Download Những Nguyên Lý Cơ Bản Của Kinh Tế Vĩ Mô and more Summaries Knowledge Management in PDF only on Docsity!
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BÀI TẬP TIỂU LUẬN
MÔN HỌC: KINH TẾ VĨ MÔ 1
ĐỀ TÀI: TÌM HIỂU VỀ SỰ TĂNG TRƯỞNG KINH
TẾ CỦA CANADA
GIẢNG VIÊN: VŨ TRỌNG PHONG
MÃ MÔN: BSA1311- 20241 - 07
SINH VIÊN: LÊ THỊ PHÚ – B23DCMR
NGUYỄN THỊ MAI CHI – B23DCMR
NGUYỄN NGỌC HUYỀN – B23DCMR
NGUYỄN THỊ THẮM – B23DCMR
NHÓM MÔN: NHÓM 11
MỤC LỤC
IV. CÁC CHÍNH SÁCH CÔNG TY CỦA CANADA TRONG GIAI ĐOẠN 2014-
I. GIỚI THIỆU CƠ BẢN VỀ ĐẤT NƯỚC CANADA
- Vị trí địa lý: nằm ở phía Bắc lục địa Bắc Mỹ. Phía đông giáp Đại Tây Dương, phía bắc giáp Bắc Băng Dương, phía tây giáp Thái Bình Dương.
- Diện tích: 9,984,670 km
- Dân số: 38.665.747 người (Cập nhật tháng 5/2023)
- Thủ đô: Ottawa
- Thành phố lớn: Toronto, Vancouver, Montreal…
II. BỐI CẢNH KINH TẾ XÃ HỘI TRƯỚC GIAI ĐOẠN 2014-2016 CỦA
CANADA
1. Kinh tế
- Khủng hoảng tài chính toàn cầu (2008-2009): Giống như nhiều quốc gia khác, Canada cũng bị ảnh hưởng nặng nề bởi cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008. Nền kinh tế Canada rơi vào suy thoái, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, thị trường bất động sản sụt giảm.
- Tăng trưởng kinh tế: Chính phủ Canada đã thực hiện nhiều biện pháp kích thích kinh tế để hỗ trợ các doanh nghiệp và người dân, bao gồm giảm thuế, tăng chi tiêu công và hỗ trợ ngành ngân hàng. Nền kinh tế Canada dần phục hồi, với sự tăng trưởng GDP ổn định. Ngành công nghiệp dầu khí đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là ở Alberta.
- Thương mại quốc tế: Canada là một trong những nước xuất khẩu lớn, với Mỹ là đối tác thương mại chính. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA) đã tăng cường thương mại giữa ba nước Canada, Mỹ và Mexico. Tuy nhiên, NAFTA đã làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập ở Canada, khi mà một số nhóm người hưởng lợi nhiều hơn từ hiệp định này so với những nhóm người khác.
- Thị trường lao động: Tỷ lệ thất nghiệp giảm dần sau khủng hoảng, nhưng vẫn còn nhiều thách thức trong việc tạo việc làm cho thanh niên và các nhóm dễ bị tổn thương.
2. Xã hội
- Bất bình đẳng thu nhập: Khó khăn gia tăng: Khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn, đặc biệt giữa các tỉnh và giữa các nhóm dân cư. Nguyên nhân: Tự động hóa, toàn cầu hóa và sự tập trung của thu nhập vào một nhóm nhỏ người giàu.
- Vấn đề người dân bản địa: Lịch sử bất công: Người dân bản địa đã trải qua hàng thế kỷ bị đối xử bất công, tước đoạt đất đai và văn hóa. Thách thức hiện đại: Tỷ lệ nghèo đói, thất nghiệp, bạo lực gia đình và các vấn đề sức khỏe tâm lý cao hơn so với dân số trung bình.
- Thay đổi dân số: Già hóa dân số: Tỷ lệ người cao tuổi ngày càng tăng, đặt áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và dịch vụ y tế. Đa dạng hóa dân tộc: Sự gia tăng của người nhập cư mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra các thách thức về hòa nhập và phân biệt đối xử.
- Môi trường: Biến đổi khí hậu: Canada đang phải đối mặt với những tác động nghiêm trọng của biến đổi khí hậu, như tan băng ở Bắc Cực và các hiện tượng thời tiết cực đoan. Khai thác tài nguyên: Cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường là một thách thức lớn.
- Chính sách phúc lợi xã hội: Canada có hệ thống phúc lợi xã hội khá phát triển, bao gồm bảo hiểm y tế, trợ cấp thất nghiệp và các chương trình hỗ trợ người cao tuổi. Trước năm 2014, nền kinh tế Canada đã trải qua nhiều biến động. Tuy nhiên, nhờ vào các chính sách kinh tế đúng đắn và sự đa dạng hóa nền kinh tế, Canada đã dần phục hồi và đạt được mức tăng trưởng ổn định. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức mà Canada cần phải đối mặt, đặc biệt là vấn đề bất bình đẳng thu nhập, thay đổi dân số và biến đổi khí hậu.
Các mục tiêu này phản ánh nỗ lực của Canada trong việc duy trì sự ổn định kinh tế và tài chính trong bối cảnh thế giới còn nhiều biến động, đặc biệt liên quan đến giá dầu và điều kiện thị trường toàn cầu.
IV. CÁC CHÍNH SÁCH CÔNG TY CỦA CANADA TRONG GIAI ĐOẠN
Giai đoạn 2014- 2016 ở Canada chứng kiến một loạt các chính sách kinh tế vĩ mô và các hoạt động của các công ty nhằm đối phó với những thách thức kinh tế và thị trường toàn cầu. Dưới đây là một số điểm nổi bật:
1. Chính sách kinh tế vĩ mô
- Chính sách tiền tệ: Ngân hàng Trung ương Canada (BoC) đã thực hiện chính sách lãi suất thấp để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Trong giai đoạn này, BoC đã giảm lãi suất chính từ mức 1% xuống còn 0,5% vào năm 2015 để hỗ trợ nền kinh tế bị ảnh hưởng bởi giá dầu giảm và sự chậm lại của nền kinh tế toàn cầu.
- Chính sách tài khóa: Ngân sách liên bang của Canada dưới sự lãnh đạo của Thủ tướng Stephen Harper (trong giai đoạn 2014-2015) chủ yếu tập trung vào việc giảm thâm hụt ngân sách và duy trì cân bằng tài khóa. Tuy nhiên, vào cuối năm 2015, Chính phủ của Thủ tướng Justin Trudeau lên nắm quyền và đã triển khai các biện pháp tài khóa mở rộng với mục tiêu thúc đẩy đầu tư vào cơ sở hạ tầng và hỗ trợ các nhóm thu nhập thấp.
- Các biện pháp hỗ trợ thị trường lao động: Chương trình việc làm và đào tạo nghề được tăng cường để đối phó với tỷ lệ thất nghiệp và hỗ trợ người lao động trong việc tìm kiếm việc làm phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động.
- Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Chính phủ Canada đã chú trọng vào việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng như giao thông, giáo dục và y tế, đặc biệt là trong các khu vực đang gặp khó khăn kinh tế.
2. Hoạt động của các công ty
- Ngành dầu khí: Giai đoạn 2014-2016 chứng kiến sự sụt giảm mạnh mẽ trong giá dầu thế giới, ảnh hưởng đáng kể đến các công ty dầu khí Canada. Nhiều công ty trong ngành dầu khí đã phải cắt giảm chi phí, giảm sản lượng và thậm chí tạm dừng một số dự án đầu tư lớn.
- Chuyển đổi năng lượng: Để đối phó với sự giảm sút trong giá dầu, nhiều công ty đã chuyển hướng sang đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo và phát triển công nghệ xanh như năng lượng gió và năng lượng mặt trời.
- Tăng trưởng trong lĩnh vực công nghệ: Các công ty công nghệ ở Canada, đặc biệt là ở các trung tâm công nghệ như Toronto và Vancouver, đã tiếp tục phát triển mạnh mẽ, với sự tăng trưởng trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo và công nghệ thông tin.
- Tăng cường hợp tác quốc tế: Các công ty Canada đã tìm kiếm cơ hội mở rộng ra thị trường quốc tế để giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa và tận dụng các cơ hội tăng trưởng toàn cầu. Nhìn chung, giai đoạn 2014-2016 là một thời kỳ biến động đối với nền kinh tế Canada, với sự kết hợp của các chính sách tài khóa và tiền tệ nhằm ổn định nền kinh tế và các công ty phải đối mặt với những thách thức từ sự giảm giá dầu và sự thay đổi trong nhu cầu thị trường.
IV. ĐÁNH GIÁ VỀ KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC CỦA CANADA
Trong giai đoạn 2014-2016, nền kinh tế Canada đối mặt với nhiều thách thức, chủ yếu do giá dầu giảm mạnh, nhưng vẫn đạt được 1 số thành tựu kinh tế quan trọng. Dưới đây là những điểm nổi bật về thành tựu kinh tế của Canada trong giai đoạn này:
1. Nền kinh tế có sự tăng trưởng vững chắc
Nền kinh tế Canada có sự tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2014-2016. Năm 2014 với mức tăng trưởng GPA khoảng 2.5%. Đến đầu năm 2015 GPA có sự chững lại do đầu tư kinh doanh lĩnh vực dầu khí giảm mạnh, chịu ảnh hưởng nặng nề do giá dầu thế giới sụt giảm và chi tiêu tiêu dùng tư nhân cũng bị chậm lại. Tuy nhiên, sau nửa đầu
3. Ổn định hệ thống tài chính
Nền kinh tế Canada đã phải chịu một cú sốc lớn về điều khoản thương mại trong năm 2014-2016 và tiếp tục chậm lại với tình trạng lạm phát chậm lại đáng kể.Trong khoảng thời gian này giá dầu giảm sâu đã ảnh hưởng lớn đến các tỉnh giàu tài nguyên như Alberta nhưng Canada đã thành công trong việc duy trì sự ổn định kinh tế. Cho đến
gần đây chỉ có chính sách tiền tệ mở rộng. Chính sách này đã kích thích nền kinh tế, lãi suất đã giảm ở mức rất thấp. Ngân hàng Canada đã duy trì chính sách tiền tệ ổn định trong năm 2014, giữ lãi suất cơ bản ở mức thấp để thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng. Chính sách này đã giúp ổn định thị trường tài chính và tạo điều kiện cho nền kinh tế tiếp tục phát triển trong bối cảnh giá dầu giảm. Để giảm bớt tác động của việc giảm giá hàng hóa đối với tăng trưởng và lạm phát, vào tháng 1 năm 2015, BOC đã giảm lãi suất từ 1% xuống 0,75% để phản ứng với sự giảm giá dầu và suy thoái kinh tế toàn cầu. Ngành ngân hàng của Canada tiếp tục đứng vững trong các bảng xếp hạng thế giới về mức độ an toàn và hiệu quả, giúp giảm thiểu rủi ro tài chính và hỗ trợ cho sự phát triển của nền kinh tế.
4. Xuất khẩu ngày càng mạnh mẽ
Trong giai đoạn 2014-2016, xuất khẩu phi năng lượng sẽ tiếp tục được hưởng lợi từ đồng đô la Canada giảm giá và được thúc đẩy hơn từ việc tăng cường tăng trưởng thị trường xuất khẩu( Hoa Kì là đối tác thương mại lớn nhất của Canada chiếm 75,6% xuất khẩu hàng hóa của Canada trong năm 2015, với Trung Quốc là đối tác tiếp theo chỉ chiếm 4,1% trong tổng số). Các lĩnh vực xuất khẩu phi hàng hóa vốn nhạy cảm với tỷ giá hối đoái, đã cho thấy một số cải thiện đáng kể, cho rằng sự điều chỉnh đang được tiến hành.
6. Phát triển khoa học và công nghệ
Canada tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong lĩnh vực công nghệ cao, y học và môi trường. Chính phủ và các tổ chức nghiên cứu đã hỗ trợ cho các sáng kiến mới và các dự án tiên tiến trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học, và năng lượng tái tạo. Ngân sách liên bang năm 2016 tăng kinh phí cho Chương trình Hỗ trợ Nghiên cứu Công nghiệp thêm 50 triệu CAD trong năm 2016- 2017 (dựa trên mức tăng 110 triệu CAD mỗi năm trong ngân sách năm 2012), trong khi chờ xây dựng Chương trình Đổi mới của chính phủ trong năm tới.. Ngân sách năm 2016 cũng cung cấp 800 triệu CAD để hỗ trợ mới cho các mạng lưới và cụm đổi mới, sẽ được phân bổ thông qua Chương trình nghị sự Đổi mới sắp tới. Điều này giúp Canada giữ vững vị thế là một quốc gia đi đầu trong các lĩnh vực công nghệ mới nổi.
7. Hiệp định thương mại quốc tế
Canada tiếp tục tham gia các nỗ lực thương mại quốc tế, đặc biệt là ký kết Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) vào tháng 10 năm 2015. Hiệp định này giúp mở rộng thị trường xuất khẩu cho các doanh nghiệp Canada sang các quốc gia ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương, bao gồm Nhật Bản, Việt Nam, Úc, và nhiều quốc gia khác. Một trong những thành tựu kinh tế lớn nhất của Canada trong năm 2016 là việc hoàn tất Hiệp định Kinh tế và Thương mại Toàn diện (CETA) với Liên minh châu Âu (EU). Hiệp định này giúp Canada tiếp cận thị trường EU lớn hơn và tạo điều kiện thuận
lợi cho việc thúc đẩy xuất khẩu, tăng trưởng kinh tế và thu hút đầu tư từ các nước châu Âu.
V. BÀI HỌC KINH NGHIỆM
Giai đoạn 2014-2016 đánh dấu một thời kỳ đầy thách thức và biến động cho nền kinh tế Canada, đặc biệt là do sự sụt giảm giá dầu toàn cầu. Tuy nhiên, từ những khó khăn này, Canada đã rút ra được nhiều bài học quan trọng về sự phát triển kinh tế bền vững. Những bài học này không chỉ có ý nghĩa đối với Canada mà còn có thể áp dụng cho các nền kinh tế khác trên thế giới:
- Trong những bài học quan trọng nhất từ giai đoạn này chính là đa dạng hóa nền kinh tế. Như chúng ta đã biết Canada là một nước phụ thuộc mạnh mẽ vào ngành công nghiệp dầu mỏ, đặc biệt tại Alberta. Khi giá dầu giảm mạnh dẫn đến Canada gặp nhiều thách thức. Sự đa dạng hóa giúp gia tăng khả năng phục hồi trước những biến động giá cả toàn cầu mà còn thúc đẩy sáng tạo và phát triển.
- Cần thiết phải có một ngân hàng trung ương độc lập và có khả năng phản ứng nhanh với các điều kiện kinh tế thay đổi để bảo vệ ổn định kinh tế. Trong bối cảnh lạm phát duy trì ở mức thấp và tăng trưởng chậm cần ngân hàng thực hiện chính sách linh hoạt để kịp thời đối phó với những tình hình biến động.
- Cần phải có những chiến lược đầu tư dài hạn và liên tục vào hạ tầng đáp ứng nhu cầu hiện tại và trong tương lai, bao gồm việc sử dụng các nguồn vốn tư nhân và công cộng để tài trợ cho dự án hạ tầng. Các dự án hạ tầng như đường bộ, cầu và giao thông công cộng không chỉ tạo việc làm ngắn hạn mà còn góp vào sự phát triển dài hạn của nền kinh tế.
- Xây dựng một hệ thống quản lý tài chính chặt chẽ và minh bạch để đảm bảo tính bền vững trong dài hạn. Nhờ những nỗ lực trong việc kiểm soát thâm hụt ngân sách và nợ công, Canada đối phó tốt với các cú sốc kinh tế và bảo vệ được lòng tin của các nhà đầu tư và thị trường tài chính.
- Tầm quan trọng của việc đầu tư giáo dục và đào tạo nghề, xây dựng lực lượng lao động linh hoạt có kĩ năng và chuyên môn.
- Cải Thiện Chất Lượng Cuộc Sống: Hạ tầng tốt cũng nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân, từ đó tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi hơn.