Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

Báo cáo tài chính của môn thực tập, Summaries of Business and Labour Law

Báo cáo tài chính của môn thực tập

Typology: Summaries

2024/2025

Uploaded on 03/20/2025

Linh271
Linh271 🇻🇳

2 documents

1 / 7

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
aa5287801080
75931
002024077426
00100701/010
1/01/2015<S01
><S></S><S>
~</S><S>~12
249577802~89
75647814~~21
144893~40691
7380~~211448
93~406917380
~~0~0~~0~0~
~0~0~~0~0~~
0~0~~3257066
277~27932273
40~~32570662
77~279322734
0~~0~0~~0~0
~~0~0~~0~0~
~0~0~~0~0~~
0~0~~8909181
012~57548928
24~~89091810
12~575489282
4~~0~0~~621
85620~206102
70~~24321293
~15846983~~3
7095386~4763
287~~768941~
0~~0~0~~0~0
~~700250024~
1050375020~~
0~0~~0~0~~0
~0~~0~0~~0~
0~~0~0~~0~0
~~0~0~~7002
50024~105037
50#
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
CỘNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
CNG HÒA XÃ HỘI CH NGHĨA VIT NAM
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
CNG HÒA XÃ HI CHỦ NGHĨA VIT NAM
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIỆT NAM
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
Mu s B 01 - DN
Mẫu s B 01 - DN
Mu số B 01 - DN
Mu s B 01 - DN
Mu s B 01 - DN
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
CỘNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
Độc lp - T do - Hạnh phúc
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
Đc lập - T do - Hạnh phúc
CNG HÒA XÃ HỘI CH NGHĨA VIT NAM
Đc lp - Tự do - Hạnh phúc
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
Đc lp - Tự do - Hạnh phúc
CNG HÒA XÃ HI CHỦ NGHĨA VIT NAM
Đc lp - T do - Hạnh phúc
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
Đc lp - T do - Hạnh phúc
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
Đc lp - T do - Hạnh phúc
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIỆT NAM
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
(Ban hành theo Thông tư s
(Ban hành theo Thông tư s
(Ban hành theo Thông tư s
(Ban hành theo Thông tư s
(Ban hành theo Thông tư s
(Ban hành theo Thông tư s
(Ban hành theo Thông tư số
Độc lp - T do - Hạnh phúc
Đc lập - T do - Hạnh phúc
Đc lp - Tự do - Hạnh phúc
Đc lp - Tự do - Hạnh phúc
Đc lp - T do - Hạnh phúc
Đc lp - T do - Hạnh phúc
Đc lp - T do - Hạnh phúc
22/12/2014 của BTài chính)
200/2014/TT-BTC Ngày
22/12/2014 của BTài chính)
200/2014/TT-BTC Ngày
22/12/2014 của BTài chính)
200/2014/TT-BTC Ngày
22/12/2014 của BTài chính)
200/2014/TT-BTC Ngày
22/12/2014 ca Bộ Tài chính)
200/2014/TT-BTC Ngày
22/12/2014 của BTài chính)
200/2014/TT-BTC Ngày
22/12/2014 của BTài chính)
22/12/2014 của BTài chính)
BẢNG CÂN ĐI K TOÁN
BNG CÂN ĐI K TOÁN
BNGN ĐI K TOÁN
BNG CÂN ĐI K TOÁN
BNG CÂN ĐỐI K TOÁN
BNG CÂN ĐI KẾ TOÁN
BNG CÂN ĐI KẾ TOÁN
BNG CÂN ĐI K TN
BNG CÂN ĐI K TOÁN
Ti ny 31 tng 12 m 2024
Tại ngày 31 tng 12 m 2024
Ti ngày 31 tng 12 m 2024
Ti ny 31 tháng 12 m 2024
Ti ny 31 tng 12 m 2024
Ti ny 31 tng 12 năm 2024
Ti ny 31 tng 12 m 2024
Ti ny 31 tng 12 m 2024
(Áp dng cho doanh nghip đáp ng gi đnh hoạt đng liên tc)
(Áp dng cho doanh nghip đáp ng gi đnh hoạt đng liên tc)
(Áp dụng cho doanh nghip đáp ng gi đnh hoạt đng liên tc)
(Áp dng cho doanh nghip đáp ng gi đnh hoạt đng liên tc)
(Áp dng cho doanh nghip đáp ng gi đnh hoạt đng liên tc)
(Áp dng cho doanh nghip đáp ng gi đnh hoạt đng liên tc)
(Áp dng cho doanh nghiệp đáp ng gi đnh hoạt đng liên tc)
(Áp dng cho doanh nghip đáp ứng gi đnh hoạt đng liên tc)
(Áp dng cho doanh nghip đáp ứng gi đnh hoạt đng liên tc)
(Áp dng cho doanh nghip đáp ng giả định hoạt đng liên tc)
(Áp dng cho doanh nghip đáp ng gi đnh hoạt đng liên tc)
(Áp dng cho doanh nghip đáp ng gi đnh hoạt động liên tc)
(Áp dng cho doanh nghip đáp ng gi đnh hoạt động liên tc)
(Áp dng cho doanh nghip đáp ng gi đnh hoạt đng liên tục)
(Áp dng cho doanh nghip đáp ng gi đnh hoạt đng liên tc)
Người nộp thuế:
Ni np thuế:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MI TNG HP HTV
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MI TNG HP HTV
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MI TNG HP HTV
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MI TNG HP HTV
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MI TNG HP HTV
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MI TNG HP HTV
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TNG HP HTV
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HP HTV
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MI TỔNG HP HTV
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MI TNG HỢP HTV
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MI TNG HP HTV
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MI TNG HP HTV
Mã số thuế:
Mã sthuế:
0 1 0 8 0 7 5 9 3 1
Địa chỉ trụ s:
Đa ch trụ sở:
Số 543 Đưng Nguyn Trãi, Phưng Thanh Xn Nam, Qun Thanh Xn, Thành ph Hà Ni, Vit Nam
S 543 Đưng Nguyn Trãi, Phưng Thanh Xn Nam, Qun Thanh Xn, Thành ph Hà Ni, Vit Nam
S 543 Đường Nguyn Trãi, Phưng Thanh Xn Nam, Qun Thanh Xn, Thành ph Hà Ni, Vit Nam
S 543 Đưng Nguyn Trãi, Phưng Thanh Xn Nam, Qun Thanh Xn, Thành ph Hà Ni, Vit Nam
S 543 Đưng Nguyễn Trãi, Phưng Thanh Xn Nam, Qun Thanh Xn, Thành ph Hà Ni, Vit Nam
S 543 Đưng Nguyn Trãi, Phưng Thanh Xn Nam, Qun Thanh Xn, Thành ph Hà Ni, Vit Nam
S 543 Đưng Nguyn Trãi, Phường Thanh Xn Nam, Qun Thanh Xn, Thành ph Hà Ni, Vit Nam
S 543 Đưng Nguyn Trãi, Phưng Thanh Xn Nam, Qun Thanh Xn, Thành ph Hà Ni, Vit Nam
S 543 Đưng Nguyn Trãi, Phưng Thanh Xn Nam, Qun Thanh Xn, Thành ph Hà Ni, Vit Nam
S 543 Đưng Nguyn Trãi, Phưng Thanh Xuân Nam, Qun Thanh Xn, Thành ph Hà Ni, Vit Nam
S 543 Đưng Nguyn Trãi, Phưng Thanh Xn Nam, Qun Thanh Xn, Thành ph Hà Ni, Vit Nam
S 543 Đưng Nguyn Trãi, Phưng Thanh Xn Nam, Quận Thanh Xn, Thành ph Hà Ni, Vit Nam
S 543 Đưng Nguyn Trãi, Phưng Thanh Xn Nam, Qun Thanh Xn, Thành ph Hà Ni, Vit Nam
S 543 Đưng Nguyn Trãi, Phưng Thanh Xn Nam, Qun Thanh Xuân, Thành ph Hà Ni, Vit Nam
S 543 Đưng Nguyn Trãi, Phưng Thanh Xn Nam, Qun Thanh Xuân, Thành ph Hà Ni, Vit Nam
S 543 Đưng Nguyn Trãi, Phưng Thanh Xn Nam, Qun Thanh Xn, Thành ph Hà Ni, Vit Nam
S 543 Đưng Nguyn Trãi, Phưng Thanh Xn Nam, Qun Thanh Xn, Thành phố Hà Ni, Vit Nam
S 543 Đưng Nguyn Trãi, Phưng Thanh Xn Nam, Qun Thanh Xn, Thành phố Hà Ni, Vit Nam
S 543 Đưng Nguyn Trãi, Phưng Thanh Xn Nam, Qun Thanh Xn, Thành ph Hà Nội, Vit Nam
S 543 Đưng Nguyn Trãi, Phưng Thanh Xn Nam, Qun Thanh Xn, Thành ph Hà Ni, Việt Nam
S 543 Đưng Nguyn Trãi, Phưng Thanh Xn Nam, Qun Thanh Xn, Thành ph Hà Ni, Vit Nam
Quận Huyện:
Quận Huyện:
Quận Thanh Xuân
Quận Thanh Xuân
Quận Thanh Xuân
Quận Thanh Xuân
Tỉnh/Thành ph:
Tnh/Thành ph:
Tnh/Thành ph:
Tnh/Thành phố:
Hà Ni
Hà Nội
Điện thoại:
Đin thoi:
0967645164
0967645164
0967645164
Fax:
Fax:
0109533905
0109533905
0109533905
Email:
Email:
Đơn v tính: Vit Nam Đồng
Đơn v tính: Vit Nam Đồng
Đơn vị tính: Vit Nam Đồng
Đơn v tính: Việt Nam Đồng
Đơn v tính: Việt Nam Đồng
Đơn v tính: Vit Nam Đồng
Đơn v tính: Vit Nam Đồng
TÀI SN
TÀI SN
TÀI SẢN
Mã
s
s
Thuyết
minh
Thuyết
minh
Số cui năm
S cuối năm
S cui năm
Số đầu năm
S đầu năm
S đu năm
1
2
2
3 4 5
A - TÀI SN NGN HN
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
A - TÀI SẢN NGN HN
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
A - TÀI SẢN NGN HN
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
A - TÀI SN NGẮN HN
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
A - TÀI SN NGN HẠN
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
A - TÀI SN NGN HẠN
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
100
100
12.249.577.802
12.249.577.802
12.249.577.802
12.249.577.802
8.975.647.814
8.975.647.814
8.975.647.814
8.975.647.814
I. Tiền và các khon tương đương tin
(110 = 111 + 112)
I. Tin và các khoản tương đương tin
(110 = 111 + 112)
I. Tin các khon tương đương tin
I. Tin các khon tương đương tin
I. Tin các khon tương đương tiền
110
110
21.144.893
21.144.893
21.144.893
406.917.380
406.917.380
406.917.380
1. Tiền
111
111
21.144.893
21.144.893
21.144.893
406.917.380
406.917.380
406.917.380
2. Các khon tương đương tin
2. Các khoản tương đương tin
2. Các khon tương đương tiền
112
112
II. Đầu tư tài chính ngn hn
(120 = 121 + 122 + 123)
II. Đu tư tài chính ngn hn
(120 = 121 + 122 + 123)
II. Đu tư tài chính ngắn hạn
(120 = 121 + 122 + 123)
120
120
1. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
121
121
2. Dự phòng gim giá chứng khoán kinh doanh (*)
2. D phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)
2. D phòng gim giá chứng khoán kinh doanh (*)
2. D phòng gim giá chứng khoán kinh doanh (*)
2. D phòng gim giá chứng khoán kinh doanh (*)
2. D phòng gim giá chứng khoán kinh doanh (*)
2. D phòng gim giá chứng khoán kinh doanh (*)
122
122
3. Đầu tư nm gi đến ngày đáo hn
3. Đu tư nắm giữ đến ngày đáo hn
3. Đu tư nm gi đến ngày đáo hn
3. Đu tư nm gi đến ngày đáo hạn
123
123
III. Các khon phi thu ngn hn
(131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 136 + 137 + 139)
III. Các khoản phải thu ngn hn
(131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 136 + 137 + 139)
III. Các khon phi thu ngắn hn
(131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 136 + 137 + 139)
III. Các khon phi thu ngn hạn
(131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 136 + 137 + 139)
(131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 136 + 137 + 139)
(131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 136 + 137 + 139)
(131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 136 + 137 + 139)
130
130
3.257.066.277
3.257.066.277
3.257.066.277
3.257.066.277
2.793.227.340
2.793.227.340
2.793.227.340
2.793.227.340
1. Phải thu ngn hn ca khách hàng
1. Phi thu ngắn hạn ca khách hàng
1. Phi thu ngn hn của khách hàng
1. Phi thu ngn hn ca khách hàng
131
131
3.257.066.277
3.257.066.277
3.257.066.277
3.257.066.277
2.793.227.340
2.793.227.340
2.793.227.340
2.793.227.340
2. Trả trước cho ngưi n ngn hn
2. Tr trước cho người n ngn hn
2. Tr trưc cho ngưi bán ngắn hn
2. Tr trưc cho ngưi n ngn hạn
132
132
3. Phải thu ni b ngn hn
3. Phi thu nội bộ ngắn hn
3. Phi thu ni b ngn hạn
133
133
4. Phải thu theo tiến đ kế hoạch hp đng y dng
4. Phi thu theo tiến đ kế hoạch hp đng y dng
4. Phi thu theo tiến độ kế hoạch hp đng y dng
4. Phi thu theo tiến đ kế hoạch hợp đng y dng
4. Phi thu theo tiến đ kế hoạch hp đồng y dng
4. Phi thu theo tiến đ kế hoạch hp đng xây dng
4. Phi thu theo tiến đ kế hoạch hp đng y dựng
134
134
5. Phải thu v cho vay ngn hn
5. Phi thu về cho vay ngn hn
5. Phi thu v cho vay ngắn hạn
135
135
6. Phải thu ngn hn khác
6. Phi thu ngắn hạn khác
6. Phi thu ngn hn khác
136
136
7. Dự phòng phải thu ngn hn k đòi (*)
7. D phòng phải thu ngn hn k đòi (*)
7. D phòng phải thu ngắn hạn k đòi (*)
7. D phòng phải thu ngn hn k hó đòi (*)
7. D phòng phải thu ngn hn k đòi (*)
7. D phòng phải thu ngn hn k đòi (*)
137
137
8. Tài sản thiếu ch xử lý
8. Tài sn thiếu chờ xử lý
8. Tài sn thiếu ch xử lý
139
139
IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149)
IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149)
IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149)
IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149)
140
140
8.909.181.012
8.909.181.012
8.909.181.012
8.909.181.012
5.754.892.824
5.754.892.824
5.754.892.824
5.754.892.824
1. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
141
141
8.909.181.012
8.909.181.012
8.909.181.012
8.909.181.012
5.754.892.824
5.754.892.824
5.754.892.824
5.754.892.824
2. Dự phòng gim giá hàng tn kho (*)
2. D phòng giảm giá hàng tn kho (*)
2. D phòng gim giá hàng tồn kho (*)
2. D phòng gim giá hàng tn kho (*)
2. D phòng gim giá hàng tn kho (*)
149
149
V. Tài sản ngn hn khác
(150 = 151 + 152 + 153 + 154 + 155)
V. Tài sn ngắn hạn khác
(150 = 151 + 152 + 153 + 154 + 155)
V. Tài sn ngn hn khác
(150 = 151 + 152 + 153 + 154 + 155)
(150 = 151 + 152 + 153 + 154 + 155)
(150 = 151 + 152 + 153 + 154 + 155)
150
150
62.185.620
62.185.620
62.185.620
20.610.270
20.610.270
20.610.270
1. Chi phí tr trưc ngn hn
1. Chi phí trả trước ngn hn
1. Chi phí tr trưc ngắn hạn
151
151
24.321.293
24.321.293
24.321.293
15.846.983
15.846.983
15.846.983
2. Thuế GTGT đưc khu tr
2. Thuế GTGT được khu tr
2. Thuế GTGT đưc khấu trừ
152
152
37.095.386
37.095.386
37.095.386
4.763.287
4.763.287
4.763.287
3. Thuế và các khon khác phi thu Nhà nưc
3. Thuế và các khoản khác phi thu Nhà nưc
3. Thuế các khon khác phải thu Nhà nưc
3. Thuế các khon khác phi thu Nhà nưc
3. Thuế các khon khác phi thu Nhà nưc
3. Thuế các khon khác phi thu Nhà nước
153
153
768.941
768.941
768.941
4. Giao dịch mua bán li trái phiếu Ch ính ph
4. Giao dịch mua bán li trái phiếu Ch ính ph
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Ch ính ph
4. Giao dịch mua bán li trái phiếu Ch ính ph
4. Giao dịch mua bán li trái phiếu Ch ính ph
4. Giao dịch mua bán li trái phiếu Ch ính phủ
154
154
5. Tài sản ngắn hn kc
5. Tài sn ngắn hạn khác
5. Tài sn ngắn hn khác
155
155
B - TÀI SN DÀI HN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 2 50 + 260)
B - TÀI SẢN DÀI HN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 2 50 + 260)
B - TÀI SN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 2 50 + 260)
B - TÀI SN DÀI HN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 2 50 + 260)
B - TÀI SN DÀI HN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 2 50 + 260)
B - TÀI SN DÀI HN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 2 50 + 260)
B - TÀI SN DÀI HN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 2 50 + 260)
B - TÀI SN DÀI HN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 2 50 + 260)
B - TÀI SN DÀI HN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 2 50 + 260)
B - TÀI SN DÀI HN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 2 50 + 260)
B - TÀI SN DÀI HN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 2 50 + 260)
200
200
700.250.024
700.250.024
700.250.024
1.050.375.020
1.050.375.020
1.050.375.020
1.050.375.020
I. Các khoản phi thu dài hn
(210 = 211 + 212 + 213 + 214 + 215 + 216 + 219)
I. Các khoản phải thu dài hn
(210 = 211 + 212 + 213 + 214 + 215 + 216 + 219)
I. Các khoản phi thu dài hạn
(210 = 211 + 212 + 213 + 214 + 215 + 216 + 219)
I. Các khoản phi thu dài hn
(210 = 211 + 212 + 213 + 214 + 215 + 216 + 219)
(210 = 211 + 212 + 213 + 214 + 215 + 216 + 219)
(210 = 211 + 212 + 213 + 214 + 215 + 216 + 219)
(210 = 211 + 212 + 213 + 214 + 215 + 216 + 219)
210
210
1. Phải thu dài hn ca k hách hàng
1. Phi thu dài hạn của k hách hàng
1. Phi thu dài hn ca k hách hàng
1. Phi thu dài hn ca k hách hàng
211
211
2. Trả trước cho ngưi n dài hn
2. Tr trước cho người n dài hn
2. Tr trưc cho ngưi bán dài hn
2. Tr trưc cho ngưi n dài hạn
212
212
Trang 1/7
pf3
pf4
pf5

Partial preview of the text

Download Báo cáo tài chính của môn thực tập and more Summaries Business and Labour Law in PDF only on Docsity!

(^002024077426) 00100701/ 1/01/2015 ~~12 249577802~ 7564781421 144893~ 7380211448 93~ 0~00~0~ ~0~00~0 0~03257066 277~ 4032570662 77~ 00~00~0 0~00~0~ ~0~00~0 0~0~~ 012~57548928 24~~ 12~575489282 40~0 85620~206102 70~~ ~158469833 7095386~ 287768941~ 00~00~ 700250024~ 1050375020 0~00~00 ~00~00~ 00~00~0 0~0 50024~105037 50#

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Mẫu số B 01 - DNMẫu số B 01 - DNMẫu số B 01 - DNMẫu số B 01 - DNMẫu số B 01 - DN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM (Ban hành theo Thông tư số(Ban hành theo Thông tư số(Ban hành theo Thông tư số(Ban hành theo Thông tư số(Ban hành theo Thông tư số(Ban hành theo Thông tư số(Ban hành theo Thông tư số

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

22/12/2014 của Bộ Tài chính)

200/2014/TT-BTC Ngày

22/12/2014 của Bộ Tài chính)

200/2014/TT-BTC Ngày

22/12/2014 của Bộ Tài chính)

200/2014/TT-BTC Ngày

22/12/2014 của Bộ Tài chính)

200/2014/TT-BTC Ngày

22/12/2014 của Bộ Tài chính)

200/2014/TT-BTC Ngày

22/12/2014 của Bộ Tài chính)

200/2014/TT-BTC Ngày

22/12/2014 của Bộ Tài chính)22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Tại ngày 31 tháng 12 năm 2024Tại ngày 31 tháng 12 năm 2024Tại ngày 31 tháng 12 năm 2024Tại ngày 31 tháng 12 năm 2024Tại ngày 31 tháng 12 năm 2024Tại ngày 31 tháng 12 năm 2024Tại ngày 31 tháng 12 năm 2024Tại ngày 31 tháng 12 năm 2024 (Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục) Người nộp thuế:Người nộp thuế: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTV Mã số thuế:Mã số thuế: 0 1 0 8 0 7 5 9 3 1 Địa chỉ trụ sở:Địa chỉ trụ sở: Số 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt NamSố 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt NamSố 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt NamSố 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt NamSố 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt NamSố 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt NamSố 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt NamSố 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt NamSố 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt NamSố 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt NamSố 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt NamSố 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt NamSố 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt NamSố 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt NamSố 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt NamSố 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt NamSố 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt NamSố 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt NamSố 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt NamSố 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt NamSố 543 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Quận Huyện:Quận Huyện: Quận Thanh XuânQuận Thanh XuânQuận Thanh XuânQuận Thanh Xuân Tỉnh/Thành phố:Tỉnh/Thành phố:Tỉnh/Thành phố:Tỉnh/Thành phố: Hà NộiHà Nội Điện thoại:Điện thoại: 096764516409676451640967645164 Fax:Fax: 010953390501095339050109533905 Email:Email: Đơn vị tính: Việt Nam ĐồngĐơn vị tính: Việt Nam ĐồngĐơn vị tính: Việt Nam ĐồngĐơn vị tính: Việt Nam ĐồngĐơn vị tính: Việt Nam ĐồngĐơn vị tính: Việt Nam ĐồngĐơn vị tính: Việt Nam Đồng TÀI SẢNTÀI SẢNTÀI SẢN Mã^ Mã số số^ Thuyết^ Thuyết minh minh Số cuối nămSố cuối nămSố cuối năm Số đầu nămSố đầu nămSố đầu năm 1 22 3 4 5 A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN

(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) 100100 12.249.577.80212.249.577.80212.249.577.80212.249.577.802^ 8.975.647.8148.975.647.8148.975.647.8148.975.647.

I. Tiền và các khoản tương đương tiền (110 = 111 + 112) I. Tiền và các khoản tương đương tiền (110 = 111 + 112) I. Tiền và các khoản tương đương tiềnI. Tiền và các khoản tương đương tiềnI. Tiền và các khoản tương đương tiền 110110 21.144.89321.144.89321.144.893 406.917.380406.917.380406.917.

  1. Tiền 111111 21.144.89321.144.89321.144.893 406.917.380406.917.380406.917.
  2. Các khoản tương đương tiền2. Các khoản tương đương tiền2. Các khoản tương đương tiền 112112 II. Đầu tư tài chính ngắn hạn (120 = 121 + 122 + 123) II. Đầu tư tài chính ngắn hạn (120 = 121 + 122 + 123) II. Đầu tư tài chính ngắn hạn (120 = 121 + 122 + 123) 120120
  3. Chứng khoán kinh doanh1. Chứng khoán kinh doanh1. Chứng khoán kinh doanh 121121
  4. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh ()2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh ()2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh ()2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh ()2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh ()2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh ()2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122122
  5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123123 III. Các khoản phải thu ngắn hạn (131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 136 + 137 + 139) III. Các khoản phải thu ngắn hạn (131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 136 + 137 + 139) III. Các khoản phải thu ngắn hạn (131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 136 + 137 + 139) III. Các khoản phải thu ngắn hạn (131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 136 + 137 + 139)(131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 136 + 137 + 139)(131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 136 + 137 + 139)(131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 136 + 137 + 139) 130130 3.257.066.2773.257.066.2773.257.066.2773.257.066.277^ 2.793.227.3402.793.227.3402.793.227.3402.793.227.
  6. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131131 3.257.066.2773.257.066.2773.257.066.2773.257.066.277 2.793.227.3402.793.227.3402.793.227.3402.793.227.
  7. Trả trước cho người bán ngắn hạn2. Trả trước cho người bán ngắn hạn2. Trả trước cho người bán ngắn hạn2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132132
  8. Phải thu nội bộ ngắn hạn3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133133
  9. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134134
  10. Phải thu về cho vay ngắn hạn5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135135
  11. Phải thu ngắn hạn khác6. Phải thu ngắn hạn khác6. Phải thu ngắn hạn khác 136136
  12. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi ()7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi ()7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi ()7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi ()7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi ()7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi () 137137
  13. Tài sản thiếu chờ xử lý8. Tài sản thiếu chờ xử lý8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139139 IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149)IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149)IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149)IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149) 140140 8.909.181.0128.909.181.0128.909.181.0128.909.181.012 5.754.892.8245.754.892.8245.754.892.8245.754.892.
  14. Hàng tồn kho1. Hàng tồn kho 141141 8.909.181.0128.909.181.0128.909.181.0128.909.181.012 5.754.892.8245.754.892.8245.754.892.8245.754.892.
  15. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho ()2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho ()2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho ()2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho ()2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149149 V. Tài sản ngắn hạn khác (150 = 151 + 152 + 153 + 154 + 155) V. Tài sản ngắn hạn khác (150 = 151 + 152 + 153 + 154 + 155) V. Tài sản ngắn hạn khác (150 = 151 + 152 + 153 + 154 + 155)(150 = 151 + 152 + 153 + 154 + 155)(150 = 151 + 152 + 153 + 154 + 155) 150150 62.185.62062.185.62062.185.620^ 20.610.27020.610.27020.610.
  16. Chi phí trả trước ngắn hạn1. Chi phí trả trước ngắn hạn1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151151 24.321.29324.321.29324.321.293 15.846.98315.846.98315.846.
  17. Thuế GTGT được khấu trừ2. Thuế GTGT được khấu trừ2. Thuế GTGT được khấu trừ 152152 37.095.38637.095.38637.095.386 4.763.2874.763.2874.763.
  18. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153153 768.941768.941768.
  19. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154154
  20. Tài sản ngắn hạn khác5. Tài sản ngắn hạn khác5. Tài sản ngắn hạn khác 155155 B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260) 200200 700.250.024700.250.024700.250.024 1.050.375.0201.050.375.0201.050.375.0201.050.375. I. Các khoản phải thu dài hạn (210 = 211 + 212 + 213 + 214 + 215 + 216 + 219) I. Các khoản phải thu dài hạn (210 = 211 + 212 + 213 + 214 + 215 + 216 + 219) I. Các khoản phải thu dài hạn (210 = 211 + 212 + 213 + 214 + 215 + 216 + 219) I. Các khoản phải thu dài hạn (210 = 211 + 212 + 213 + 214 + 215 + 216 + 219)(210 = 211 + 212 + 213 + 214 + 215 + 216 + 219)(210 = 211 + 212 + 213 + 214 + 215 + 216 + 219)(210 = 211 + 212 + 213 + 214 + 215 + 216 + 219) 210210
  21. Phải thu dài hạn của khách hàng1. Phải thu dài hạn của khách hàng1. Phải thu dài hạn của khách hàng1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211211
  22. Trả trước cho người bán dài hạn2. Trả trước cho người bán dài hạn2. Trả trước cho người bán dài hạn2. Trả trước cho người bán dài hạn 212212

(^002024077426) 00200720~~ 0250024~1050 375020~~ 368364~37813 68364- 3081118340~- 2730993344 0~00~00 ~00~00~ 00~00~0 0~00~0~ ~0~00~0 0~00~0 ~00~00~ 00~00~ 0~00~0~ ~0~00~0 0~01294982 7826~ 2834117571 90799~ 9593921119 0799~ 5938940574 069~ 230~019 65772~ 5226325620 4~60705330 0~00~00 ~00~0 94754~170288 80~00~ 0~00~0~ ~0~0~~ 0000~2581000 000~~0~0~#

  1. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213213
  2. Phải thu nội bộ dài hạn4. Phải thu nội bộ dài hạn4. Phải thu nội bộ dài hạn 214214
  3. Phải thu về cho vay dài hạn5. Phải thu về cho vay dài hạn5. Phải thu về cho vay dài hạn 215215
  4. Phải thu dài hạn khác6. Phải thu dài hạn khác6. Phải thu dài hạn khác 216216
  5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi ()7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi ()7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi ()7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi ()7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219219 II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227)II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227)II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227)II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227)II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227)II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227) 220220 700.250.024700.250.024700.250.024 1.050.375.0201.050.375.0201.050.375.0201.050.375.
  6. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223)1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223)1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223)1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223)1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223)1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223) 221221 700.250.024700.250.024700.250.024 1.050.375.0201.050.375.0201.050.375.0201.050.375.
    • Nguyên giá- Nguyên giá 222222 3.781.368.3643.781.368.3643.781.368.3643.781.368.364 3.781.368.3643.781.368.3643.781.368.3643.781.368.
    • Giá trị hao mòn luỹ kế ()- Giá trị hao mòn luỹ kế ()- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223223 (3.081.118.340)(3.081.118.340)(3.081.118.340)(3.081.118.340) (2.730.993.344)(2.730.993.344)(2.730.993.344)(2.730.993.344)
  7. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226)2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226)2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226)2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226)2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226)2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226)2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226) 224224
    • Nguyên giá- Nguyên giá 225225
    • Giá trị hao mòn luỹ kế ()- Giá trị hao mòn luỹ kế ()- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226226
  8. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229)3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229)3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229)3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229)3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229)3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229) 227227
    • Nguyên giá- Nguyên giá 228228
    • Giá trị hao mòn luỹ kế ()- Giá trị hao mòn luỹ kế ()- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229229 III. Bất động sản đầu tư (230 = 231 + 232)III. Bất động sản đầu tư (230 = 231 + 232)III. Bất động sản đầu tư (230 = 231 + 232)III. Bất động sản đầu tư (230 = 231 + 232)III. Bất động sản đầu tư (230 = 231 + 232)III. Bất động sản đầu tư (230 = 231 + 232) 230230
    • Nguyên giá- Nguyên giá 231231
    • Giá trị hao mòn luỹ kế ()- Giá trị hao mòn luỹ kế ()- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 232232 IV. Tài sản dở dang dài hạn (240 = 241 + 242)IV. Tài sản dở dang dài hạn (240 = 241 + 242)IV. Tài sản dở dang dài hạn (240 = 241 + 242)IV. Tài sản dở dang dài hạn (240 = 241 + 242)IV. Tài sản dở dang dài hạn (240 = 241 + 242)IV. Tài sản dở dang dài hạn (240 = 241 + 242)IV. Tài sản dở dang dài hạn (240 = 241 + 242) 240240
  9. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241241
  10. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242242 V. Đầu tư tài chính dài hạn (250 = 251 + 252 + 253 + 254 + 255) V. Đầu tư tài chính dài hạn (250 = 251 + 252 + 253 + 254 + 255) V. Đầu tư tài chính dài hạn (250 = 251 + 252 + 253 + 254 + 255)(250 = 251 + 252 + 253 + 254 + 255)(250 = 251 + 252 + 253 + 254 + 255) 250250
  11. Đầu tư vào công ty con1. Đầu tư vào công ty con1. Đầu tư vào công ty con 251251
  12. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 252252
  13. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253253
  14. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn ()4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn ()4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn ()4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn ()4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) 254254
  15. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255255 VI. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 263 + 268) VI. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 263 + 268) VI. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 263 + 268) 260260
  16. Chi phí trả trước dài hạn1. Chi phí trả trước dài hạn1. Chi phí trả trước dài hạn 261261
  17. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262262
  18. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263263
  19. Tài sản dài hạn khác4. Tài sản dài hạn khác4. Tài sản dài hạn khác 268268 TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270270 12.949.827.82612.949.827.82612.949.827.82612.949.827.826 10.026.022.83410.026.022.83410.026.022.83410.026.022. C - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)C - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)C - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)C - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)C - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)C - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)C - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300300 11.757.190.79911.757.190.79911.757.190.79911.757.190.799 8.674.959.5938.674.959.5938.674.959.5938.674.959. I. Nợ ngắn hạn (310 = 311 + 312 + … + 322 + 323 + 324) I. Nợ ngắn hạn (310 = 311 + 312 + … + 322 + 323 + 324)(310 = 311 + 312 + … + 322 + 323 + 324)(310 = 311 + 312 + … + 322 + 323 + 324)(310 = 311 + 312 + … + 322 + 323 + 324)(310 = 311 + 312 + … + 322 + 323 + 324) 310310 9.211.190.7999.211.190.7999.211.190.7999.211.190.799^ 6.093.959.5936.093.959.5936.093.959.5936.093.959.
  20. Phải trả người bán ngắn hạn1. Phải trả người bán ngắn hạn1. Phải trả người bán ngắn hạn 311311 8.940.574.0698.940.574.0698.940.574.0698.940.574.069 6.007.859.1236.007.859.1236.007.859.1236.007.859.
  21. Người mua trả tiền trước ngắn hạn2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312312
  22. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313313 1.965.7721.965.7721.965.772 23.692.25223.692.25223.692.
  23. Phải trả người lao động4. Phải trả người lao động4. Phải trả người lao động 314314 263.256.204263.256.204263.256.204 60.705.33060.705.33060.705.
  24. Chi phí phải trả ngắn hạn5. Chi phí phải trả ngắn hạn5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315315
  25. Phải trả nội bộ ngắn hạn6. Phải trả nội bộ ngắn hạn6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316316
  26. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317317
  27. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318318
  28. Phải trả ngắn hạn khác9. Phải trả ngắn hạn khác9. Phải trả ngắn hạn khác 319319 5.394.7545.394.7545.394.754 1.702.8881.702.8881.702.
  29. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320320
  30. Dự phòng phải trả ngắn hạn11. Dự phòng phải trả ngắn hạn11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321321
  31. Quỹ khen thưởng, phúc lợi12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322322
  32. Quỹ bình ổn giá13. Quỹ bình ổn giá 323323
  33. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324324 II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + … + 342 + 343)II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + … + 342 + 343)II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + … + 342 + 343)II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + … + 342 + 343)II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + … + 342 + 343)II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + … + 342 + 343)II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + … + 342 + 343) 330330 2.546.000.0002.546.000.0002.546.000.0002.546.000.000 2.581.000.0002.581.000.0002.581.000.0002.581.000.
  34. Phải trả người bán dài hạn1. Phải trả người bán dài hạn1. Phải trả người bán dài hạn 331331
  35. Người mua trả tiền trước dài hạn2. Người mua trả tiền trước dài hạn2. Người mua trả tiền trước dài hạn2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332332

(^002024077426) 0040070~0~~ ~00~00~ 00~00~ 0~00~0~ ~0~00~0 0~00~00 ~00~00~ 00~00~0 0~00~0~ ~0~00~0 0~00~0 ~00~00~ 00~00~ 0~00~0~ ~0~00~0 0~00~00 ~00~00~ 00~00~0 0~00~0~ ~0~00~0 0~00~0 ~00~00~ 00~00~ 0~00~0~ ~0~00~0 0~00~00 ~0~~0~0< S>NguyÔn ThÞ Hoμi Linh~NguyÔn Xu©n S¬n~NguyÔn ThÞ Hoa~20/01/20 25~~~01/01/ 24~31/12/2024 ~ViÖt Nam §ång~VND~0 ~1~0</S 1># Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025 Người lập biểuNgười lập biểuNgười lập biểu Kế toán trưởngKế toán trưởngKế toán trưởngKế toán trưởng Giám đốcGiám đốcGiám đốcGiám đốc (Ký, họ tên)(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)(Ký, họ tên)(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)(Ký, họ tên, đóng dấu)(Ký, họ tên, đóng dấu)(Ký, họ tên, đóng dấu)(Ký, họ tên, đóng dấu)(Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Thị Hoài LinhNguyễn Thị Hoài LinhNguyễn Thị Hoài LinhNguyễn Thị Hoài Linh Nguyễn Thị HoaNguyễn Thị HoaNguyễn Thị HoaNguyễn Thị Hoa Nguyễn Xuân SơnNguyễn Xuân SơnNguyễn Xuân SơnNguyễn Xuân SơnNguyễn Xuân Sơn

  • Số chứng chỉ hành nghề;- Số chứng chỉ hành nghề;- Số chứng chỉ hành nghề;
  • Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán- Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán- Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán- Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán Ghi chú: (1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu. (2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu () được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...). (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là “01.01.X“. (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề. (1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu. (2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu () được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...). (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là “01.01.X“. (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề. (1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu. (2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu () được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...). (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề. (1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu. (2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu () được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...). (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề. (1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu. (2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu () được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...). (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề. (1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu. (2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu () được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...). (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề. (1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu. (2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu () được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...). (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề. (1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu. (2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu () được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...). (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề. (1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu. (2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu () được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...). (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề. (1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu. (2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu () được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...). (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. (1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu. (2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu () được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...). (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. (1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu. (2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu () được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...). (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. (1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu. (2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu () được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...). (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. (1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu. (2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu () được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...). (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. (1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu. (2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu () được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...). (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. (1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu. (2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu () được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...). (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. (1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu. (2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...). (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. (3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là (4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.(4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.

(^002024077426) 005007<S01- 1>~13957 122233~00~ 0139571222 33~0~~ 40815~0233 6381418~0 16330~00~0 0~0 33342~0151 9163007~0- 157998601~0~ ~0~00~0~~ 0~0- 157998601~0~ ~427613~00 ~0- 158426214~0~ ~0~00~0</S

></S01-1># CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM^ Mẫu số B 02 - DNMẫu số B 02 - DNMẫu số B 02 - DNMẫu số B 02 - DNMẫu số B 02 - DNMẫu số B 02 - DN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

(Ban hành theo Thông tư số(Ban hành theo Thông tư số

200/2014/TT-BTC Ngày

(Ban hành theo Thông tư số

200/2014/TT-BTC Ngày

(Ban hành theo Thông tư số

200/2014/TT-BTC Ngày

(Ban hành theo Thông tư số

200/2014/TT-BTC Ngày

(Ban hành theo Thông tư số

200/2014/TT-BTC Ngày

(Ban hành theo Thông tư số

200/2014/TT-BTC Ngày

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc^ (Ban hành theo Thông tư số

22/12/2014 của Bộ Tài chính)

200/2014/TT-BTC Ngày

22/12/2014 của Bộ Tài chính)

200/2014/TT-BTC Ngày

22/12/2014 của Bộ Tài chính)

200/2014/TT-BTC Ngày

22/12/2014 của Bộ Tài chính)

200/2014/TT-BTC Ngày

22/12/2014 của Bộ Tài chính)

200/2014/TT-BTC Ngày

22/12/2014 của Bộ Tài chính)

200/2014/TT-BTC Ngày

22/12/2014 của Bộ Tài chính)22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Năm 2024Năm 2024Năm 2024Năm 2024 Người nộp thuế: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTVCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HTV Quận Huyện: Quận Thanh XuânQuận Thanh XuânQuận Thanh XuânQuận Thanh Xuân Tỉnh/Thành phố:Tỉnh/Thành phố:Tỉnh/Thành phố:Tỉnh/Thành phố: Hà NộiHà NộiHà Nội Điện thoại: 096764516409676451640967645164 Fax:Fax: 0109533905010953390501095339050109533905 Email:Email:Email: Đơn vị tính: Việt Nam ĐồngĐơn vị tính: Việt Nam ĐồngĐơn vị tính: Việt Nam ĐồngĐơn vị tính: Việt Nam ĐồngĐơn vị tính: Việt Nam ĐồngĐơn vị tính: Việt Nam ĐồngĐơn vị tính: Việt Nam Đồng CHỈ TIÊUCHỈ TIÊUCHỈ TIÊU Mã số Thuyết minhThuyết minhThuyết minhThuyết minhThuyết minhThuyết minh Năm nayNăm nay Năm trướcNăm trướcNăm trước 1 2 3 44 5

  1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 13.957.122.23313.957.122.23313.957.122.23313.957.122.
  2. Các khoản giảm trừ doanh thu2. Các khoản giảm trừ doanh thu2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02
  3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10= 01-02)
  4. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (^10) 13.957.122.23313.957.122.23313.957.122.23313.957.122.
  5. Giá vốn hàng bán 11 11.620.740.81511.620.740.81511.620.740.81511.620.740.
  6. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10 - 11)
  7. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (^20) 2.336.381.4182.336.381.4182.336.381.4182.336.381.
  8. Doanh thu hoạt động tài chính6. Doanh thu hoạt động tài chính6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 116.330116.330116.
  9. Chi phí tài chính 22
  • Trong đó:- Trong đó: Chi phí lãi vayChi phí lãi vayChi phí lãi vayChi phí lãi vay 23
  1. Chi phí bán hàng 25 975.333.342975.333.342975.333.342975.333.
  2. Chi phí quản lý doanh nghiệp9. Chi phí quản lý doanh nghiệp9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 1.519.163.0071.519.163.0071.519.163.0071.519.163. 10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (25 + 26)} 10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (25 + 26)} 10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (25 + 26)} 10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (^30) (157.998.601)(157.998.601)(157.998.601)(157.998.601)
  3. Thu nhập khác 31
  4. Chi phí khác 32
  5. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40
  6. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 (157.998.601)(157.998.601)(157.998.601)(157.998.601)
  7. Chi phí thuế TNDN hiện hành15. Chi phí thuế TNDN hiện hành15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 427.613427.613427.
  8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52
  9. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50 – 51 - 52)
  10. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (^60) (158.426.214)(158.426.214)(158.426.214)(158.426.214)
  11. Lãi cơ bản trên cổ phiếu ()18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu ()18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70
  12. Lãi suy giảm trên cổ phiếu ()19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu ()19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 71 Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025 Người lập biểuNgười lập biểuNgười lập biểu Kế toán trưởngKế toán trưởngKế toán trưởngKế toán trưởngKế toán trưởng Giám đốcGiám đốcGiám đốcGiám đốc (Ký, họ tên)(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)(Ký, họ tên)(Ký, họ tên)(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)(Ký, họ tên, đóng dấu)(Ký, họ tên, đóng dấu)(Ký, họ tên, đóng dấu)(Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Thị Hoài LinhNguyễn Thị Hoài LinhNguyễn Thị Hoài LinhNguyễn Thị Hoài Linh Nguyễn Thị HoaNguyễn Thị HoaNguyễn Thị HoaNguyễn Thị HoaNguyễn Thị Hoa Nguyễn Xuân SơnNguyễn Xuân SơnNguyễn Xuân SơnNguyễn Xuân SơnNguyễn Xuân Sơn
  • Số chứng chỉ hành nghề;
  • Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán- Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán- Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán

(^002024077426) 00700700~ 0~00~0~ ~0~00~0~~ 0~00~00 ~00~00~ 00~00~0 0~00~0~ ~0~00~0 0~0~~0~0 </S01-2># Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025Lập, ngày 20 tháng 01 năm 2025 Người lập biểuNgười lập biểuNgười lập biểu Kế toán trưởngKế toán trưởngKế toán trưởngKế toán trưởng Giám đốcGiám đốcGiám đốc (Ký, họ tên)(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)(Ký, họ tên)(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)(Ký, họ tên, đóng dấu)(Ký, họ tên, đóng dấu)(Ký, họ tên, đóng dấu)(Ký, họ tên, đóng dấu)(Ký, họ tên, đóng dấu) Nguyễn Thị Hoài LinhNguyễn Thị Hoài LinhNguyễn Thị Hoài LinhNguyễn Thị Hoài Linh Nguyễn Thị HoaNguyễn Thị HoaNguyễn Thị HoaNguyễn Thị Hoa Nguyễn Xuân SơnNguyễn Xuân SơnNguyễn Xuân SơnNguyễn Xuân Sơn

  • Số chứng chỉ hành nghề;- Số chứng chỉ hành nghề;- Số chứng chỉ hành nghề;
  • Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán- Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán- Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán