong việc tìm kiếm việc làm và cơ hội hợp tác. Thay đổi công nghệ và quy trình : Cần cập nhật liên tục về công nghệ và quy trình kinh doanh quốc tế.