Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

. Jkii Chào bán cổ phiếu ra công chúng Chào bán cổ phiếu ra công chúng Chào bán cổ phiếu r, Papers of Personality Psychology

Kiug I will be able to come to the office tomorrow morning and I will be able to come to

Typology: Papers

2015/2016

Uploaded on 03/26/2025

university-study
university-study 🇻🇳

1 document

1 / 26

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
1
Bình đẳng giới và giới tính trong nghiên cứu (SAGER):
Sự cần thiết của Bộ hướng dẫn SAGER và cách sử dụng
(Bản dịch thuật và bổ sung)
Bản dịch bộ hướng dẫn SAGER được thực
hiện với sự ủy quyền của Joan Marsh, phụ
trách Gender Policy Committee (Hiệp hội Các
nhà biên tập Khoa học Châu Âu — EASE).
Đây là bản tiếng Việt chính thức được lưu
hành trên trang web của EASE.
Trang thông tin EASE VRC:
https://ease.org.uk/communities/regional-
chapters/vietnamese-regional-chapter/
Ghi chú:
Bản gốc được đăng trên tạp chí
Research Integrity and Peer Review
, với
thông tin thư viện chi tiết như sau:
Heidari, S., Babor, T.F., De Castro, P. et al. Sex and Gender Equity in
Research: rationale for the SAGER guidelines and recommended use.
Res
Integr Peer Rev
2016;1: 2. https://doi.org/10.1186/s41073-016-0007-6.
Thông tin chi tiết về Bộ hướng dẫn SAGER được cung cấp trên trang chủ của
Hiệp hội Các nhà biên tập Khoa học Châu Âu (EASE), tại địa chỉ Internet:
https://ease.org.uk/communities/gender-policy-committee/the-sager-
guidelines/
pf3
pf4
pf5
pf8
pf9
pfa
pfd
pfe
pff
pf12
pf13
pf14
pf15
pf16
pf17
pf18
pf19
pf1a

Partial preview of the text

Download . Jkii Chào bán cổ phiếu ra công chúng Chào bán cổ phiếu ra công chúng Chào bán cổ phiếu r and more Papers Personality Psychology in PDF only on Docsity!

Bình đẳng giới và giới tính trong nghiên cứu (SAGER):

Sự cần thiết của Bộ hướng dẫn SAGER và cách sử dụng

(Bản dịch thuật và bổ sung)

Bản dịch bộ hướng dẫn SAGER được thực

hiện với sự ủy quyền của Joan Marsh, phụ

trách Gender Policy Committee (Hiệp hội Các

nhà biên tập Khoa học Châu Âu — EASE).

Đây là bản tiếng Việt chính thức được lưu

hành trên trang web của EASE.

Trang thông tin EASE VRC:

https://ease.org.uk/communities/regional-

chapters/vietnamese-regional-chapter/

Ghi chú:

Bản gốc được đăng trên tạp chí Research Integrity and Peer Review , với

thông tin thư viện chi tiết như sau:

Heidari, S., Babor, T.F., De Castro, P. et al. Sex and Gender Equity in

Research: rationale for the SAGER guidelines and recommended use. Res

Integr Peer Rev 2016;1: 2. https://doi.org/10.1186/s41073-016-0007-6.

Thông tin chi tiết về Bộ hướng dẫn SAGER được cung cấp trên trang chủ của Hiệp hội Các nhà biên tập Khoa học Châu Âu (EASE), tại địa chỉ Internet: https://ease.org.uk/communities/gender-policy-committee/the-sager- guidelines/

Tóm tắt

Khái quát chung:

Sự khác biệt về giới (Gender) và giới tính (Sex) thường bị các nhà nghiên cứu bỏ qua trong khi thiết kế nghiên cứu, thực hiện nghiên cứu và báo cáo khoa học, cũng như trong truyền thông khoa học nói chung. Việc không chú ý tới yếu tố này làm hạn chế tính khái quát của các kết quả nghiên cứu và khả năng ứng dụng của chúng vào thực hành lâm sàng, không chỉ đối với nữ giới mà cả nam giới. Bài viết này mô tả cơ sở lý luận cho một bộ hướng dẫn quốc tế nhằm khuyến khích một cách tiếp cận có hệ thống hơn để báo cáo về giới và giới tính trong nghiên cứu trong các ngành.

Phương pháp

Một nhóm gồm 13 chuyên gia đại diện cho chín quốc gia đã phát triển các hướng dẫn thông qua một loạt các cuộc họp từ xa, thuyết trình hội nghị và 2 ngày thảo luận. Một cuộc khảo sát trên internet với 716 biên tập viên tạp chí, các nhà khoa học và các thành viên khác của cộng đồng xuất bản quốc tế đã được thực hiện; cùng với đó là việc rà soát tài liệu về chính sách giới và giới tính trong xuất bản khoa học.

Kết quả

Hướng dẫn Bình đẳng giới và giới tính trong nghiên cứu (Sex and Gender Equity in Research – SAGER) là một quy trình toàn diện để báo cáo thông tin về giới và giới tính trong thiết kế nghiên cứu, phân tích dữ liệu, kết quả và giải thích kết quả.

Kết luận

Bộ hướng dẫn SAGER được thiết kế chủ yếu để giúp các tác giả chuẩn bị bản thảo, nhưng chúng cũng hữu ích cho các biên tập viên, với tư cách là người “gác cổng” của khoa học, để tích hợp đánh giá về giới và giới tính vào tất cả các bản thảo như một phần không thể thiếu của quá trình biên tập.


Thành kiến giới và giới tính trong thực hiện nghiên cứu

Mặc dù nhận thức được tầm quan trọng của giới và giới tính trong hầu hết các lĩnh vực nghiên cứu, lỗ hổng lớn về kiến thức này vẫn tồn tại do sự chú ý của khoa học đối với một giới hay giới tính nhất định và vì một quan niệm sai lầm rằng phân chia giới tính không áp dụng cho các sinh vật sống có thể được phân loại theo giới tính [3-6].

Khoảng cách về số lượng phụ nữ trong các nghiên cứu có đối tượng nghiên cứu là con người đã được ghi nhận rõ ràng [1]. Một bài rà soát tổng quan về các thử nghiệm điều trị tim mạch trên hệ thống Cochrane Reviews cho thấy chỉ có 27% tổng số người tham gia thử nghiệm trong 258 thử nghiệm lâm sàng là phụ nữ [7]. Quan trọng hơn, trong số các thử nghiệm tuyển dụng cả nam và nữ, chỉ có một phần ba báo cáo phân tích dựa trên giới tính [8]. Hơn

79% các nghiên cứu trên động vật được công bố trên tạp chí Pain trong

khoảng thời gian 10 năm chỉ bao gồm các đối tượng nam, và chỉ 4% nghiên cứu về sự khác biệt giới tính [9].

Sự vắng mặt của phụ nữ trong nghiên cứu có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Trong số mười loại dược phẩm được kê đơn rút khỏi thị trường Hoa Kỳ từ năm 1997 đến 2001, có tám loại gây hại cho phụ nữ nhiều hơn nam giới [10]. Gần đây, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã ban hành thông tin về an toàn, khuyến nghị phụ nữ chỉ nên dùng một nửa liều zolpidem do phụ nữ nhạy cảm cao hơn với các rủi ro của thuốc [11]. Phân tích dựa trên giới và giới tính, trong tất cả các trường hợp này, sẽ cung cấp đầy đủ thông tin để hướng dẫn việc dùng thuốc và áp dụng thuốc ở nam và nữ trước khi phê duyệt.

Thất bại trong việc tiến hành phân tích trên cơ sở giới và giới tính xảy ra trong một loạt các lĩnh vực. Trong ngành kỹ thuật, việc thiếu cân nhắc về sự khác biệt sinh lý và giải phẫu của nam và nữ trong việc phát triển ghế ngồi ô tô đã dẫn đến nguy cơ nữ giới gặp phải chấn thương sau gáy khi lái xe cao hơn so với nam giới [12, 13].

Mặc dù thuật ngữ “khoảng cách giới” (Gender gap) thường được áp dụng cho phụ nữ, nhưng lợi ích mà các phân tích dựa trên giới và giới tính mang lại cho nam giới cũng rất đáng chú ý. Hiện nay, số lượng đối tượng nghiên cứu cả nam lẫn nữ đều tăng lên, và cả những nghiên cứu và báo cáo dữ liệu cụ thể về giới và giới tính. Tuy nhiên, các chính sách về giới tính vẫn chưa được thực thi [3]. Thiếu quan tâm đến sự khác biệt giới và giới tính không chỉ có hại mà có thể còn bỏ lỡ các cơ hội đổi mới. Hiểu được sự khác biệt và điểm tương

đồng cơ bản, khám phá khả năng ứng dụng, tiếp thu và tác động của đổi mới công nghệ, và hiểu sâu hơn về sự biến đổi nhận thức chắc chắn sẽ dẫn đến các cách tiếp cận sáng tạo hơn và giải pháp tốt hơn để đáp ứng nhu cầu của xã hội.

Vai trò của biên tập viên tạp chí và chính sách biên tập

Các biên tập viên đóng một vai trò quan trọng như những người gác cổng của khoa học, bao gồm cả việc đưa ra một khuôn khổ đạo đức có ảnh hưởng đến việc tiến hành nghiên cứu. Với một khối lượng thông tin ngày càng tăng được công bố, mối quan tâm về chất lượng của các ấn phẩm đã dẫn các biên tập viên tạp chí, nhà xuất bản và hiệp hội chuyên nghiệp đến việc thực hiện các hướng dẫn chi tiết. Các quy trình đánh giá đạo đức hiện đang được áp dụng phổ biến trong nghiên cứu trên người và động vật, một phần vì các yêu cầu của tạp chí. Tác động của các chính sách tạp chí đối với việc tuân thủ các nhiệm vụ đã được thể hiện rõ ràng trong các lĩnh vực đa dạng như đăng ký thử nghiệm lâm sàng [14] và báo cáo các rà soát tổng quan hệ thống sau khi Bộ hướng dẫn PRISMA được giới thiệu [15]. Một minh họa khác là việc áp dụng dần dần tuyên bố Tiêu chuẩn Báo cáo thử nghiệm hợp nhất (Consolidated Standards of Reporting Trials – CONSORT), dẫn đến cải thiện báo cáo về các thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát [16, 17]. Sau CONSORT và PRISMA, nhiều hướng dẫn báo cáo khác đã được phát triển, bao gồm hướng dẫn ARRIVE cho nghiên cứu trên động vật [18].

Mặc dù việc tiếp tục duy trì và phổ biến các chính sách tiếp tục là một thách thức quan trọng, các tạp chí vẫn có thể đóng một vai trò trọng yếu trong việc thúc đẩy chất lượng và tính minh bạch của dữ liệu được báo cáo bằng cách thúc đẩy việc phân tích dữ liệu nghiên cứu sâu về giới và giới tính như trở thành thói quen.

Trong một hội thảo năm 2011 về báo cáo kết quả khoa học với giới tính cụ thể, do Viện Y học Hoa Kỳ (US Institute of Medicine) tổ chức, các vấn đề chính được bàn thảo là việc các tạp chí và biên tập viên cần cải thiện báo cáo của những nghiên cứu nhạy cảm về giới [3], bao gồm sự phù hợp của các phân tích dữ liệu cụ thể về giới tính, sự vắng mặt của các chính sách tạp chí khuyến khích việc chú trọng đến giới và giới tính trong thiết kế nghiên cứu và báo cáo kết quả.

Trên cơ sở các bằng chứng có sẵn, vào năm 2010, một ủy ban của Viện Y học Hoa Kỳ đã khuyến nghị Ủy ban Biên tập Tạp chí Y tế Quốc tế (International Committee of Medical Journal Editors – ICMJE) và các biên tập viên khác áp

viên xin tài trợ mô tả cách họ sẽ cân bằng giữa nam và nữ ở các đối tượng nghiên cứu tế bào và động vật trong các nghiên cứu tiền lâm sàng, trừ khi việc tách biệt giới tính là không cần thiết [6].

Bất chấp nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của giới và giới tính trong nghiên cứu và xuất bản khoa học, sự thay đổi vẫn còn chậm trong một số lĩnh vực khoa học và cần phải có thêm những nỗ lực của các tạp chí, biên tập viên và hiệp hội học thuật. Theo ghi nhận của Nieuwenhoven [26], cần có những cách tiếp cận mạnh mẽ để kích thích các nhà khoa học tích hợp các khía cạnh giới và giới tính vào nghiên cứu. Ví dụ, không có bộ khuyến nghị bao quát nào cung cấp các hướng dẫn để báo cáo tốt hơn về giới và giới tính trong các ấn phẩm khoa học trên mọi lĩnh vực. Để giải quyết nhu cầu này, bài viết sẽ mô tả sự phát triển của một bộ hướng dẫn quốc tế nhằm khuyến khích một cách tiếp cận có hệ thống hơn trong báo cáo về giới và giới tính trong nghiên cứu trên mọi lĩnh vực.

Phương pháp:

Hiệp hội Các nhà biên tập Khoa học Châu Âu (EASE) đã thành lập Ủy ban Chính sách Giới tính (Gender Policy Committee – GPC) vào năm 2012 với nhiệm vụ xây dựng một bộ hướng dẫn báo cáo về Giới và giới tính trong Nghiên cứu (Sex and Gender Equity in Research – SAGER). Một hội đồng gồm 13 chuyên gia (tám nữ, năm nam) đại diện cho chín quốc gia đã được chọn bởi Chủ tịch của Ủy ban GPC (Tiến sĩ Heidari). Tám thành viên là biên tập viên cao cấp cho nhiều tạp chí y sinh, và các cá nhân còn lại có chuyên môn về nghiên cứu giới và xuất bản khoa học

Một cuộc khảo sát trên mạng với 716 biên tập viên tạp chí, các nhà khoa học và các thành viên khác của cộng đồng xuất bản quốc tế lần đầu tiên được thực hiện để thu thập thông tin về các chính sách giới và giới tính hiện tại và về sự cần thiết của các chính sách đó. Cuộc khảo sát tập trung vào bốn lĩnh vực chính sách: (1) hướng dẫn cho các tác giả có yêu cầu hoặc khuyến khích phân chia dữ liệu theo giới hay giới tính khi khả thi; (2) các chính sách về giới liên quan đến cấu trúc của ban biên tập; (3) các chính sách cố gắng cân bằng về giới giữa các nhà bình duyệt, và (4) các hướng dẫn yêu cầu nhà bình duyệt đánh giá bản thảo dựa trên việc có đưa vào dữ liệu phân tách giới tính và phân tích giới hay không.

Cuộc khảo sát nhắm vào bốn nhóm: các thành viên của EASE; các thành viên của Hiệp hội Biên tập Tạp chí Nghiện Quốc tế (International Society of Addiction Journal Editors – ISAJE); một mẫu ngẫu nhiên gồm 100 tạp chí

được chọn từ 8607 tên trong cơ sở dữ liệu các tạp chí khoa học SCIE của Thomson Reuters (tại thời điểm khảo sát, hiện CSDL này thuộc Clarivate Analytics); và một mẫu mở trong đó bất kỳ cá nhân nào quan tâm đều có thể hoàn thành khảo sát. Tổng cộng, 716 người được hỏi đã tham gia vào cuộc khảo sát, đại diện cho 339 tạp chí và 114 nhà xuất bản.

Ngoài khảo sát, một số phương pháp khác đã được sử dụng để xác định các lựa chọn chính sách và khuyến nghị của chuyên gia. Đầu tiên, tìm kiếm với từ khóa đã được thực hiện (ví dụ: “giới tính” + “hướng dẫn dành cho các tác giả”) để xác định các tạp chí có chính sách cụ thể về giới và giới tính hay không. Ngoài ra, nhóm nghiên cứu cũng đã quét các trang web của các tạp chí được khảo sát mà thể hiện rõ ràng mối lo ngại về lỗ hổng kiến thức về giới và giới tính trong khoa học và các chính sách báo cáo về giới và giới tính của các tạp chí có bình duyệt đã được biết đến bởi Ủy ban GPC.

Trong thời gian 3 năm, Ủy ban GPC đã làm việc thông qua một loạt các cuộc họp từ xa, thuyết trình hội nghị và hội thảo 2 ngày để phát triển các khuyến nghị của mình. Sau khi dự thảo bộ hướng dẫn được phát triển, các quan điểm bất đồng đã được xem xét tại các cuộc họp của các biên tập viên tại các cuộc họp ở Blankenberge, Bỉ và Split, Croatia. Ngoài ra, bản dự thảo cũng đã được đánh giá bởi 36 chuyên gia về giới và giới tính; các ý kiến nhận được đã được đưa vào tài liệu.

Kết quả:

Kết quả khảo sát

Tỷ lệ trung bình của những người được hỏi trong mỗi bốn mẫu trả lời rằng họ có các chính sách về giới và/hoặc giới tính trong các tạp chí của mình là 7%. Những người được hỏi từ các quốc gia mà nam và nữ bình đẳng hơn (chỉ số GII thấp hơn) có nhiều khả năng trả lời rằng các chính sách này đang được áp dụng.

Trong mẫu ngẫu nhiên gồm 100 tạp chí và các nhóm EASE và ISAJE, đa số (75%) không chắc chắn hoặc không muốn đưa ra các cân nhắc về giới và giới tính theo yêu cầu trong phần Hướng dẫn dành cho tác giả. Phụ nữ được hỏi có nhiều khả năng hỗ trợ các chính sách báo cáo về giới và giới tính hơn so với các đồng nghiệp nam. Mặc dù phải thận trọng với các kết luận được rút ra, kết quả khảo sát chỉ ra sự ít ỏi của các chính sách về đến giới và giới tính liên quan tới hướng dẫn cho các tác giả, hướng dẫn cho nhà bình duyệt và cân bằng giới tính ở cả ban biên tập và người phản biện.

và hậu quả của sự bất bình đẳng giữa phụ nữ và nam giới và để phát triển các chiến lược để giải quyết chúng. Phân tích dựa trên giới tập trung vào sự khác biệt về giới trong y tế, chăm sóc sức khỏe, và các chính sách phù hợp.

Hướng dẫn SAGER

Các chính sách, thủ tục và khuyến nghị được xem xét ở trên được sử dụng làm cơ sở cho Bộ hướng dẫn SAGER, được thiết kế để thúc đẩy báo cáo có hệ thống về giới và giới tính trong nghiên cứu. Các hướng dẫn cung cấp cho các nhà nghiên cứu và tác giả một công cụ để chuẩn hóa báo cáo về giới và giới tính trong các ấn phẩm khoa học, bất cứ khi nào thích hợp. SAGER cũng hướng tới các biên tập viên khi họ có thể sử dụng nó như một công cụ thực tế để đánh giá bản thảo nghiên cứu và như một phương tiện để nâng cao nhận thức của các tác giả và nhà bình duyệt. Mặc dù các hướng dẫn báo cáo thường tập trung vào cách báo cáo những gì thực sự được thực hiện trong một nghiên cứu, nhóm nghiên cứu nhận ra rằng không phải tất cả các mục trong hướng dẫn SAGER đều khả thi hoặc có thể áp dụng cho một nghiên cứu cụ thể. Vì lý do này, SAGER khuyến khích các tác giả, biên tập viên và phản biện xem xét liệu giới và giới tính có liên quan đến chủ đề của nghiên cứu hay không, và theo đó, tuân theo các hướng dẫn bất cứ khi nào có thể. Theo nguyên tắc chung, Bộ hướng dẫn SAGER khuyên các tác giả nên sử dụng cẩn thận các từ “giới” (Gender) và “giới tính” (Sex) để tránh nhầm lẫn hai thuật ngữ. Việc sử dụng các định nghĩa phổ biến sẽ cải thiện khả năng tiến hành phân tích tổng hợp của dữ liệu được công bố và lưu trữ. Thuật ngữ giới tính (Sex) nên được sử dụng để phân loại nam hay nữ dựa trên khác biệt sinh học trong phạm vi mà điều này có thể xác nhận. Các tác giả nên ghi rõ trong phần Phương pháp rằng giới tính của người tham gia được xác định dựa trên tự báo cáo, hay được chỉ định sau khi kiểm tra bên ngoài hoặc bên trong các đặc điểm cơ thể, hay thông qua xét nghiệm di truyền hoặc các phương tiện khác. Trong các nghiên cứu về động vật, tác giả nên sử dụng thuật ngữ giới tính (Sex). Trong các thí nghiệm sinh học tế bào, sinh học phân tử hoặc sinh hóa, nguồn gốc và cấu trúc nhiễm sắc thể giới tính của tế bào hay mô nuôi cấy nên được nêu rõ. Trong trường hợp không biết, lý do nên được nêu đầy đủ. Trong các chuyên ngành khác, chẳng hạn như thử nghiệm thiết bị hoặc công nghệ, các tác giả nên giải thích liệu nó sẽ được áp dụng hay sử dụng bởi tất cả các giới và liệu nó đã được thử nghiệm với chủ ý về giới của người dùng.

Có thể công nhận rằng nhiều nghiên cứu sẽ không “được thiết kế” cho việc phản ánh các khác biệt về giới và/hoặc giới tính, nhưng hội thảo cảm thấy

những phân tích này là cần thiết để nâng cao kiến thức về giới và giới tính, đặc biệt là trong nghiên cứu y học.

Bảng 1 trình bày đầy đủ Bộ hướng dẫn SAGER. Bộ hướng dẫn này áp dụng cho tất cả các nghiên cứu với người, động vật hoặc bất kỳ vật liệu nào có nguồn gốc từ người và động vật (ví dụ: nội tạng, tế bào, mô), cũng như các ngành học khác mà kết quả sẽ được áp dụng cho con người như cơ học và kỹ thuật.

Bảng 1. Bộ hướng dẫn Bình đẳng giới và giới tính trong nghiên cứu (SAGER)

Nguyên tắc chung

  • Các tác giả nên sử dụng cẩn thận các từ “giới” (Gender) và “giới tính” (Sex) để tránh nhầm lẫn hai thuật ngữ
  • Trong trường hợp đối tượng của nghiên cứu bao gồm các sinh vật có khả năng phân biệt bằng giới tính, nghiên cứu nên được thiết kế và thực hiện theo cách thức có thể phát hiện sự khác biệt về giới tính trong kết quả, ngay cả khi điều này không được dự kiến từ đầu.
  • Trong trường hợp các đối tượng nghiên cứu có thể được phân biệt bằng giới (tạo thành từ các trường hợp văn hóa và xã hội), nghiên cứu nên được thực hiện để phù hợp với mức độ phân biệt này. Khuyến nghị cho từng phần trong bài báo Tiêu đề và tóm tắt Nếu chỉ có một giới tính được đưa vào nghiên cứu, hoặc kết quả chỉ phù hợp với một giới hoặc giới tính, tiêu đề và bản tóm tắt nên chỉ định giới tính của động vật hoặc bất kỳ tế bào, mô và vật liệu nào khác có nguồn gốc từ chúng và giới và giới tính của người tham gia Giới thiệu Khi cần thiết, các tác giả nên báo cáo các nghiên cứu trước đây có cho thấy sự hiện diện hoặc thiếu vắng sự khác biệt hay tương đồng về giới và/hoặc giới tính hay không. Phương pháp Các tác giả nên báo cáo liệu giới và giới tính đã được tính đến trong thiết kế nghiên cứu chưa, đã đảm bảo sự đại diện đầy đủ của nam và nữ, và có đủ lý do cho việc loại trừ nam hay nữ. Kết quả Dữ liệu nên được báo cáo với sự phân tách theo giới và giới tính khi thích hợp. Kết quả các phân tích dựa trên giới và giới tính nên được báo cáo bất kể nó là tích cực hay tiêu cực. Trong các thử nghiệm lâm sàng, dữ liệu về những đối tượng rút lui hay bỏ dở

vật phải nêu rõ giới tính của các đối tượng hoặc các nguồn hiến tặng, ngoại trừ các dòng tế bào bất tử, với tỷ lệ biến đổi rất cao [3]. Trong các trường hợp khác, ví dụ: Nuôi cấy phôi hoặc nuôi cấy sớm sau sinh, các dòng tế bào bất tử từ nuôi cấy hỗn hợp hoặc các thí nghiệm đã hoàn thành trước đó mà không được ghi nhận giới tính, các nhà nghiên cứu nên xác định giới tính của các tế bào hoặc các dòng tế bào bằng phân tích nhiễm sắc thể và chỉ sử dụng kí hiệu “hỗn hợp” hoặc “không biết” khi không thể xác định giới tính thông qua bất kỳ phương pháp nào.

Kết quả

Dữ liệu nên được báo cáo phân tách theo giới tính, và một phân tích về sự khác biệt và tương đồng về giới và giới tính nên được mô tả, khi thích hợp. Sự khác biệt về giải phẫu và sinh lý giữa nam và nữ (chiều cao, cân nặng, khối lượng cơ thể, số lượng tế bào, chu kỳ hormone, v.v.) cũng như các biến số xã hội và văn hóa (tình trạng kinh tế, giáo dục, vv) nên được xem xét trong việc trình bày dữ liệu và/hoặc phân tích kết quả. Nhóm nghiên cứu khuyến nghị sử dụng danh sách kiểm tra giới tính đối với động vật, mô, tế bào và nuôi cấy [28]. Nếu các phân tích dựa trên giới và giới tính đã được thực hiện, kết quả nên được báo cáo bất kể là tích cực hay tiêu cực. Trong các nghiên cứu ở người, dữ liệu về tuyển chọn, tham gia, rút lui, ngừng lại và mất khả năng theo dõi nên được báo cáo với sự phân tách theo giới và giới tính (khi thích hợp). Đồng thời, ảnh hưởng của các yếu tố giới và giới tính nên được đánh giá trên cơ sở vai trò giả thiết của họ trong quan hệ nhân quả, tiến trình, hiệu quả điều trị, tác động và kết quả của các vấn đề sức khỏe. Các tác giả nên hạn chế tiến hành phân tích dựa trên giới tính nếu thiết kế nghiên cứu không đủ để đưa ra kết luận có ý nghĩa. Trong mọi trường hợp, dữ liệu thô nên được công bố phân tách theo giới và giới tính để gộp và phân tích tổng hợp trong tương lai.

Trong các nghiên cứu dịch tễ học, tác động của các phơi nhiễm khác, chẳng hạn như các biến số kinh tế xã hội, đối với các vấn đề sức khỏe nên được kiểm tra cho tất cả các giới và nên được phân tích nghiêm túc từ góc độ giới.

Nhóm nghiên cứu hiểu rằng các hướng dẫn báo cáo tập trung vào cách báo cáo những gì đã thực sự được thực hiện. Tuy nhiên, không phải tất cả các mục trong Bộ hướng dẫn SAGER đều cần được thực hiện, như được chỉ ra bởi từ “nếu có thể”.Các hướng dẫn của SAGER nhằm thúc đẩy bình đẳng giới và giới tính trong nghiên cứu; do đó, nó khuyến khích các tác giả, biên tập viên và phản biện xem xét liệu giới và giới tính có liên quan đến chủ đề của nghiên

cứu hay không, và theo đó, tuân theo các hướng dẫn, bất cứ khi nào có thể áp dụng.

Thảo luận

Ý nghĩa của giới và giới tính đối với việc giải thích kết quả nghiên cứu nên được xây dựng, bao gồm mức độ mà các phát hiện có thể được khái quát cho tất cả các giới và giới tính trong mẫu tham gia nghiên cứu. Nếu không có phân tích dựa trên giới và giới tính đã được thực hiện, các tác giả nên chỉ ra lý do thiếu các phân tích đó khi thảo luận về những hạn chế của nghiên cứu và nêu rõ liệu các phân tích đó có thể ảnh hưởng đến kết quả hay không.

Khi diễn giải kết quả nghiên cứu, các nghiên cứu trong quá khứ nên được kiểm tra về cả sự nghiêm ngặt của phương pháp và thành kiến giới tính trong thủ tục và diễn giải. Các tác giả nên tránh nhầm lẫn giới với giới tính và giảm thiểu những giải thích quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Các tác giả nên xem xét tất cả các giải thích có thể cho các hiện tượng liên quan đến giới và giới tính bao gồm các yếu tố xã hội, văn hóa, sinh học và tình huống, nhận ra rằng nhiều hành vi liên quan đến giới tính có thể xuất phát từ yếu tố văn hóa hoặc sinh học. Sự hợp tác giữa sinh học và hành vi không tạo thành bằng chứng cho nguyên nhân sinh lý.

Phụ lục 2 cung cấp một bộ câu hỏi nhằm nâng cao nhận thức của các tác giả. Đối với nhiều lĩnh vực c liên quan đến thực hiện nghiên cứu gốc, danh sách này có thể làm cơ sở cho việc chuẩn bị bản thảo để nộp.

Kết luận

Bộ hướng dẫn SAGER đã được phát triển trong khoảng thời gian 3 năm bởi một nhóm đa ngành bao gồm các nhà khoa học, và biên tập viên, bằng phương pháp rà soát tài liệu, phản hồi của chuyên gia và tham vấn cộng đồng tại các hội nghị. Các tác giả, biên tập viên, nhà xuất bản, nhà bình duyệt và các thành viên khác của cộng đồng khoa học đều có vai trò trong việc giải quyết vấn đề ít được chú ý là giới và giới tính trong mọi khía cạnh của xuất bản khoa học.

Bộ hướng dẫn SAGER cung cấp cho các nhà nghiên cứu và tác giả một công cụ để chuẩn hóa cách báo cáo giới và giới tính trong công bố khoa học. Chúng được thiết kế để cải thiện báo cáo giới và giới tính của nghiên cứu khoa học, làm hướng dẫn cho các tác giả và người bình duyệt, đủ linh hoạt để phù hợp với nhiều lĩnh vực nghiên cứu và cải thiện việc truyền đạt kết quả nghiên cứu. Tuy nhiên, hướng dẫn không đưa ra khuyến nghị rõ ràng đối với

  1. DATA

Tất cả dữ liệu báo cáo đã được phân chia theo giới

và giới tính chưa? 4. THẢO LUẬN/ HẠN CHẾ

Các phân tích dựa trên giới và giới tính, hoặc việcthiếu chúng, có được đề cập và bàn luận trongphần thảo luận và phần hạn chế của nghiên cứu

không?

  1. KẾ HOẠCH NGHIÊN CỨU

Giới và giới tính (hoặc sự thiếu vắng các yếu tốnày) có được miêu tả rõ trong thiết kế nghiên cứu

không?

Không Không Không

Các biên tập viên giám sát/sàng lọc nên liên hệ vớicác tác giả để đảm bảo rằngcác vấn đề này được giảiquyết trước khi bài viết đượcgửi đến những người bình

duyệt.

Không cần bổ sung

thêm

  1. CHỦ ĐỀ NGHIÊN CỨU

Giới và giới tính có liên quan đến chủ

đề nghiên cứu không?

Không

Giải thích vì sao vấnđề trên không liên

quan

Trả lời câu hỏi 2,3 và 4

Có Có

Phụ lục 1: Các thuật ngữ

Giới (Gender). Giới đề cập đến vai trò, hành vi và bản sắc do xã hội kiến tạo

của nữ giới, nam giới và những người đa dạng giới. Nó ảnh hưởng đến cách mọi người nhận thức về bản thân và mọi người xung quanh, cách họ cư xử và tương tác cũng như sự phân phối quyền lực và tài nguyên trong xã hội. Giới thường được khái niệm hóa không chính xác thành một yếu tố nhị phân (nữ /nam). Trên thực tế, có tồn tại một phổ các bản dạng giới (gender identities) và cách biểu hiện giới (gender expression) để các cá nhân tự xác định và thể hiện giới của họ.

Bản dạng giới hay bản sắc giới (Gender identity). Một người có thể có khái

niệm về bản thân là nam và giống đực, nữ và giống cái, hay không xác định rõ ràng, một phần dựa trên đặc điểm thể chất, phản ứng của phụ huynh, và áp lực tâm lý và xã hội. Đây là trải nghiệm nội tại về vai trò giới. (Thuật ngữ lưới, được giới thiệu vào năm 1991, sửa đổi vào năm 1975).

Phân tích dựa trên giới (Gender-based analysis). Một công cụ phân tích tích

hợp một cách có hệ thống quan điểm giới vào việc phát triển các chính sách, chương trình và luật pháp, cũng như các quy trình lập kế hoạch và ra quyết định. Nó giúp xác định và làm rõ sự khác biệt giữa phụ nữ và nam giới, giữa trai và gái, chứng minh làm thế nào những khác biệt này ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe, tiếp cận và tương tác với hệ thống chăm sóc sức khỏe.

http://www.hc-sc.gc.ca/hl-vs/pubs/women-femmes/gender-sexes-eng.php

Phân tích dưới ảnh hưởng của giới (Gender-sensitive analysis). Phân tích số

liệu thống kê vượt ra ngoài việc phân chia dữ liệu đơn giản theo giới tính (ví dụ: chỉ đơn thuần là đếm giới tính là không đủ). Các phân tích này ngầm coi ảnh hưởng của giới là mật thiết tới phương pháp luận cũng như việc tiến hành phân tích. Phân tích dưới ảnh hưởng của giới nên đặt câu hỏi về các mối quan hệ giới tiềm ẩn được phản ánh trong dữ liệu.

http://www.oecd.org/dac/gender-development/44896238.pdf

Quan điểm về giới (Gender perspective). Quan điểm về giới nhìn vào tác động

của giới đối với cơ hội, vai trò và tương tác xã hội của mỗi con người. Việc thực hiện thành công các mục tiêu chính sách, chương trình và dự án của các tổ chức quốc tế và quốc gia bị ảnh hưởng trực tiếp bởi tác động của giới và thông qua đó, ảnh hưởng đến quá trình phát triển xã hội. Giới là một thành phần không thể thiếu trong mọi khía cạnh của đời sống kinh tế, xã hội, hàng

ngày và riêng tư của các cá nhân và xã hội và của các vai trò khác nhau được xã hội gán cho nam giới và phụ nữ.

http://www.fao.org/docrep/003/x2919e/x2919e04.htm

Giới tính (Sex). Giới tính đề cập đến một tập hợp các thuộc tính sinh học ở

người và động vật có liên quan đến các đặc điểm vật lý và sinh lý bao gồm nhiễm sắc thể, biểu hiện gen, chức năng hormone và giải phẫu sinh sản/tình dục. Giới tính thường được phân loại là nữ hoặc nam, mặc dù có sự thiên biến trong các thuộc tính sinh học cấu thành giới tính và cách các thuộc tính đó được thể hiện.

Phân tích dựa trên giới và giới tính (Sex- and Gender-Based analysis). Một

cách tiếp cận phân tích tích hợp quan điểm về giới và giới tính trong việc phát triển các nghiên cứu, chính sách và chương trình y tế, cũng như lập kế hoạch y tế và các quy trình ra quyết định. Nó giúp xác định và làm rõ sự khác biệt giữa phụ nữ và nam giới, trai và gái, và chứng minh làm thế nào những khác biệt này ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe, tiếp cận và tương tác với hệ thống chăm sóc sức khỏe.

http://www.hc-sc.gc.ca/hl-vs/gender-genre/analys/index-eng.php

Dữ liệu phân tách theo giới tính (Sex-disaggregated data). Dữ liệu được thu

thập và trình bày riêng về nam và nữ. Khung triển khai chính thống giới tính UNESCO, 2003 (Gender Mainstreaming Implementation Framework—UNESCO, 2003).

Phân biệt giới tính (Sexism). Định kiến hoặc phân biệt đối xử dựa trên giới

hoặc hành vi hoặc thái độ thúc đẩy vai trò xã hội rập khuôn dựa trên giới. (Thuật ngữ MESH, được giới thiệu vào năm 2013).

Người chuyển giới (Transgender Persons, Transexual persons, Transgenders).

Những người có ý thức dai dẳng về nhân dạng và các biểu hiện hành vi mã hóa theo giới mà thông thường không được liên hệ với giới tính giải phẫu khi sinh ra. Họ có thể có hoặc không có mong muốn thực hiện các tiến trình – về mặt y học hay xã hội – nhằm tái xác định giới tính (thuật ngữ MeSH 2016 (2013).

Phụ lục 2: Danh mục cho các tác giả khi báo cáo các kết quả nhạy cảm về giới

Phương pháp nghiên cứu