


















Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
Hàng rào kỹ thuật trong thương mại quốc tế
Typology: Transcriptions
Uploaded on 03/23/2025
1 / 26
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
1. Lý do chọn đề tài Hiệp định TBT là một phần quan trọng của Tổ chức Thương mại Thế giới ( WTO ) thúc đẩy thương mại, tạo điều kiện cho các nước trên thế giới trong việc xuất nhập khẩu. Các rào cản thương mại được dỡ bỏ theo hiệp định được ký kết giữa các quốc gia thành viên, việc tiếp cận thị trường dễ dàng hơn, thông tin được cung cấp đầy đủ hơn. Bên cạnh những mặt tích cực thì còn có những mặt tiêu cực như có thể hạn chế hoạt động nhập khẩu trong ngắn hạn. Hiện nay, nền kinh tế Việt Nam đã và đang trên con đường hội nhập quốc tế và mang lại rất nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam. Thế nên việc nghiêng cứu và áp dụng Hiệp định TBT về hàng rào kỹ thuật trong thương mại quốc tế tại Việt Nam là cần thiết. Để hiểu rõ hơn về về các thánh thức mà doanh nghiệp và tổ chức Việt Nam đang gặp phải. Mở ra thêm cơ hội và tham gia vào thương mại quốc tế một cách hiệu quả. 2. Mục đích nghiên cứu Tìm hiểu nội dung Hiệp định hàng rào kỹ thuật trong thương mại (Technical Barriers lo Trade - hiệp định TBT) và những ảnh hưởng mà hàng rào kỹ thuật mang lại. Xem xét đánh giá về việc áp dụng hàng rào kỹ thuật tại Việt Nam. Đưa ra giải pháp giúp Việt Nam vượt qua hàng rào kỹ thuật trong thương mại khi xuất khẩu hàng hóa sang các nước phát triển. 3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu: 3.1.Về đối tượng nghiên cứu Thứ nhất, đối tượng nghiên cứu về Hiệp định TBT (Technical Barriers to Trade) sẽ bao gồm việc phân tích các mục tiêu, nguyên tắc và cam kết mà các quốc gia thành viên của WTO phải tuân thủ trong khuôn khổ của hiệp định này. Hiệp định TBT được thiết lập nhằm tạo ra một hệ thống công bằng cho thương mại quốc tế bằng cách yêu cầu các quốc gia áp dụng các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật một cách minh bạch, hợp lý và không phân biệt đối xử. Các cam kết trong hiệp định này bao gồm: yêu cầu các quốc gia phải thông báo cho các đối tác về các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật của mình, tham gia các cơ chế tham vấn quốc tế và tuân thủ các quy định giải quyết tranh chấp trong trường hợp có sự bất đồng về việc áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật. Thứ hai, hàng rào kỹ thuật trong thương mại quốc tế là một đối tượng quan trọng trong nghiên cứu này, bởi đây là những yếu tố có thể ảnh hưởng trực tiếp đến dòng chảy thương mại toàn cầu. Hàng rào kỹ thuật bao gồm các yêu cầu, tiêu chuẩn và thủ tục kiểm tra mà các quốc gia áp dụng đối với sản phẩm nhập khẩu để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, an toàn môi trường và lợi ích của người tiêu dùng. Tuy nhiên, nếu các quy định này quá nghiêm ngặt hoặc không hợp lý, chúng có thể trở thành rào cản thương mại. Do đó đối tượng nghiên cứu trong phần này sẽ bao gồm các loại hàng rào kỹ thuật Cuối cùng, đối tượng nghiên cứu của đề tài này sẽ tập trung vào thực tiễn áp dụng hàng rào kỹ thuật tại Việt Nam, trong đó phân tích các vấn đề thực tế mà doanh nghiệp Việt Nam gặp phải khi tham gia vào thương mại quốc tế. Việt Nam đã gia nhập WTO và ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác quốc tế, do đó cần thực hiện các cam kết quốc tế về TBT để duy trì tính cạnh tranh trong các ngành sản xuất chủ lực. Đối tượng nghiên cứu sẽ bao gồm các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật của Việt Nam. Tóm lại, đối tượng nghiên cứu của đề tài này không chỉ là sự phân tích lý thuyết về Hiệp định TBT và hàng rào kỹ thuật trong thương mại quốc tế mà còn là việc áp dụng thực tế tại Việt Nam, bao gồm các chính sách, quy định, và khó khăn mà các doanh nghiệp trong nước gặp phải khi phải đối mặt với các yêu cầu và tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. 3.2. Về phạm vi nghiên cứu Đầu tiên, nghiên cứu sẽ tập trung vào Hiệp định TBT (Technical Barriers to Trade) trong khuôn khổ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Phạm vi này sẽ bao gồm các nguyên tắc cơ bản của Hiệp định TBT, bao gồm yêu cầu các quốc gia thành viên phải thực hiện các quy định kỹ thuật một cách minh bạch và không phân biệt
1.1 Khái niệm và phân loại về hàng rào kỹ thuật 1.1.1 Khái niệm Trong thương mại quốc tế, hàng rào kỹ thuật (technical barriers to trade) là các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật mà một nước áp dụng đối với hàng hoá nhập khẩu và/hoặc quy trình nhằm đánh giá sự phù hợp của hàng hoá nhập khẩu đối với các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật đó (còn gọi là các biện pháp kỹ thuật – biện pháp TBT). Các biện pháp kỹ thuật này về nguyên tắc là cần thiết và hợp lý nhằm bảo vệ những lợi ích quan trọng như sức khoẻ con người, môi trường, an ninh... Vì vậy, mỗi nước thành viên WTO đều thiết lập và duy trì một hệ thống các biện pháp kỹ thuật riêng đối với hàng hoá của mình và hàng hoá nhập khẩu. Tuy nhiên, trên thực tế, các biện pháp kỹ thuật có thể là những rào cản tiềm ẩn đối với thương mại quốc tế bởi chúng có thể được nước nhập khẩu sử dụng để bảo hộ cho sản xuất trong nước, gây khó khăn cho việc thâm nhập của hàng hoá nước ngoài vào thị trường nước nhập khẩu. Do đó chúng còn được gọi là “rào cản kỹ thuật đối với thương mại”.^1 1.1.2 Phân loại Theo Hiệp định về hàng rào kỹ thuật trong thương mại của WTO (Hiệp định TBT), hàng rào kỹ thuật được chia làm 3 loại:
Theo Hiệp định TBT, có hai loại quy tắc cần được chú ý:
mục tiêu quốc gia của mình thì có thể khong sử dụng thì có thể không sử dụng. Trong trường hợp này, nếu quy chuẩn kỹ thuật dự kiến áp dụng có ảnh hưởng rõ rệt đến thương mại thì các nước thành viên có nghĩa vụ: − Công bố dự thảo các quy chuẩn kỹ thuật; − Tạo cơ hội để các chủ thể liên quan được bình luận về dự thảo đó; − Cân nhắc các ý kiến bình luận trong quá trình hoàn thiện và thông qua các quy chuẩn kỹ thuật chính thức. − Đảm bảo nguyên tắc tương đương và công nhận lẫn nhau (với các nước khác) Nguyên tắc tương đương (Equivalence Principle): Nguyên tắc này đề cập đến việc các quốc gia có thể sử dụng các biện pháp kỹ thuật khác nhau nhưng vẫn đạt được kết quả tương tự trong việc bảo vệ sức khỏe, an toàn, môi trường và các mục tiêu hợp pháp khác. Điều này có nghĩa là một quốc gia không cần phải yêu cầu các biện pháp giống hệt với các quy định của quốc gia khác, miễn là các biện pháp đó đạt được các mục tiêu tương tự.Ví dụ, nếu một quốc gia có quy định về mức độ an toàn của sản phẩm, quốc gia khác có thể có các biện pháp khác nhưng vẫn đảm bảo rằng sản phẩm của họ đạt tiêu chuẩn an toàn tương đương. Nguyên tắc công nhận lẫn nhau (Mutual Recognition): Nguyên tắc này khuyến khích các quốc gia công nhận kết quả đánh giá, kiểm tra hoặc chứng nhận của các cơ quan hoặc tổ chức của quốc gia khác, miễn là các kết quả đó đạt tiêu chuẩn tương đương. Điều này giúp giảm thiểu yêu cầu phải thực hiện lại các kiểm tra, chứng nhận, hoặc đánh giá sản phẩm khi chúng được xuất khẩu sang một quốc gia khác. Ví dụ, nếu một sản phẩm đã được kiểm tra và chứng nhận đạt yêu cầu an toàn tại một quốc gia, quốc gia khác có thể công nhận chứng nhận đó mà không yêu cầu kiểm tra lại. Trong khuôn khổ Hiệp định TBT của WTO, các quốc gia thành viên được khuyến khích sử dụng hai nguyên tắc này để giảm bớt các rào cản kỹ thuật và tạo ra một môi trường thương mại quốc tế thuận lợi và công bằng hơn. Điều này không chỉ giúp thúc đẩy thương mại mà còn bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng và môi trường mà không làm cản trở sự cạnh tranh. Nguyên tắc minh bạch: Hiệp định TBT quy định mỗi nước đều phải minh bạch hoá hệ thống các biện pháp kỹ thuật áp dụng cho hàng hoá của mình thông qua các hình thức khác nhau. Đặc biệt, Hiệp định buộc mỗi nước thành viên phải thiết lập một “Điểm hỏi đáp về TBT” để trả lời và cung cấp các văn bản có liên quan đến các biện pháp kỹ thuật cho các nước thành viên và các đối tượng liên quan (trong đó có doanh nghiệp). Như vậy, nếu quan tâm đến các quy định về các biện pháp kỹ thuật áp dụng tại từng thị trường xuất khẩu, doanh nghiệp hoàn toàn có thể tiếp cận và có được các thông tin này tại các “Điểm hỏi đáp TBT”. 1.2.6 Phân biệt các biện pháp TBT và các biện pháp SPS Ngoài các “ biện pháp kỹ thuật” ( TBT) thì các nước còn duy trì nhóm các “ biện pháp vệ sinh và kiểm dịch động thực vật” (SPS). Trên thực tế, hai nhóm biện pháp này có nhiều điểm giống nhau. Tuy nhiên, WTO có quy định riêng cho mỗi hai nhóm, tập trung ở hai Hiệp định khác nhau.
1. 3 Vai trò của hàng rào kỹ thuật trong thương mại quốc tế 1.3.1. Đối với nước xuất khẩu 1.3.1.1 Tác động tích cực Thúc đẩy nâng cao chất lượng sản phẩm và năng lực cạnh tranh: Để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật của thị trường nhập khẩu, các doanh nghiệp xuất khẩu buộc phải nghiên cứu phát triển sản phẩm, cải tiến ứng dụng công nghệ kỹ thuật, khả năng quản trị tốt từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm, tuân thủ pháp luật và tiêu chuẩn quốc tế. Điều này không chỉ giúp sản phẩm đáp ứng yêu cầu của thị trường nhập khẩu mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh xuất khẩu trên thị trường toàn cầu. Khuyến khích áp dụng sản xuất xanh và bền vững: Các yêu cầu về môi trường và sản xuất bền vững trong hàng rào kỹ thuật thúc đẩy các doanh nghiệp chuyển đổi sang các mô hình sản xuất thân thiện với môi trường, sử dụng năng lượng tái tạo và áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu của thị trường mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Tăng cường hợp tác quốc tế và tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu: Việc đối mặt với các rào cản kỹ thuật thúc đẩy doanh nghiệp và quốc gia xuất khẩu tham gia vào các hiệp định thương mại, hợp tác với các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế và chia sẻ thông tin để giảm thiểu tác động tiêu cực của TBT. Điều này giúp nâng cao uy tín và vị thế của quốc gia trên trường quốc tế. Ý thức về việc bảo vệ an ninh quốc phòng: Các quốc gia trên thế giới ngày càng nâng cao nhận thức về nguy cơ bị khủng bố khi các tay buôn lậu vũ khí qua các thị trường xuất khẩu. Vì thế Chính phủ đã sử dụng hàng rào kỹ thuật để hạn chế nhập khẩu và xuất khẩu các mặt hàng nhạy cảm như vũ khí, nhiên liệu, phương tiện và công nghệ nhằm đảm bảo an ninh quốc gia. Bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng: Việc áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt đối với thực phẩm, dược phẩm, công nghệ, mỹ phẩm và các sản phẩm dành cho trẻ nhỏ giúp bảo vệ người tiêu dùng khỏi các sản phẩm kém chất lượng hoặc nguy hiểm. 1.3.1.2 Tác động tiêu cực Tăng chi phí và phức tạp hóa quy trình xuất khẩu: Doanh nghiệp xuất khẩu phải đầu tư nâng cấp công nghệ, cải tiến quy trình sản xuất và thực hiện các thủ tục kiểm định để đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của nước nhập khẩu, dẫn đến chi phí tăng cao và quy trình xuất khẩu trở nên phức tạp hơn. Hạn chế tiếp cận thị trường: Nếu không đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật, hàng hóa của nước xuất khẩu có thể bị từ chối nhập khẩu hoặc gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường mục tiêu, ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp. Nguy cơ bị áp dụng biện pháp bảo hộ thương mại: Các quốc gia nhập khẩu có thể sử dụng hàng rào kỹ thuật như một công cụ bảo hộ mậu dịch, gây cản trở không cần thiết đối với thương mại quốc tế, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xuất khẩu của các nước khác. 1.3.2 Đối với nước nhập khẩu 1.3.2.1 Tác động tích cực Bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người tiêu dùng: Các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt sẽ giúp ngăn chặn hàng hóa kém chất lượng hoặc không an toàn xâm nhập vào thị trường nội địa, bảo vệ người tiêu dùng khỏi các sản phẩm có thể gây hại đến an toàn sức khỏe và tính mạng. Bảo vệ môi trường: Yêu cầu hàng hóa nhập khẩu tuân thủ các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên của quốc gia nhập khẩu. Đảm bảo an ninh quốc gia: Một số hàng rào kỹ thuật được áp dụng để kiểm soát việc nhập khẩu các sản phẩm có thể ảnh hưởng đến an ninh quốc gia, như công nghệ nhạy cảm hoặc các sản phẩm có thể gây nguy hại tới an ninh quốc phòng.
TBT quốc gia chưa đồng đều,một số điểm TBT còn gặp khó khăn trong việc định hướng hoạt động và thực hiện các tác nghiệp do hạn chế về năng lực cán bộ (nghiệp vụ, ngoại ngữ, tin học) và cơ sở vật chất kỹ thuật chưa đáp ứng yêu cầu. Sự phối hợp giữa doanh nghiệp và cơ quan nhà nước trong việc tìm hiểu, phản ứng và đối phó với các hàng rào kỹ thuật còn yếu, ảnh hưởng đến khả năng ứng phó của doanh nghiệp trước các thách thức thương mại. Việc tranh thủ sự hỗ trợ từ nước ngoài và các tổ chức quốc tế chưa được thực hiện tốt, thiếu chủ động trong đề xuất và lập kế hoạch dài hạn cho hoạt động hợp tác quốc tế. Thứ hai công tác đào tạo, phố biến và cung cấp thông tin về TBT còn hạn chế, thể hiện trên các mặt: Mặc dù đã có nỗ lực, việc tuyên truyền và phổ biến thông tin chưa được thực hiện thường xuyên như mong đợi, do hạn chế về nhân lực và tài chính. Các hình thức đào tạo, tập huấn và tuyên truyền còn đơn điệu, thiếu sự hấp dẫn, dẫn đến khả năng tiếp cận và lan tỏa thông tin trong cộng đồng chưa cao. Nội dung tuyên truyền còn chung chung, chưa tập trung vào từng ngành, lĩnh vực hoặc nhóm sản phẩm cụ thể, trong khi doanh nghiệp cần thông tin chi tiết và cụ thể để áp dụng hiệu quả.
2.1 Thực trạng xây dựng, ban hành hàng rào kỹ thuật thương mại tại Việt Nam Việc xây dựng TBT ở Việt Nam (bao gồm tiêu chuẩn kỹ thuật, quy chuẩn kỹ thuật, quy trình đánh giá sự phù hợp) trong những năm qua đã có sự tham gia tích cực của các cơ quan quản lý nhà nước, các hiệp hội doanh nghiệp và sự nỗ lực của cộng đồng doanh nghiệp,… Có thể đánh giá những mặt tích cực của hệ thống này ở những điểm sau:
trường. Điều này không chỉ gây ô nhiễm không khí, đất và nước mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững và đe dọa an ninh môi trường, sức khỏe cộng đồng. Hạn chế trong nhận thức của cộng đồng doanh nghiệp Thiếu thông tin về TBT: Một phần lớn doanh nghiệp, kể cả các doanh nghiệp có liên quan đến xuất khẩu và nhập khẩu, chưa có đầy đủ thông tin về Hiệp định TBT và các quy định liên quan. Mặc dù các cơ quan quản lý nhà nước đã cung cấp các cơ sở dữ liệu và thông tin về tiêu chuẩn kỹ thuật, nhưng doanh nghiệp thường không chủ động tìm kiếm và cập nhật thông tin này. Điều này có thể gây ra những khó khăn trong sản xuất và kinh doanh, và làm giảm khả năng đáp ứng các yêu cầu quốc tế, đặc biệt là trong các thị trường đòi hỏi cao về chất lượng. Tinh thần "chụp giật" trong doanh nghiệp: Một số doanh nghiệp có thể không tuân thủ quy định về TBT và cố tình vi phạm để giảm chi phí, hy vọng có thể tránh được sự kiểm tra của các cơ quan chức năng. Hành động này không chỉ làm thiệt hại tài sản của doanh nghiệp mà còn gây tổn hại đến uy tín quốc gia, khi sản phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật có thể bị từ chối tại các thị trường quốc tế hoặc gây ra những hậu quả nghiêm trọng về môi trường và sức khỏe. Việc nhận thức chưa đầy đủ về Hiệp định TBT của các cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng doanh nghiệp là một trong những yếu tố chính cản trở việc áp dụng hiệu quả hàng rào kỹ thuật thương mại tại Việt Nam. Việc thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan nhà nước, sự hiểu biết chưa đầy đủ của doanh nghiệp về các yêu cầu quốc tế, và những vấn đề về kiểm soát môi trường trong nhập khẩu hàng hóa là những thách thức lớn mà Việt Nam cần giải quyết để hội nhập sâu hơn vào thị trường quốc tế. Giải pháp để khắc phục tình trạng này bao gồm việc tăng cường công tác tuyên truyền, đào tạo cho các doanh nghiệp và cơ quan chức năng, cải thiện sự phối hợp giữa các bộ, ngành liên quan, và đặc biệt là nâng cao năng lực quản lý và kiểm soát để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng một cách hiệu quả hơn. Về phía cộng đồng doanh nghiệp, còn khá nhiều doanh nghiệp chưa có thông tin hoặc không hiểu đầy đủ về TBT và mạng lưới TBT quốc gia (kể cả các doanh nghiệp có liên quan đến hoạt động xuất, nhập khẩu), nên thường thiếu thông tin phục vụ sản xuất, kinh doanh. Về cơ bản, các cơ quan liên quan đến TBT đã cung cấp các cơ sở dữ liệu tương đối đầy đủ để doanh nghiệp có thể khai thác phục vụ nhu cầu của mình. Nhưng tình trạng các doanh nghiệp ít tìm đến các bộ, ngành hoặc không tìm đến các cơ quan của Mạng lưới TBT Việt Nam để tìm hiểu các thông tin về TBT tại các thị trường xuất khẩu; cũng như đối với hàng nhập khẩu vào Việt Nam vẫn tồn tại. Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp vẫn có tư tưởng “chụp giật” trong hoạt động, cố tình vi phạm các quy định và hy vọng thoát khỏi sự kiểm tra của các cơ quan hữu quan (cả trong và ngoài nước), nên nhiều trường hợp đã làm thiệt hại đến tài sản của doanh nghiệp và uy tín quốc gia. Hai là, hạn chế về nguồn lực: Năng lực, trình độ cán bộ về TBT, đặc biệt là các điểm TBT của các địa phương, do hạn chế về nghiệp vụ, ngoại ngữ, tin học, nên vẫn chưa theo kịp với yêu cầu của phát triển kinh tế - xã hội. Cơ sở vật chất phục vụ công tác kiểm định hàng hóa, bao gồm máy móc, thiết bị và hệ thống kho tàng, bến bãi còn hạn chế; làm cho doanh nghiệp phải chờ đợi nhiều ngày, ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa. Kinh phí cho hoạt động của các điểm TBT còn hạn chế: Các tổ chức trong mạng lưới TBT quốc gia, đặc biệt là các điểm TBT ở các địa phương chưa được đầu tư nguồn lực kể cả con người, kinh phí và cơ sở vật chất. Nhiều điểm TBT địa phương hoạt động hình thức, rất ít tác dụng đối với doanh nghiệp, do cơ sở dữ liệu về TBT nghèo nàn, không được cập nhật thường xuyên, không có cơ chế hỏi - đáp. Kinh phí cho việc tổ chức các hoạt động tuyên truyền, phổ biến thông tin về TBT cho cộng đồng doanh nghiệp hạn chế nên doanh nghiệp không nắm rõ các thông tin về TBT. Nguồn lực về con người: Thiếu chuyên gia và nhân lực có trình độ cao: Việc thực thi hiệu quả Hiệp định TBT đòi hỏi một đội ngũ chuyên gia có kiến thức chuyên sâu về tiêu chuẩn kỹ thuật, quy chuẩn quốc tế và các quy định liên quan. Tuy nhiên, hiện nay tại Việt Nam, số lượng cán bộ, nhân viên có chuyên môn và kinh nghiệm về TBT còn thiếu và chưa đủ để đảm nhận nhiệm vụ quan trọng này. Điều này dẫn đến việc áp dụng và thực thi các tiêu chuẩn kỹ thuật chưa hiệu quả và đồng bộ.
Đào tạo chuyên môn chưa đủ mạnh: Công tác đào tạo và nâng cao năng lực cho các cơ quan quản lý nhà nước, cũng như cho cộng đồng doanh nghiệp trong lĩnh vực TBT vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu. Các khóa đào tạo, chương trình bồi dưỡng kỹ năng thực thi TBT chưa được triển khai rộng rãi, khiến cho nhiều cán bộ thiếu khả năng áp dụng và kiểm tra các quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Ba là, hạn chế trong hoạt động: Tổ chức triển khai các nhiệm vụ của Đề án TBT còn yếu, thể hiện qua sự không đồng đều trong quan tâm của các bộ, ngành và địa phương đối với các hoạt động liên quan đến TBT. Trong nhiều trường hợp, việc này gần như được giao khoán cho các cơ quan khoa học - công nghệ, trong khi TBT là vấn đề đa ngành, đa lĩnh vực, không phải khoa học hay công nghệ đơn thuần. Chính vì vậy, ở đây vai trò và sự tham gia, hỗ trợ của các cơ quan, tổ chức liên quan đến kinh tế, thương mại và các cơ quan quản lý tổng hợp, như kế hoạch, nội vụ là rất quan trọng. Hạn chế trong việc thực hiện nghĩa vụ thông báo TBT vẫn tồn tại Khi các bộ chuyên ngành chưa thực hiện được đầy đủ nghĩa vụ thông báo được đề cập trong Hiệp định TBT và ngày càng chặt chẽ hơn trong các FTA mới đây mà Việt Nam tham gia đàm phán và ký kết. Vào thời điểm giữa năm 2013, Việt Nam mới chỉ thông báo cho WTO 33 dự thảo quy chuẩn kỹ thuật và văn bản liên quan đến TBT. Đến cuối năm 2017, TBT Việt Nam đã gửi hơn 90 thông báo về TBT, trong tổng số trên 600 các văn bản pháp luật liên quan đến TBT. Điều này có nghĩa là hoạt động thông báo TBT đã được cải thiện sau khi có kết luận của WTO trong đợt rà soát chính sách thương mại lần thứ nhất đối với Việt Nam vào tháng 9-2013 nhưng vẫn chưa thực sự đầy đủ. Việc hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng các biện pháp kỹ thuật nâng cao hiệu quả sản xuất, kinh doanh và thúc đẩy nhập khẩu còn yếu. Hiện nay, hoạt động hỗ trợ các doanh nghiệp trong áp dụng các biện pháp kỹ thuật chủ yếu thông qua hai kênh chính là:
3.1. Phương hướng hoàn thiện: Việt Nam đang ngày càng gia nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là thông qua các hiệp định thương mại tự do (FTA) và việc tham gia vào các tổ chức quốc tế như WTO. Tuy nhiên, việc áp dụng các hàng rào kỹ thuật để bảo vệ lợi ích quốc gia và bảo vệ sức khỏe cộng đồng vẫn là một thách thức lớn đối với chính phủ và các doanh nghiệp trong nước. Để đảm bảo rằng các hàng rào kỹ thuật được áp dụng một cách hợp lý và tuân thủ đúng các cam kết quốc tế, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện pháp luật về hàng rào kỹ thuật trong thương mại quốc tế. Dưới đây là một số phương hướng chính để cải thiện và hoàn thiện pháp luật này: Tăng cường sự minh bạch và thông báo về các tiêu chuẩn kỹ thuật Một trong những yêu cầu quan trọng trong Hiệp định TBT của WTO là các quốc gia thành viên phải thực hiện việc thông báo minh bạch về các quy định kỹ thuật trước khi áp dụng. Để đáp ứng yêu cầu này, Việt Nam cần hoàn thiện các quy định pháp luật về việc thông báo và công khai các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình chứng nhận, kiểm tra sản phẩm cho các đối tác thương mại và cộng đồng doanh nghiệp. Đồng thời, Việt Nam cần đẩy mạnh việc xây dựng và duy trì các cơ chế thông tin và truyền thông để các doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận và cập nhật các quy định kỹ thuật mới. Điều này không chỉ giúp nâng cao tính minh bạch mà còn giúp các doanh nghiệp có thể chủ động điều chỉnh và thích nghi với các yêu cầu quốc tế, từ đó giảm thiểu chi phí tuân thủ và rủi ro tranh chấp thương mại. Cải cách và hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn quốc gia Hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật của Việt Nam hiện nay vẫn còn thiếu đồng bộ và chưa phù hợp hoàn toàn với các tiêu chuẩn quốc tế. Để tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế và bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp trong nước, việc cải cách hệ thống tiêu chuẩn quốc gia là rất cần thiết. Việt Nam cần cập nhật và đồng bộ hóa các tiêu chuẩn kỹ thuật với các tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực có thế mạnh xuất khẩu như nông sản, thủy sản, dệt may, và sản phẩm chế biến. Điều này không chỉ giúp sản phẩm Việt Nam dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế mà còn giảm thiểu tình trạng bị các đối tác thương mại áp đặt các hàng rào kỹ thuật không hợp lý. Tăng cường các cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại Một trong những vấn đề quan trọng trong việc áp dụng hàng rào kỹ thuật là khả năng xảy ra tranh chấp thương mại giữa các quốc gia. Việt Nam cần hoàn thiện các cơ chế giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh các FTA và các cam kết trong WTO ngày càng tăng. Việc xây dựng một hệ thống giải quyết tranh chấp hiệu quả, minh bạch và công bằng sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam bảo vệ quyền lợi của mình trong các vụ kiện liên quan đến hàng rào kỹ thuật. Đồng thời, chính phủ cần có các biện pháp phòng ngừa và đối phó kịp thời với những rủi ro từ việc áp dụng hàng rào kỹ thuật không hợp lý hoặc quá nghiêm ngặt từ các đối tác thương mại. Nâng cao năng lực cho các cơ quan quản lý và doanh nghiệp Để các quy định về hàng rào kỹ thuật được áp dụng hiệu quả, việc nâng cao năng lực cho các cơ quan quản lý nhà nước và các doanh nghiệp là rất quan trọng. Các cơ quan như Bộ Khoa học và Công nghệ, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng và các cơ quan quản lý khác cần được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để giám sát và thực thi các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và quốc tế. Đồng thời, các doanh nghiệp cần được hỗ trợ đào tạo về các quy trình kiểm tra, chứng nhận sản phẩm và yêu cầu về hàng rào kỹ thuật. Chính phủ cần triển khai các chương trình đào tạo và hỗ trợ tư vấn cho doanh nghiệp để nâng cao khả năng cạnh tranh của họ trong môi trường quốc tế. Xây dựng và thực thi các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua hàng rào kỹ thuật Một trong những yếu tố quan trọng trong việc hoàn thiện pháp luật về hàng rào kỹ thuật là xây dựng và thực thi các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam trong việc vượt qua các rào cản kỹ thuật. Chính phủ cần thiết lập các chương trình hỗ trợ, chẳng hạn như cung cấp thông tin, tư vấn về các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế, hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho doanh nghiệp trong quá trình kiểm tra, chứng nhận sản phẩm. Các chính sách này sẽ
giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí và thời gian để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của thị trường quốc tế, đồng thời tạo điều kiện cho doanh nghiệp gia tăng xuất khẩu và tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc hoàn thiện pháp luật về hàng rào kỹ thuật là một yếu tố quan trọng giúp Việt Nam không chỉ bảo vệ lợi ích quốc gia mà còn tăng cường khả năng hội nhập và nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong môi trường thương mại quốc tế. Từ việc cải thiện sự minh bạch trong việc thông báo tiêu chuẩn kỹ thuật đến việc nâng cao năng lực của các cơ quan quản lý và doanh nghiệp, các biện pháp trên sẽ tạo ra một môi trường thương mại công bằng, tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp Việt Nam phát triển bền vững và gia tăng sức mạnh cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. 3.2 Giải pháp hoàn thiện Để nâng cao hiệu quả áp dụng hàng rào kỹ thuật trong thương mại quốc tế (TBT), Việt Nam cần triển khai các giải pháp sau: 3.2.1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách về TBT Việc đồng bộ hóa các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật của Việt Nam với các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, IEC và Codex là cần thiết để hàng hóa Việt Nam dễ dàng tiếp cận và được chấp nhận tại các thị trường quốc tế. Quốc tế hóa các tiêu chuẩn kỹ thuật. Cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực chứng nhận và kiểm định nhằm giảm thiểu thời gian và chi phí cho doanh nghiệp cũng là một yếu tố quan trọng. Ngoài ra, cần tăng cường vai trò của các cơ quan quản lý nhà nước trong việc thực thi hiệu quả các quy định về TBT và xử lý nghiêm các vi phạm. 7 a. Sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp luật về TBT Hiện nay, hệ thống pháp luật Việt Nam về TBT được điều chỉnh bởi nhiều văn bản như Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật 2006, Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa 2007, Luật An toàn thực phẩm 2010... Tuy nhiên, các văn bản này còn chồng chéo, chưa thống nhất, gây khó khăn trong quá trình thực thi. Do đó, kiến nghị thực hiện các giải pháp sau: