Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

office information technology, Schemes and Mind Maps of Information Technology

office information technology, office information technology

Typology: Schemes and Mind Maps

2021/2022

Uploaded on 10/21/2024

hang-nguyen-u2w
hang-nguyen-u2w 🇻🇳

4 documents

1 / 18

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
CH NG 6:MICROSOFT OFFICE ƯƠ
POWERPOINT 2016
Bài 23: Gi i thi u Powerpoint 2016
vPowerPoint 2016 là m t ph n b Microsoft Office
2016. Cũng gi ng nh Word (ch ng trình x lý văn ư ươ
b n), Excel (b ng tính), Outlook (trình qu n lý email và
qu n lý công vi c cá nhân), Access (c s d li u), ơ
PowerPoint giúp t o nên các bài thuy t trình sinh đ ng ế
và lôi cu n.
pf3
pf4
pf5
pf8
pf9
pfa
pfd
pfe
pff
pf12

Partial preview of the text

Download office information technology and more Schemes and Mind Maps Information Technology in PDF only on Docsity!

CH ƯƠNG 6:MICROSOFT OFFICE

POWERPOINT 2016

Bài 23: Gi i thi u Powerpoint 2016ớ ệ

vPowerPoint 2016 là m ột ph ần b ộMicrosoft Office

  1. Cũng gi ống nh ư Word (ch ương trình x ửlý văn b n), Exả cel (b ng tính), Outlook (trình qu n lý email vàả ả qu n lý công vi c cá nhân), Access (cả ệ ơ s ở d ữ li u),ệ PowerPoint giúp t o nên các bài thuyạ ết trình sinh đ ộng và lôi cu ốn.

v Thanh tiêu đ ề (Title bar): Th ể hi n tên cệ ủa ch ương trình đang ch y là PowerPoint và tên c ạ ủa bài trình di ễn hi n hành. ệ v Ribbon : Ch ức năng c ủa Ribbon là s ự k ết h p c ợ ủa thanh th ực đ ơn và các thanh công c ụ, đ ược trình bày trong các ngăn (tab) ch ứa nút và danh sách l nh.ệ v Quick Access Toolbar : Ch ứa các l nh t t c ệ ắ ủa các l nh thông dệ ụng nh ất. B n có th ạ ể thêm/ b t cácớ l nh theo nhu cệ ầu s ử d ụng. v Nút Maximize/ Mini : Khi c ửa s ổ ở ch ế đ ộtoàn màn hình, khi ch n nút này sẽ thu nhọ ỏ c ửa s ổ ạl i, n ếu c ửa s ổ ch ưa toàn màn hình thì khi ch n nút ọ này sẽ phóng to c ửa s ổthành toàn màn hình. v Khu v ực so ạn th ảo bài trình di ễn : Hi ển th slide ị hi n hành.ệ v Ngăn Slides : Hi ển th danh sách sác slide đang có ị trong bài thuy ết trình. v Thanh tr ạng thái (Status bar ): Báo cáo thông tin v ề bài trình di ễn và cung c ấp các nút l nh thay đ ệ ổi ch ế đ ộ hi ển th và phóng to, thu nh ị ỏ vùng so nạ th o.ả vRibbon đ ược t ổ ch ức thành nhi ều ngăn theo ch ức năng trong quá trình xây d ựng bài thuy ết trình.

vAnimations: t o hi uạ ệ ứng cho các đ ối t ượng vSlide Show: thi ết l p ch ậ ế đ ộ trình chi ếu vReview: Ki ểm tra và thêm chú thích vView: thay đ ổi các ch ế đ ộ hi ển th ị

T o file m iạ ớ (File -> new) Ch nọ Tamplate,Theme, ho c đ nh dặ ị ạng Slide master và layout T oạ các sections Thêm các slide (new slide) Nh p n i dung và đ nh d ngậ ộ ị ạ Chèn các đ ối t ượng: hình ảnh, phim, ch ữ ngh ệ thu t và căn ch nhậ ỉ T o hi uạ ệ ứng cho các đ ối t ượng trong slide T o hi uạ ệ ứng khi di chuy ển slide Xu ất ra các đ nh d ị ạng khác (pdf, video,..)

Bài 24: T o bài thuyạ ết trình c ơ b oả

1.Các b ước t o bài thuy ạ ết trình

vT o bài thuyạ ết trình r ỗng: File/ New/ Blank presentation/ Create (Ctrl + N) vT o bài thuyạ ết trình t ừ m ẫu có s n ẵ vT o bài thuyạ ết trình t ừ m ột bài có s n ẵ

vL ưu bài thuy ết trình l ần đ ầu tiên File/ Save As/nh p tên t p tinậ ậ ởFile Name/ Save vL ưu bài thuy ết trình các l ần sau File/ Save (Ctl + S) vL ưu bài thuy ết trình ở đ nh d ng khácị ạ File/ Save as/ t i Save As type ch n kiạ ọ ểu đ nh d ng ị ạ khác/ Save vNh p dậ ữ li u text cho slide (giệ ống nh ưTextBox trong Word) vĐ nh d ng dị ạ ữ li u text (giệ ống Word) § Đ nh d ng Font chị ạ ữ § Đ nh d ng Paragraphị ạ § Thi ết l p m ậ ẫu có s n cho TextBox ẵ

vCác thao tác v ới slide § Nhóm các slide vào các section

  • Ở ch ế đ ộ Normal View, ch n slide muọ ốn tách thành Section m ới.
  • Home/ Slides/Section/ Add Section § Đ t tên cho sectionặ § Xóa section § Thay đ ổi layout cho slide
  • Ch n slide cọ ần thay đ ổi layout
  • Home/ t i nhóm Slides nhạ ấn nút Layout
  • Ch n kiọ ểu layout m ới cho slide § Thay đ ổi v trí các slide ị § Xóa slide

vChèn WordArt § Thay đ ổi ki ểu WordArt

  • Ch n WordArt cọ ần hi u ch nh. ệ ỉ
  • Vào ngăn Format / nhóm WordArt Styles /ch n nútọ Text Effects. vChèn SmartArt vào slide § Đ ổi ki ểu đ nh d ng SmartArt ị ạ
  • Ch n SmartArt cọ ần đ ổi ki ểu.
  • Ch nọ SmartArt Tools , ngăn Design , nhóm SmartArt Styles § Thay đ ổi b ố c ục SmartArt
  • Ch n SmartArt cọ ần đ ổi b ố c ục.
  • Ch nọ SmartArt Tools , ngăn Design , nhóm Layouts § T o albumạ ảnh
  • Insert / t i nhómạ Images ch nọ Photo Album / New Photo Album / h p Photo Album xuộ ất hi n.ệ
  • T iạ Album Content , Nh ấn nút File/ Disk …để đ ưa hình vào album, h p tho i ộ ạ Insert New Pictures xu ất hi n. B n tìm đ ệ ạ ến th ư m ục ch ứa hình và ch n các hình c ọ ần đ ưa vào Album / Insert
  • Đ ể thêm chú thích cho ảnh, kích vào Captions below ALL pictures
  • Đ ể ảnh xu ất hi n trên slide là màu đen, tr ng, ệ ắ kích vào
  • Ví d ụ: Kích vào bi ểu t ượng cái loa đ ể nghe bài 1 ti ếng anh th ương m i ạ vĐ ể ch n chọ ế đ ộ b t âm thanh tậ ư đ ộng: Click chu t ộ vào bi ểu t ượng âm thanh c ủa file audio, ch n ọ PlayBack trên thanh menu vChèn Video § Ch n Insert \ Media\ Videoọ § Hi ển th h p h i tho i cho phép ch n file ị ộ ộ ạ ọ Video § Ch n File Video cọ ần chèn § Sau khi Video đ ược chèn vào slide thì ph i di ả chuy ển, thay đ ổi kích th ước, ho c c t cho phù ặ ắ h p.ợ vChèn đ ồ th (Chart)ị § Ch n Insert \Illustrations\ Chartọ § Ch n lo i đọ ạ ồ thị § Nh p dậ ữ li u cho Categories và Seriesệ § Đóng d ữ li u excelệ

Bài 26: Hi u ch nh các đệ ỉ ối t ượng trong bài

thuy ết trình

vCh n đọ ối t ượng c ần ch nh s ỉ ửa vKích đúp chu t vào độ ối t ượng đã ch n ọ vS ử dụ ng thanh công c ụ ng ữ c nh Format đả ể s ửa vCác thao tác đ ồ h aọ vXoay vThêm chú thích cho các đ ối t ượng trên slide vS p xắ ếp vCh n các hình cọ ần s p x ắ ếp vCh nọ Picture Tools , vào ngăn Format , nhóm Arrange , nh ấp ch n nút ọ Selection Pane. vKích vào các nút mũi tên Re – order để s p xắ ếp hình.

v More …: Tùy ch n nhiọ ều h n ơ

Bài 27: Làm vi c v i các hi uệ ớ ệ ứng, ho t ạ

c nhả

Ví d ụ hi ệu ứng Ô tô: Đi th ngẳ Đ ồng h ồ: r ồi đi ngang Bóng: xoay tròn di chuy ển theo hình vòng cung Hi ệu ứng chuy ển trang (Transitions)

Thi ết l ập cách th ức chuy ển trang Thi ết l p trình chi ậ ếu vT ừ Slide đ ầu tiên (F5) vT ừ Slide hi n hành (Shift F5)ệ vTrình chi ếu ch m ỉ ột s ốSlide vCác tùy chon trình chi ếu khác