









Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
It's sumerized for students to understand easily
Typology: Cheat Sheet
1 / 15
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
Kế toán là một lĩnh vực cốt lõi trong mọi hoạt động kinh doanh, được ví như "ngôn ngữ của kinh doanh".^1 Việc nắm vững các nguyên lý cơ bản của kế toán không chỉ là yêu cầu thiết yếu đối với sinh viên và những người làm tài chính, mà còn là chìa khóa để hiểu rõ bức tranh tài chính của một doanh nghiệp và đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt. Báo cáo này sẽ trình bày các nội dung cốt lõi nhất từ tổng quan về kế toán, báo cáo tài chính, đến phương pháp chứng từ và tài khoản, dựa trên các nguyên tắc kế toán tại Việt Nam và các chuẩn mực kế toán quốc tế uy tín.
1.1. Kế toán là gì? Định nghĩa, Vai trò và Chức năng trong Doanh nghiệp Kế toán, về bản chất, là một hệ thống thông tin. Theo Liên đoàn Kế toán Quốc tế, kế toán là "nghệ thuật ghi chép, phân loại, tổng hợp và trình bày kết quả theo cách riêng có dưới hình thái tiền đối với các sự kiện và nghiệp vụ có tính chất tài chính".^1 Luật Kế toán số 88/2015/QH13 của Việt Nam mở rộng định nghĩa này, coi kế toán là khoa học thu nhận, xử lý, kiểm tra, phân tích và cung cấp thông tin về hoạt động kinh tế, tài chính dưới hình thức giá trị, hiện vật và thời gian lao động.^1 Điều này nhấn mạnh vai trò đa chiều của kế toán, không chỉ dừng lại ở việc ghi nhận số liệu. Vai trò của kế toán trong doanh nghiệp là vô cùng thiết yếu. Nó là công cụ quản lý, giám sát chặt chẽ và hiệu quả mọi hoạt động kinh tế, tài chính.^1 Kế toán có nhiệm vụ cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực, kịp thời, công khai và minh bạch, đáp ứng các yêu cầu tổ chức, quản lý điều hành của các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân có liên quan.^1 Sự vận hành của kế toán thể hiện rõ vai trò cầu nối giữa hoạt động kinh doanh và việc ra quyết định. Các hoạt động kinh tế phát sinh hàng ngày trong doanh nghiệp, như mua bán, thu chi, vay nợ, tạo ra một lượng lớn dữ liệu thô. Kế toán thu nhận, xử lý, phân loại và tổng hợp các dữ liệu này.^1 Quá trình xử lý này biến dữ liệu thô thành thông tin tài chính có cấu trúc và ý nghĩa, được trình bày dưới dạng báo cáo tài chính.^1 Các đối tượng sử dụng thông tin, bao gồm nhà quản trị, chủ sở hữu, nhà đầu tư và chính phủ 1 , dựa vào những thông tin này để đánh giá hiệu quả, khả năng sinh lời, tình hình tài chính và từ đó đưa ra các quyết định chiến lược và vận hành. Như vậy, kế toán không chỉ đơn thuần là việc ghi chép mà là một hệ thống thông tin quan trọng, chuyển đổi các sự kiện kinh tế thành cơ sở vững chắc cho các quyết định kinh doanh thông minh. Để thực hiện vai trò quan trọng đó, kế toán có các chức năng chính: Ghi chép dữ liệu: Ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh một cách có hệ thống. Phân loại, sắp xếp dữ liệu: Tổ chức các giao dịch đã ghi nhận theo một trật tự nhất định bằng các phương pháp kế toán. Tổng hợp các chỉ tiêu cần thiết: Tập hợp các số liệu đã phân loại để tạo ra các chỉ tiêu tổng hợp.
Cung cấp thông tin: Trình bày thông tin đã tổng hợp dưới dạng Báo cáo Tài chính cho các đối tượng có liên quan.^1 1.2. Đối tượng Kế toán: Khái niệm, Đặc điểm và Phân loại theo Chuẩn mực Việt Nam Đối tượng chung của kế toán là toàn bộ quá trình hoạt động của một tổ chức, được thể hiện thông qua sự hình thành và vận động của tài sản.^1 Một cách đơn giản, kế toán tập trung vào "Cái chúng ta có" (tài sản) và "Người sở hữu" (nguồn hình thành tài sản).^1 Các đối tượng kế toán mang những đặc điểm riêng biệt: Tính tổng hợp: Phản ánh toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp. Tính chất cân đối: Luôn duy trì sự cân bằng giữa tài sản và nguồn vốn. Tính động: Thể hiện sự vận động, biến đổi liên tục của các yếu tố. Tính đa dạng: Bao gồm nhiều loại tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí khác nhau.^1 Theo Luật Kế toán số 88/2015/QH13, đối tượng kế toán được phân loại dựa trên các hoạt động khác nhau của đơn vị. Đối với hoạt động kinh doanh (trừ các hoạt động đặc thù như ngân hàng, tín dụng, bảo hiểm, chứng khoán, đầu tư tài chính), các đối tượng kế toán bao gồm: Tài sản. Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu. Doanh thu, chi phí kinh doanh, thu nhập và chi phí khác. Thuế và các khoản nộp ngân sách nhà nước. Kết quả và phân chia kết quả hoạt động kinh doanh. Tài sản, các khoản phải thu, nghĩa vụ phải trả khác có liên quan đến đơn vị kế toán.^1 1.2.1. Kết cấu chi tiết của Tài sản Tài sản là nguồn lực kinh tế do đơn vị kiểm soát, có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai và được hình thành từ các giao dịch trong quá khứ.^1 Tài sản được phân loại thành ngắn hạn và dài hạn dựa trên khả năng chuyển đổi thành tiền hoặc thời gian sử dụng. Tài sản ngắn hạn (TSNH): Là những tài sản có thời gian thu hồi hoặc sử dụng trong vòng 12 tháng hoặc một chu kỳ kinh doanh thông thường.^1 o Tiền: Bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng và tiền đang chuyển.^1 o Các khoản tương đương tiền: Là các khoản tiền gửi có kỳ hạn hoặc đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn với thời gian thu hồi không quá 3 tháng.^1 o Đầu tư tài chính ngắn hạn: Gồm chứng khoán kinh doanh và các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn có thời gian thu hồi vốn từ 3 đến 12 tháng.^1 o Các khoản phải thu ngắn hạn: Bao gồm phải thu khách hàng, trả trước cho người bán, phải thu nội bộ, phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng, phải thu về cho vay và các khoản phải thu ngắn hạn khác.^1 Ví dụ, "Phải thu khách hàng" được coi là tài sản vì đó là số tiền khách hàng nợ doanh nghiệp và sẽ được thu hồi trong tương lai.^1 o Hàng tồn kho: Gồm hàng mua đang đi đường, nguyên liệu vật liệu, công cụ dụng cụ, chi phí sản xuất kinh doanh dở dang, thành phẩm và hàng gửi đi bán.^1 Ví dụ điển hình
Nguyên tắc cốt lõi của kế toán là phương trình kế toán cơ bản: Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.^1 Nguyên tắc này được nhấn mạnh rằng "cột bên trái LUÔN bằng cột bên phải!".^1 Phương trình này không chỉ là một công thức toán học mà còn là một triết lý sâu sắc về trách nhiệm tài chính. Sự cân bằng liên tục của phương trình Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu 1 hàm ý rằng mọi tài sản mà doanh nghiệp sở hữu đều phải có nguồn gốc hình thành rõ ràng.^1 Không có tài sản nào "tự nhiên mà có". Nợ phải trả thể hiện nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với các bên bên ngoài (như ngân hàng, nhà cung cấp), trong khi Vốn chủ sở hữu thể hiện nghĩa vụ đối với chính chủ sở hữu. Sự cân bằng này đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong mọi giao dịch tài chính. Nếu phương trình không cân bằng, điều đó báo hiệu có sai sót trong ghi nhận hoặc có vấn đề về nguồn gốc tài sản. Do đó, phương trình kế toán không chỉ là một công cụ kỹ thuật mà còn là một nguyên tắc đạo đức, đảm bảo rằng mọi nguồn lực đều được kiểm soát và có người chịu trách nhiệm về chúng. 1.4. Các Nguyên tắc Kế toán cốt lõi theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam Các nguyên tắc kế toán là những quy tắc nền tảng hướng dẫn việc ghi nhận, đo lường và trình bày thông tin tài chính. Chúng đảm bảo tính trung thực, hợp lý và đáng tin cậy của báo cáo tài chính, giúp người sử dụng thông tin đưa ra quyết định chính xác.^1 1.4.1. Nguyên tắc Cơ sở dồn tích Nguyên tắc cơ sở dồn tích quy định rằng mọi nghiệp vụ kinh tế, tài chính phải được ghi sổ kế toán vào thời điểm phát sinh, không căn cứ vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền hoặc tương đương tiền.^1 Báo cáo tài chính lập trên cơ sở dồn tích phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp trong quá khứ, hiện tại và tương lai.^1 Ví dụ, doanh thu được ghi nhận ngay khi bán hàng, ngay cả khi khách hàng chưa thanh toán tiền; chi phí lương được ghi nhận khi phát sinh nghĩa vụ trả lương, dù việc chi trả thực tế có thể diễn ra vào tháng sau.^1 Nguyên tắc này cung cấp cái nhìn chính xác hơn về khả năng sinh lời và tình hình tài chính thực sự của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.^1 Nó tạo ra thước đo chính xác về tình hình tài chính của doanh nghiệp cho dù các khoản tiền vẫn chưa được thanh toán toàn bộ.^1 Cơ sở dồn tích giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh thực chất, vượt qua sự biến động của dòng tiền ngắn hạn. Trong khi kế toán tiền mặt chỉ ghi nhận khi có tiền vào/ra 1 , điều này có thể che giấu hiệu quả kinh doanh thực tế ( Ví dụ: bán được nhiều hàng nhưng chưa thu tiền, hoặc trả trước nhiều chi phí). Kế toán dồn tích ghi nhận khi nghiệp vụ phát sinh 1 , nghĩa là doanh thu được ghi nhận khi kiếm được, và chi phí được ghi nhận khi phát sinh, bất kể tiền đã về hay chưa.^1 Điều này cho phép báo cáo tài chính phản ánh đúng doanh thu tạo ra và chi phí bỏ ra để tạo ra doanh thu đó trong một kỳ nhất định, không bị ảnh hưởng bởi thời điểm thanh toán tiền. Từ đó, giúp nhà quản trị và nhà đầu tư đánh giá chính xác hơn khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, thay vì chỉ nhìn vào tình hình tiền mặt hiện tại. Do đó, dồn tích là phương pháp chính xác hơn để đánh giá hiệu quả kinh doanh, đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp có hàng tồn kho.^1 1.4.2. Nguyên tắc Hoạt động liên tục
Nguyên tắc hoạt động liên tục giả định rằng báo cáo tài chính được lập trên cơ sở doanh nghiệp đang hoạt động liên tục và sẽ tiếp tục hoạt động kinh doanh bình thường trong tương lai gần, không có ý định hoặc bị buộc phải ngừng hoạt động hoặc thu hẹp đáng kể quy mô.^1 Nguyên tắc này cho phép doanh nghiệp ghi nhận tài sản dài hạn (như tài sản cố định) với giá gốc và phân bổ chi phí khấu hao dần theo thời gian sử dụng, thay vì phải ghi nhận toàn bộ là chi phí ngay lập tức như khi doanh nghiệp có nguy cơ giải thể. 1.4.3. Nguyên tắc Giá gốc Tài sản phải được ghi nhận theo giá gốc. Giá gốc được tính theo số tiền hoặc khoản tương đương tiền đã trả, phải trả hoặc giá trị hợp lý của tài sản đó tại thời điểm tài sản được ghi nhận. Giá gốc của tài sản không được thay đổi trừ khi có quy định khác trong chuẩn mực kế toán cụ thể.^1 Nguyên tắc này đảm bảo tính khách quan và đáng tin cậy của thông tin tài chính, vì giá gốc là một giá trị có thể kiểm chứng được. 1.4.4. Nguyên tắc Phù hợp Nguyên tắc phù hợp yêu cầu việc ghi nhận doanh thu và chi phí phải phù hợp với nhau. Khi ghi nhận một khoản doanh thu thì phải ghi nhận một khoản chi phí tương ứng có liên quan đến việc tạo ra doanh thu đó.^1 Ví dụ, khi bán hàng, doanh thu được ghi nhận, và đồng thời giá vốn hàng bán (chi phí trực tiếp để tạo ra doanh thu đó) cũng phải được ghi nhận.^1 Nguyên tắc này đảm bảo tính chính xác của kết quả kinh doanh trong kỳ, vì nó phản ánh đúng chi phí đã bỏ ra để tạo ra doanh thu. 1.4.5. Nguyên tắc Nhất quán Các chính sách và phương pháp kế toán mà doanh nghiệp đã chọn phải được áp dụng thống nhất ít nhất trong một kỳ kế toán năm. Trường hợp có thay đổi chính sách hoặc phương pháp kế toán đã chọn thì phải giải trình lý do và ảnh hưởng của sự thay đổi đó trong phần thuyết minh báo cáo tài chính.^1 Nguyên tắc này đảm bảo khả năng so sánh thông tin tài chính giữa các kỳ kế toán của cùng một doanh nghiệp, giúp người sử dụng đánh giá xu hướng hoạt động và hiệu quả qua thời gian. 1.4.6. Nguyên tắc Thận trọng Thận trọng là việc xem xét, cân nhắc, phán đoán cần thiết để lập các ước tính kế toán trong các điều kiện không chắc chắn. Nguyên tắc này đòi hỏi: (a) Phải lập các khoản dự phòng nhưng không quá lớn; (b) Không đánh giá cao hơn giá trị của các tài sản và các khoản thu nhập; (c) Không đánh giá thấp hơn giá trị của các khoản nợ phải trả và chi phí; (d) Doanh thu và thu nhập chỉ được ghi nhận khi có bằng chứng chắc chắn và khả năng thu được lợi ích kinh tế, còn chi phí phải được ghi nhận khi có bằng chứng về khả năng phát sinh chi phí.^1 Nguyên tắc này đảm bảo thông tin tài chính không bị thổi phồng, phản ánh tình hình tài chính một cách thận trọng, bảo vệ lợi ích của các bên liên quan, đặc biệt là nhà đầu tư và chủ nợ. 1.4.7. Nguyên tắc Trọng yếu
được chia thành Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu, với các khoản mục chi tiết đã được trình bày ở mục 1.2.1 và 1.2.2 của báo cáo này. 2.2.2. Các mối quan hệ đối ứng cơ bản và trung gian làm thay đổi Bảng Cân đối Kế toán Mọi nghiệp vụ kinh tế phát sinh đều làm thay đổi ít nhất hai đối tượng kế toán và luôn duy trì sự cân bằng của phương trình kế toán. Các mối quan hệ này được gọi là quan hệ đối ứng kế toán.^1 Dưới đây là minh họa các mối quan hệ này qua các ví dụ thực tế: Quan hệ 1: Một loại Tài sản tăng, một loại Tài sản giảm cùng lượng. o Ví dụ: Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt.^1 Tiền mặt (tài sản) tăng, trong khi tiền gửi ngân hàng (tài sản) giảm. Tổng tài sản của doanh nghiệp không thay đổi. o Mối quan hệ này thể hiện sự chuyển hóa nội bộ của tài sản mà không làm thay đổi quy mô tổng thể của doanh nghiệp. Doanh nghiệp có thể chuyển đổi tài sản từ dạng này sang dạng khác ( Ví dụ: tiền gửi thành tiền mặt, hoặc tiền mặt thành hàng tồn kho khi mua nguyên liệu như chanh và đường 1 ). Mặc dù các khoản mục tài sản cụ thể thay đổi, tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp vẫn giữ nguyên. Điều này quan trọng cho việc quản lý tính thanh khoản và hiệu quả sử dụng tài sản, nhưng không phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh hay sự tăng trưởng về quy mô tài sản. Đây là một quan hệ "nội bộ" trong phần tài sản, cho thấy sự linh hoạt trong quản lý tài sản nhưng không phải là dấu hiệu của sự tăng trưởng hay suy giảm tổng thể. Quan hệ 2: Tài sản tăng, Nợ phải trả tăng. o Ví dụ: Mua tài sản cố định chưa thanh toán.^1 Hoặc vay ngân hàng để tăng tiền mặt cho hoạt động kinh doanh.^1 Tài sản (TSCĐ hoặc tiền mặt) tăng, đồng thời Nợ phải trả (Phải trả người bán hoặc vay ngân hàng) cũng tăng. Tổng tài sản và tổng nguồn vốn cùng tăng, duy trì sự cân bằng. Quan hệ 3: Tài sản tăng, Vốn chủ sở hữu tăng. o Ví dụ: Chủ sở hữu góp vốn bằng tiền mặt.^1 Tiền mặt (tài sản) tăng, và Vốn chủ sở hữu cũng tăng. Tổng tài sản và tổng nguồn vốn cùng tăng. Quan hệ 4: Tài sản tăng, Thu nhập tăng. o Ví dụ: Bán hàng hóa thu bằng tiền mặt.^1 Hoặc bán hàng hóa thu bằng khoản phải thu (bán chịu).^1 Tiền mặt hoặc khoản phải thu khách hàng (tài sản) tăng, đồng thời Doanh thu bán hàng (thu nhập) tăng. Do doanh thu làm tăng lợi nhuận sau thuế, và lợi nhuận sau thuế làm tăng Vốn chủ sở hữu, nên tổng tài sản và tổng nguồn vốn cùng tăng. Quan hệ 5: Tài sản giảm, Nợ phải trả giảm. o Ví dụ: Chuyển tiền gửi ngân hàng để nộp thuế.^1 Hoặc trả nợ vay ngân hàng bằng tiền mặt.^1 Tiền gửi ngân hàng hoặc tiền mặt (tài sản) giảm, đồng thời Thuế phải nộp hoặc khoản vay ngân hàng (Nợ phải trả) cũng giảm. Tổng tài sản và tổng nguồn vốn cùng giảm. Quan hệ 6: Tài sản giảm, Vốn chủ sở hữu giảm. o Ví dụ: Chia lợi nhuận cho cổ đông bằng tiền mặt.^1 Tiền mặt (tài sản) giảm, và Lợi nhuận sau thuế (Vốn chủ sở hữu) cũng giảm. Tổng tài sản và tổng nguồn vốn cùng giảm. Quan hệ 7: Tài sản giảm, Chi phí tăng. o Ví dụ: Chi quảng cáo bằng tiền gửi ngân hàng.^1 Hoặc các chi phí hoạt động như thuê cốc, quảng cáo, thuê mặt bằng bằng tiền mặt.^1 Hay chi phí nợ xấu khi khách hàng
không trả được nợ.^1 Tiền gửi ngân hàng hoặc tiền mặt (tài sản) giảm, đồng thời Chi phí tăng. Do chi phí làm giảm lợi nhuận sau thuế, và lợi nhuận sau thuế làm giảm Vốn chủ sở hữu, nên tổng tài sản và tổng nguồn vốn cùng giảm. Quan hệ 8: Nợ phải trả này tăng, Nợ phải trả khác giảm. o Ví dụ: Vay ngân hàng để thanh toán cho người bán.^1 Khoản vay ngân hàng (Nợ phải trả) tăng, trong khi Phải trả người bán (Nợ phải trả) giảm. Tổng Nợ phải trả không thay đổi. o Mối quan hệ này thể hiện sự tái cấu trúc nợ, ảnh hưởng đến cơ cấu nguồn vốn mà không thay đổi tổng quy mô. Doanh nghiệp thay đổi nguồn nợ ( Ví dụ: chuyển từ nợ nhà cung cấp sang nợ ngân hàng). Tổng giá trị nợ vẫn giữ nguyên, chỉ có chủ nợ thay đổi. Điều này có thể ảnh hưởng đến chi phí lãi vay, kỳ hạn thanh toán, và rủi ro tài chính của doanh nghiệp, nhưng không trực tiếp làm tăng hay giảm tổng tài sản hay tổng nguồn vốn. Đây là một quan hệ "nội bộ" trong phần nợ phải trả, cho thấy sự linh hoạt trong quản lý các khoản nợ. Để tổng hợp các mối quan hệ đối ứng kế toán cơ bản và trung gian, bảng dưới đây cung cấp một cái nhìn trực quan và có hệ thống về cách mọi nghiệp vụ kinh tế ảnh hưởng đến phương trình kế toán cơ bản. Bảng này là nền tảng để hiểu cách lập định khoản kế toán và kiểm tra tính chính xác của các ghi nhận, giúp người học hình dung được dòng chảy của các giá trị và sự cân bằng luôn được duy trì. | STT | Loại Quan hệ Đối ứng | Đối tượng Kế toán bị ảnh hưởng | Xu hướng biến động | Thuộc loại | | :-- | :------------------- | :----------------------------- | :----------------- | :---------- | | 1 | Tài sản tăng – Tài sản giảm | Tiền mặt, Hàng tồn kho | Tăng, Giảm | Tài sản, Tài sản | | 2 | Tài sản tăng – Nợ phải trả tăng | Tài sản cố định, Phải trả người bán | Tăng, Tăng | Tài sản, Nguồn vốn | | 3 | Tài sản tăng – Vốn chủ sở hữu tăng | Tiền mặt, Vốn chủ sở hữu | Tăng, Tăng | Tài sản, Nguồn vốn | | 4 | Tài sản tăng – Thu nhập tăng | Tiền mặt/Phải thu khách hàng, Doanh thu | Tăng, Tăng | Tài sản, Thu nhập | | 5 | Tài sản giảm – Nợ phải trả giảm | Tiền gửi ngân hàng, Thuế phải nộp | Giảm, Giảm | Tài sản, Nguồn vốn | | 6 | Tài sản giảm – Vốn chủ sở hữu giảm | Tiền mặt, Lợi nhuận sau thuế | Giảm, Giảm | Tài sản, Nguồn vốn | | 7 | Tài sản giảm – Chi phí tăng | Tiền mặt, Chi phí | Giảm, Tăng | Tài sản, Chi phí |
Lợi nhuận ròng: Là kết quả cuối cùng sau khi lấy Lợi nhuận gộp trừ đi tất cả các chi phí.^1 Ví dụ, 10 đô la là lợi nhuận ròng của quầy nước chanh.^1 Thuế thu nhập doanh nghiệp: Là khoản thuế phải nộp dựa trên lợi nhuận ròng trước thuế của doanh nghiệp.^1 Lợi nhuận ròng sau thuế: Là lợi nhuận còn lại sau khi đã trừ đi thuế thu nhập doanh nghiệp. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh có mối liên hệ chặt chẽ với Bảng cân đối kế toán thông qua dòng chảy lợi nhuận. Lợi nhuận ròng trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh sẽ được chuyển vào mục "Thu nhập giữ lại" (hoặc "Thu nhập tuần tính đến hiện tại") trong phần Vốn chủ sở hữu trên Bảng cân đối kế toán.^1 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là động lực thay đổi của Vốn chủ sở hữu trên Bảng cân đối kế toán. Trong khi Bảng cân đối kế toán được coi là một "bức ảnh" tĩnh tại một thời điểm 1 , phản ánh tài sản và nguồn vốn, thì Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh lại là một "bộ phim" trong một kỳ 1 , ghi nhận doanh thu và chi phí. Lợi nhuận ròng (hoặc lỗ) từ Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là kết quả cuối cùng của "bộ phim" này. Lợi nhuận ròng làm tăng Vốn chủ sở hữu (cụ thể là khoản mục Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối hoặc Thu nhập tuần tính đến hiện tại) trên Bảng cân đối kế toán.^1 Ngược lại, lỗ sẽ làm giảm Vốn chủ sở hữu. Điều này cho thấy Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh không chỉ là một báo cáo độc lập mà là một yếu tố quan trọng, liên tục "cập nhật" và thay đổi giá trị của Vốn chủ sở hữu trên Bảng cân đối kế toán, phản ánh sự tích lũy (hoặc hao hụt) giá trị của doanh nghiệp qua thời gian hoạt động.
3.1. Chứng từ Kế toán: Nền tảng của mọi ghi nhận Chứng từ kế toán là bằng chứng bằng văn bản hoặc dạng điện tử về nghiệp vụ kinh tế, tài chính đã phát sinh và hoàn thành, làm căn cứ ghi sổ kế toán.^1 Chúng đóng vai trò là cơ sở pháp lý để ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh vào sổ sách kế toán, đảm bảo tính hợp pháp, hợp lý và trung thực của thông tin. Chứng từ kế toán được phân loại theo nhiều tiêu chí: Theo số lần ghi: Bao gồm chứng từ ghi một lần (sử dụng một lần rồi chuyển vào sổ) và chứng từ ghi nhiều lần (sử dụng nhiều lần cho một loại nghiệp vụ tiếp diễn).^1 Theo nội dung kinh tế: Gồm các loại như chứng từ tiền tệ (phiếu thu, phiếu chi), chứng từ vật tư (phiếu nhập kho, xuất kho), chứng từ tài sản cố định, chứng từ lao động tiền lương, chứng từ bán hàng, chứng từ sản xuất, v.v..^1 Nội dung cơ bản của một chứng từ kế toán bao gồm: tên gọi, ngày lập, số hiệu, nội dung nghiệp vụ kinh tế tài chính, các đơn vị đo lường cần thiết (hiện vật, giá trị), tên, địa chỉ, chữ ký và dấu (nếu có) của đơn vị, bộ phận, cá nhân có liên quan đến nghiệp vụ.^1
Quy trình xử lý và luân chuyển chứng từ bao gồm các bước: chứng từ được lập, kiểm tra, hoàn chỉnh, sau đó luân chuyển đến các bộ phận liên quan để ghi sổ kế toán kịp thời.^1 Chứng từ phải được lưu trữ theo quy định pháp luật, với thời hạn khác nhau tùy thuộc vào loại chứng từ (5 năm, 10 năm, hoặc vĩnh viễn).^1 3.2. Tài khoản Kế toán: Công cụ phân loại và theo dõi biến động Tài khoản là một phương pháp kế toán dùng để theo dõi một cách thường xuyên, liên tục và có hệ thống về tình hình hiện có và sự biến động của từng đối tượng kế toán cụ thể.^1 Ý nghĩa của tài khoản kế toán là giúp kế toán hệ thống hóa thông tin, cung cấp thông tin tổng hợp (để lập báo cáo tài chính) và chi tiết (phục vụ quản lý nội bộ) về từng loại tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí.^1 Kết cấu chung của một tài khoản kế toán thường được biểu diễn dưới dạng chữ T, với hai bên: Bên Nợ (Debit) và Bên Có (Credit).^1 Các thuật ngữ "Nợ" và "Có" chỉ mang tính chất quy ước, không mang ý nghĩa kinh tế.^1 Mỗi tài khoản có số dư đầu kỳ (giá trị hiện có của đối tượng kế toán vào đầu kỳ), số phát sinh tăng (giá trị tăng lên trong kỳ), số phát sinh giảm (giá trị giảm đi trong kỳ), và số dư cuối kỳ (giá trị hiện có vào cuối kỳ). Nguyên tắc cơ bản là số dư của tài khoản và số phát sinh tăng luôn ở cùng một bên, còn số phát sinh giảm ở khác bên với số dư và phát sinh tăng.^1 3.2.2. Kết cấu và Cách ghi nhận chi tiết của 6 loại tài khoản chính Hệ thống tài khoản kế toán Việt Nam theo Thông tư 200/2014/TT-BTC phân loại tài khoản thành các loại khác nhau (từ loại 1 đến loại 9).^1 Các tài khoản này được chia thành tài khoản thực (có số dư, dùng để lập Bảng cân đối kế toán) và tài khoản tạm thời (không có số dư, dùng để lập Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh).^1 Bảng dưới đây tóm tắt kết cấu và nguyên tắc ghi nhận của 6 loại tài khoản chính, là cốt lõi để hiểu và áp dụng phương pháp ghi sổ kép. Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng thể và so sánh trực tiếp về cách thức hoạt động của các loại tài khoản khác nhau, giúp dễ dàng ghi nhớ nguyên tắc ghi Nợ/Có cho từng loại. Việc hiểu rõ kết cấu này là bước đầu tiên để thực hiện định khoản kế toán chính xác. Loại Tài khoản Kết cấu chung (Bên Nợ / Bên Có) Nguyên tắc ghi nhận Ví dụ (TK theo TT200)
1. Tài sản Nợ: Số dư đầu kỳ, Phát sinh tăng / Có: Phát sinh giảm. Số dư cuối kỳ bên Nợ. Tăng ghi Nợ, Giảm ghi Có TK 111 (Tiền mặt), TK 152 (Nguyên vật liệu), TK 211 (TSCĐ hữu hình) 2. Nguồn vốn Nợ: Phát sinh giảm / Có: Số dư đầu kỳ, Phát sinh tăng. Số dư cuối kỳ bên Có. Tăng ghi Có, Giảm ghi Nợ TK 331 (Phải trả người bán), TK 411 (Vốn đầu tư của chủ sở hữu), TK 421 (Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối) 3. Doanh thu và Thu nhập khác Nợ: Kết chuyển thu nhập / Có: Phát sinh tăng thu nhập. Không có số dư cuối kỳ. Tăng ghi Có, Giảm ghi Nợ TK 511 (Doanh thu bán hàng), TK 711 (Thu nhập khác) 4. Chi phí Nợ: Phát sinh tăng chi phí / Có: Kết chuyển chi phí. Không có số dư cuối Tăng ghi Nợ, Giảm ghi Có TK 621 (Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp), TK 641 (Chi phí bán
quy tắc Nợ/Có cho từng loại tài khoản để đảm bảo tính cân bằng kép. Quá trình định khoản không chỉ là việc áp dụng công thức mà là một kỹ năng tư duy quan trọng, biến các sự kiện kinh tế thành dữ liệu có cấu trúc, sẵn sàng cho việc tổng hợp và lập báo cáo.
Để nắm vững nguyên lý kế toán, việc thực hành giải bài tập là không thể thiếu. Dưới đây là hướng dẫn tiếp cận các dạng bài tập và minh họa ứng dụng các nguyên tắc, tài khoản vào bài tập mẫu. 4.1. Hướng dẫn tiếp cận các dạng bài tập Nguyên lý Kế toán (từ file "Bai tap NLKT") Khi giải các bài tập nguyên lý kế toán, người học nên tuân thủ một quy trình có hệ thống: Bước 1: Đọc kỹ đề bài và xác định yêu cầu. Hiểu rõ bài tập muốn đạt được điều gì ( Ví dụ: phân biệt tài sản/nguồn vốn, lập bảng cân đối kế toán, định khoản nghiệp vụ, ghi sổ tài khoản, v.v.). Bước 2: Phân tích từng nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Đối với mỗi nghiệp vụ, cần xác định rõ các đối tượng kế toán bị ảnh hưởng ( Ví dụ: tiền mặt, hàng hóa, phải trả người bán), và xu hướng biến động của chúng (tăng hay giảm). Đồng thời, áp dụng các nguyên tắc kế toán phù hợp ( Ví dụ: nguyên tắc cơ sở dồn tích). Bước 3: Áp dụng phương trình kế toán và nguyên tắc ghi Nợ/Có. Với mỗi nghiệp vụ, cần tự hỏi: Tài sản nào tăng/giảm? Nợ phải trả nào tăng/giảm? Vốn chủ sở hữu nào tăng/giảm? Doanh thu hay Chi phí nào phát sinh? Dựa vào kết cấu của 6 loại tài khoản chính đã học (mục III.2.2) để xác định tài khoản ghi Nợ và tài khoản ghi Có. Bước 4: Thực hiện ghi nhận vào sổ sách/tài khoản. o Nếu yêu cầu lập bảng cân đối kế toán, hãy phân loại các khoản mục vào Tài sản, Nợ phải trả, Vốn chủ sở hữu và tính tổng để kiểm tra sự cân bằng. o Nếu yêu cầu định khoản, hãy viết rõ Nợ TK... / Có TK... với số tiền tương ứng. o Nếu yêu cầu ghi sổ tài khoản (dạng chữ T), hãy phản ánh các phát sinh vào đúng bên Nợ/Có và tính số dư cuối kỳ. Bước 5: Kiểm tra và đối chiếu. Luôn đảm bảo tổng số tiền ghi Nợ bằng tổng số tiền ghi Có trong các định khoản, và Bảng cân đối kế toán luôn cân bằng. 4.2. Minh họa ứng dụng nguyên tắc và tài khoản vào bài tập mẫu (chọn lọc từ "Bai tap NLKT") Để minh họa cụ thể, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ từ file "Bai tap NLKT". Minh họa Bài 1.1^1 - Phân biệt Tài sản và Nguồn vốn, lập Bảng Cân đối Kế toán Mục tiêu: Củng cố kiến thức về phân loại đối tượng kế toán và nguyên tắc cân bằng của Bảng cân đối kế toán. Cách tiếp cận: Lập một bảng gồm ba cột: "Khoản mục", "Tài sản", "Nguồn vốn". Điền từng khoản mục từ đề bài vào cột tương ứng và tính tổng.
Ví dụ chi tiết các khoản mục: o Vay dài hạn: Đây là khoản tiền doanh nghiệp vay và phải trả trong tương lai, thuộc về Nguồn vốn (cụ thể là Nợ phải trả dài hạn). o Máy móc thiết bị: Là tài sản doanh nghiệp sở hữu để phục vụ sản xuất kinh doanh, thuộc về Tài sản (cụ thể là Tài sản cố định hữu hình). o Các khoản tiền khách hàng còn nợ: Là số tiền doanh nghiệp sẽ thu được từ khách hàng trong tương lai, thuộc về Tài sản (cụ thể là Phải thu khách hàng). o Vốn đầu tư của CSH: Là số vốn ban đầu do chủ sở hữu đóng góp, thuộc về Nguồn vốn (cụ thể là Vốn chủ sở hữu). o LNST chưa phân phối: Là phần lợi nhuận tích lũy chưa được chia, thuộc về Nguồn vốn (cụ thể là Vốn chủ sở hữu). o CP SXKD dở dang (Sản phẩm dở dang): Là chi phí đã phát sinh cho các sản phẩm chưa hoàn thành, thuộc về Tài sản (cụ thể là Hàng tồn kho). Kiểm tra: Sau khi phân loại và tính tổng tất cả các khoản mục, Tổng Tài sản phải bằng Tổng Nguồn vốn để đảm bảo sự cân bằng của bảng. Minh họa Bài 4.8^1 - Định khoản và Ghi sổ Tài khoản Mục tiêu: Áp dụng nguyên tắc ghi sổ kép và kết cấu các loại tài khoản vào các nghiệp vụ thực tế. Cách tiếp cận: Với mỗi nghiệp vụ, thực hiện ba bước định khoản (xác định đối tượng, tài khoản, Nợ/Có). Sau đó, phản ánh vào các tài khoản chữ T tương ứng. Ví dụ nghiệp vụ: o Nghiệp vụ 1: "Mua và nhập kho hàng hóa, chưa trả tiền cho người bán X, tổng giá thanh toán 264, trong đó thuế GTGT: 24." Phân tích: Nghiệp vụ này làm tăng hàng hóa (là tài sản), tăng thuế GTGT được khấu trừ (là tài sản), và tăng khoản phải trả cho người bán (là nợ phải trả). Định khoản: o Nợ TK 156 (Hàng hóa): 240 (Giá chưa thuế: 264 - 24) o Nợ TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ): 24 o Có TK 331 (Phải trả người bán): 264 Ghi sổ: Ghi 240 vào bên Nợ của Tài khoản 156, ghi 24 vào bên Nợ của Tài khoản 133, và ghi 264 vào bên Có của Tài khoản 331. o Nghiệp vụ 2: "Rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt để chuẩn bị trả lương cho NLĐ 360" Phân tích: Nghiệp vụ này làm tăng tiền mặt (là tài sản) và giảm tiền gửi ngân hàng (cũng là tài sản). Định khoản: Nợ TK 111 (Tiền mặt): 360 Có TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): 360 Ghi sổ: Ghi 360 vào bên Nợ của Tài khoản 111, và ghi 360 vào bên Có của Tài khoản 112. Kiểm tra: Sau khi ghi tất cả các nghiệp vụ, cần tính tổng phát sinh Nợ và Có của mỗi tài khoản, sau đó tính số dư cuối kỳ. Cuối cùng, lập Bảng cân đối kế toán cuối kỳ để kiểm tra sự cân bằng tổng thể.