









Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
khóa 24 đại học bách khoa đà nẵng, gvhd Dương Thị Hồng Phấn
Typology: Slides
1 / 16
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
(liên kết ion hoặc CHT), thể hiện tính oxi hóa mãnh liệt.
(vd: IPO 4
3
3
1 Lý tính
2
. Riêng I 2 bị thăng hoa.
2
2
0 C), Cl 2
0 C); Br 2
0 C); I 2
0 C)
Phản ứng đẩy: F 2
Cl 2 : - CN: điện phân NaCl nóng chảy hoặc dung dịch có màng ngăn. 2NaCl + 2H 2 O Cl 2
2
2
Br 2
2
2
4
2
4
2
3
Riêng HF: ăn mòn thủy tinh HF lỏng là dung môi ion hóa mạnh: 3
3
2
Axit, 0,1N HF HCl HBr HI , % 9 92,6 93,5 95 K a 6,6.
1,3. 6 1,0. 9 3,2. 9
I - :
: Không thể hiện tính khử HCl, Cl
: Có tính khử yếu 2KMnO 4
: Có tính khử trung bình 2HBr + H 2
4,đặc Br 2
2
2
4,đặc
2
2
2
HI + FeCl 3 FeCl 2
2
2 Các hợp chất có số oxi hóa dương Gồm có : +1, +2, +3, +4, +5, + 6, + Các hợp chất halogen (+1): HClO, ClO
Các hợp chất halogen (+5): HClO 3 , ClO 3
Các hợp chất halogen (+7): HClO 4 , ClO 4
pH = 0
Axit (^) HClO HClO 2 HClO 3 HClO 4 Tính axit Ka = 4.10-8^ Ka = 10-2^ Ka ^101 Ka ^1010 Tính bền Vô cùng kém bền Rất kém bền Cmax = 40% HClO 4 .H 2 O Tính oxi hóa Rất mạnh Rất mạnh Mạnh kiểu HNO 3 + 3HClđặc Kém hơn HClO 3 Muối NaClO+NaCl Ca(ClO) 2 +CaCl 2 KClO 3 HClO HClO 4 : Tính axit tăng dần; Tính bền tăng dần; Tính oxi hóa giảm dần.