Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

Inspect and supervise the implementation of financial accounting, Exercises of Medical Microbiology

Inspect and supervise the implementation of financial accounting tasks within the company. Analyze and evaluate the financial performance of the company for each period, control and implement measures to address any existing deficiencies

Typology: Exercises

2021/2022

Uploaded on 06/23/2024

djang-ngoc-yen-tram
djang-ngoc-yen-tram 🇻🇳

2 documents

1 / 8

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
Ngành:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổng khối lượng kiến thức: 140
tín chỉ tích lũy
5tín chỉ không tích lũy
Chương trình Giáo dục Quốc phòng và an ninh
Tổng LT
TH/
TN
ĐA TT
44
I.1. Kiến thức bắt buộc 26
I.1.01 SOS101
Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 3
I.1.02 SKL108
Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ 3 3
I.1.03 MAN116
Quản trị học 3 3
I.1.04 PSY101
Tâm lý học 3 3
I.1.05 CAP211
Nhập môn công nghệ thông tin 3 2 1
I.1.06 POS104
Triết học Mác - Lênin 3 3
I.1.07 POS105
Kinh tế Chính trị Mác - Lênin 2 2
I.1.08 POS106
Chủ nghĩa xã hội khoa học 22
I.1.09 POS107
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 22
I.1.10 POS103
Tư tưởng Hồ Chí Minh 22
I.2. Kiến thức tự chọn (Ngoại ngữ) 18
Nhóm 1
I.2.1.01 JPC101
Tiếng Nhật 1 3 3
I.2.1.02 JPC102
Tiếng Nhật 2 3 3 JPC101
I.2.1.03 JPC103
Tiếng Nhật 3 3 3 JPC102
I.2.1.04 JPC104
Tiếng Nhật 4 3 3 JPC103
I.2.1.05 JPC105
Tiếng Nhật 5 3 3 JPC104
I.2.1.06 JPC106
Tiếng Nhật 6 3 3 JPC105
Nhóm 2
I.2.2.01 CHN101
Tiếng Trung 1 3 3
I.2.2.02 CHN102
Tiếng Trung 2 3 3 CHN101
I.2.2.03 CHN103
Tiếng Trung 3 3 3 CHN102
I.2.2.04 CHN104
Tiếng Trung 4 3 3 CHN103
I.2.2.05 CHN105
Tiếng Trung 5 3 3 CHN104
I.2.2.06 CHN106
Tiếng Trung 6 3 3 CHN105
Nhóm 3
I.2.3.01 FRE101
Tiếng Pháp 1 3 3
I.2.3.02 FRE102
Tiếng Pháp 2 3 3 FRE101
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
Đối tượng áp dụng: Đại học hệ chính quy từ khóa tuyển sinh năm 2019
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2520/QĐ-ĐKC ngày 03 tháng 9 năm 2019 của Hiệu trưởng)
STT
Mã HP
Số tín chỉ
Mã HP
song
hành
Tên học phần
I. KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG
1
pf3
pf4
pf5
pf8

Partial preview of the text

Download Inspect and supervise the implementation of financial accounting and more Exercises Medical Microbiology in PDF only on Docsity!

Ngành: Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Tổng khối lượng kiến thức: 140 tín chỉ tích lũy 5 tín chỉ không tích lũy Chương trình Giáo dục Quốc phòng và an ninh

Tổng LT

TH/

TN

ĐA TT

I.1. Kiến thức bắt buộc 26 I.1.01 SOS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 3 I.1.02 SKL108 Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ 3 3 I.1.03 MAN116 Quản trị học 3 3 I.1.04 PSY101 Tâm lý học 3 3 I.1.05 CAP211 Nhập môn công nghệ thông tin 3 2 1 I.1.06 POS104 Triết học Mác - Lênin 3 3 I.1.07 POS105 (^) Kinh tế Chính trị Mác - Lênin 2 2 I.1.08 POS106 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 I.1.09 POS107 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 I.1.10 POS103 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 I.2. Kiến thức tự chọn (Ngoại ngữ) 18 Nhóm 1 I.2.1.01 JPC101 Tiếng Nhật 1 3 3 I.2.1.02 JPC102 Tiếng Nhật 2 3 3 JPC I.2.1.03 JPC103 (^) Tiếng Nhật 3 3 3 JPC I.2.1.04 JPC104 Tiếng Nhật 4 3 3 JPC I.2.1.05 JPC105 Tiếng Nhật 5 3 3 JPC I.2.1.06 JPC106 Tiếng Nhật 6 3 3 JPC Nhóm 2 I.2.2.01 CHN101 Tiếng Trung 1 3 3 I.2.2.02 CHN102 Tiếng Trung 2 3 3 CHN I.2.2.03 CHN103 Tiếng Trung 3 3 3 CHN I.2.2.04 CHN104 (^) Tiếng Trung 4 3 3 CHN I.2.2.05 CHN105 Tiếng Trung 5 3 3 CHN I.2.2.06 CHN106 Tiếng Trung 6 3 3 CHN Nhóm 3 I.2.3.01 FRE101 Tiếng Pháp 1 3 3 I.2.3.02 FRE102 Tiếng Pháp 2 3 3 FRE

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Đối tượng áp dụng: Đại học hệ chính quy từ khóa tuyển sinh năm 2019 (Ban hành kèm theo Quyết định số 2520/QĐ-ĐKC ngày 03 tháng 9 năm 2019 của Hiệu trưởng)

STT Mã HP

Số tín chỉ (^) Mã HP song hành

Mã HP học trước

Tên học phần

I. KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG

Tổng LT

TH/

TN

ĐA TT

STT Mã HP

Số tín chỉ (^) Mã HP song hành

Mã HP học trước

Tên học phần

I.2.3.03 FRE103 Tiếng Pháp 3 3 3 FRE I.2.3.04 FRE104 Tiếng Pháp 4 3 3 FRE I.2.3.05 FRE105 Tiếng Pháp 5 3 3 FRE I.2.3.06 FRE106 Tiếng Pháp 6 3 3 FRE Nhóm 4 I.2.4.01 KOR124 (^) Tiếng Hàn 1 3 3 I.2.4.02 KOR125 Tiếng Hàn 2 3 3 KOR I.2.4.03 KOR126 Tiếng Hàn 3 3 3 KOR I.2.4.04 KOR127 Tiếng Hàn 4 3 3 KOR I.2.4.05 KOR128 Tiếng Hàn 5 3 3 KOR I.2.4.06 KOR129 Tiếng Hàn 6 3 3 KOR II. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 87 II.1. Kiến thức bắt buộc (^) 75 II.1.01 ENG149 (^) Biên dịch thương mại 3 3 II.1.02 ENG151 Kỹ năng ghi chép 3 3 ENG II.1.03 ENG152 Kỹ năng thảo luận 3 3 ENG II.1.04 ENG153 Kỹ năng thuyết trình 3 3 II.1.05 ENG154 Kỹ năng tranh luận 3 3 ENG II.1.06 ENG155 Luyện nghe tiếng Anh 3 3 ENG II.1.07 ENG111 Luyện ngữ âm tiếng Anh 3 3 II.1.08 ENG133 Lý thuyết dịch 3 3 II.1.09 ENG169 (^) Ngôn ngữ học tiếng Anh 3 3 II.1.10 ENG161 Tiếng Anh - Đọc 1 3 3 II.1.11 ENG162 Tiếng Anh - Đọc 2 3 3 ENG 'II.1.12 ENG163 Tiếng Anh - Đọc 3 3 3 ENG II.1.13 ENG164 Tiếng Anh - Đọc 4 3 3 ENG II.1.14 ENG159 Tiếng Anh - Nghe, Nói 1 3 3 II.1.15 ENG160 Tiếng Anh - Nghe, Nói 2 3 3 ENG II.1.16 ENG165 Tiếng Anh - Viết 1 3 3 II.1.17 ENG166 (^) Tiếng Anh - Viết 2 3 3 ENG II.1.18 ENG167 Tiếng Anh - Viết 3 3 3 ENG II.1.19 ENG168 Tiếng Anh - Viết 4 3 3 ENG II.1.20 ENG102 Thư tín thương mại 3 3 II.1.21 ENG157 Thực hành biên dịch 3 3 II.1.22 ENG158 Thực hành phiên dịch 3 3 II.1.23 ENG171 Văn hóa và xã hội Anh, Mỹ 3 3 II.1.24 ENG170 Văn học Anh, Mỹ 3 3

II.1.25 ENG Thực tập tốt nghiệp ngành Ngôn ngữ Anh (*)

II.2.1.01 MAN132 Quản trị văn phòng 3 3 MAN II.2.1.02 ENG108 Tiếng Anh marketing 3 3

II.2.Kiến thức tự chọn Nhóm 1: Tiếng Anh thương mại

Tổng LT

TH/

TN

ĐA TT

STT Mã HP

Số tín chỉ (^) Mã HP song hành

Mã HP học trước

Tên học phần

IV.2.02 NDF105 Quốc phòng và an ninh 2 IV.2.03 NDF206 Quốc phòng và an ninh 3 IV.2.04 NDF207 Quốc phòng và an ninh 4

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

PGS. TS. Bùi Xuân Lâm

(*) Sinh viên được xét điều kiện Thực tập, Khóa luận tốt nghiệp theo quy định của Khoa ./.

hòng và an ninh