







Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
BÀI TẬP NHÓM VỀ NHÀ MÔN HỌC DỮ LIỆU
Typology: Exercises
1 / 13
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
Họ tên SV: Nhập họ tên vào đây Ngày sinh 12/12/ Lớp : 10 Mã số SV : 12345
Stt Ngày Số Phiếu Số xe 1 11/1/2010 126698 60M9466 13200 10/31/2010 38570 10/31/ 2 11/1/2010 126720 61N1492 13400 10/31/2010 31910 10/31/ 3 11/1/2010 126730 60M9122 12730 10/31/2010 38020 10/31/ 4 11/1/2010 126741 60L9466 13080 10/31/2010 35950 10/31/ 5 11/1/2010 126753 72M8508 12770 10/31/2010 39710 10/31/ 6 11/1/2010 126758 60S3987 13580 10/31/2010 34760 10/31/ 7 11/1/2010 126765 60V3097 12480 10/31/2010 33290 10/31/ 8 11/1/2010 126778 60S6916 13850 10/31/2010 43080 10/31/ 9 11/1/2010 126785 61L8536 12000 10/31/2010 41030 10/31/ 10 11/1/2010 126792 60S1079 13530 10/31/2010 42810 10/31/ 11 11/1/2010 126811 57K2032 13190 10/31/2010 41120 10/31/ 12 11/1/2010 126821 60M9122 12840 10/31/2010 37720 10/31/ 13 11/1/2010 126844 60L9918 12930 10/31/2010 33330 10/31/ 14 11/1/2010 126852 57L4739 12180 10/31/2010 33430 10/31/ 15 11/1/2010 126858 60M4267 13600 10/31/2010 32980 10/31/ Sinh viên cần điền thông tin cá nhân vào các ô màu vàng TL xe không TG cân xe không TL xe có hàng TG cân xe có hàng
Mã
Mã Kho Tên Kho K Kho Tân Bản V Kho Tân Vạn
Mã SP Tên SP Đvt Đơn giá 042 Đá 0x4 A Tấn 73, 04D Đá 0x4 Đ Tấn 65, D12 Đá 1x2 A Tấn 112, D121 Đá 1x2 Tấn 112, V12 Đá 1X2 Tấn 112, V46C Đá 4X6 CB Tấn 74, V57 Đá 5X7 Tấn 74, VMB Đá Mi.Bụi Tấn 72, VMS Đá Mi.Sàng Tấn 87,
Mã nhóm Tên nhóm Mã nhóm 12 Đá 1x2 1 46 Đá 4x6 2 04 Đá 0x4 3 57 Đá 5x7 4 M Đá mi VS Đá vệ sinh
Mã KH Tên KH Địa Chỉ Mã số thuế 23TD Công ty TNHH Xây Dựng 3T và D 179 Phạm Ngũ Lão P4 Q Gò V 0303172720 3AD1 Công Ty TNHH TM DV và XD Anh Đức 14/34 đường số 4, Tổ 11,KP2, 0305238085 4AK Công Ty TNHH TM DV XD VT Phú An Khang 714 Điện Biên Phủ, P.10, Q.10 0304113799 1AT1 Cty TNHH MTV Như An Thắng 25/10 ấp Trung Thắng, xã Bì 3701059705 1TTT3 Công Ty TNHH Thuận Thành Tài K1/62A Tân Bản, Bửu Hòa, Bi 3600664939 2TTT7 Công Ty TNHH Thuận Thành Tài K1/62A, Tân Bản, Bửu Hòa, B 3600664939 3TVG1 DNTN Thủy Vân Giang 1150/10B ấp Đông Chiêu xã Tâ 3700976804 4TVT1 Công Ty TNHH XD TM Thịnh Việt Thái D41 Lê Hồng Phong, P.Trà Nóc 1800751367 1VBT DNTN Võ Bình Thanh K4/178 Tân Mỹ, Bửu Hòa, BH 3600725010
Tỉ trọng Nhóm 1.90 04 1.90 04 1.63 12 1.63 12 1.63 12 1.65 46 1.65 57 1.75 M 1.50 M
Tên nhóm Tỉ lệ % giảm giá Bán lẻ (trả tiền ngay) 0% Bán nợ trả trước 10% Bán nợ trả sau 5% KH khác 0%
Tên KH Mã Kho Tên kho Mã SP Tên SP Công Ty TNHH VT TM DV Hữu Phát K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A HTX Vận Tải - Xây Dựng Bình Dương. V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X Công ty TNHH Tấn Thịnh V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X Công Ty TNHH VT TM DV Hữu Phát K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A Công Ty TNHH MTV Hoàng Minh Thông V Kho Tân Vạn V57 Đá 5X Công Ty TNHH Thuận Thành Tài V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A Công Ty CP Kinh Doanh Nhà Đồng Nai V Kho Tân Vạn V46C Đá 4X6 CB Công Ty TNHH MTV Hoàng Minh Thông K Kho Tân Bản D57 Đá 5x DNTN Gia Hòa V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A Công ty TNHH Tấn Thịnh K Kho Tân Bản D121 Đá 1x Công ty TNHH Tấn Thịnh K Kho Tân Bản D121 Đá 1x Công Ty TNHH SX KD Phú Thành K Kho Tân Bản D122 Đá 10x Công ty TNHH TM DV XD Quốc Linh K Kho Tân Bản D46C Đá 4x6 CB Công ty TNHH Tấn Thịnh V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X Công ty TNHH Tấn Thịnh K Kho Tân Bản D121 Đá 1x DNTN Thương Mại Dịch Vụ Huyền Thoại K Kho Tân Bản DMB Đá Mi Bụi Công ty TNHH SX XD TM DV Lộc Thiên Phúc K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A Công ty TNHH Tấn Thịnh K Kho Tân Bản D121 Đá 1x Công Ty TNHH XD-TM Nam Đô K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A Công ty TNHH Tấn Thịnh K Kho Tân Bản D121 Đá 1x Công Ty TNHH SX KD Phú Thành K Kho Tân Bản 04D Đá 0x4 Đ Công Ty TNHH SX KD Phú Thành K Kho Tân Bản 04D Đá 0x4 Đ ọn tên cho tiện dụng) ệ % giảm giá.
Số tấn Số khối 73,800. 112,900. 112,900. 73,800. 74,600. 73,800. 74,600. 74,600. 73,800. 112,900. 112,900. 118,500. 74,600. 112,900. 112,900. 72,900. 73,800. 112,900. 73,800. 112,900. 65,300. 65,300. Đơn giá / tấn Tỉ lệ % giảm giá Tiền hàng (chưa thuế) Tiền thanh toán (có thuế)
Số khối 12.04 73,800 5% 1,603,416 1,763, 15.52 112,900 5% 2,712,479 2,983, 13.35 73,800 5% 1,778,691 1,956, 11.15 73,800 0% 1,563,084 1,719, 17.72 74,600 5% 2,071,530 2,278, 12.61 74,600 5% 1,474,805 1,622, 11.36 112,900 10% 1,880,801 2,068, 16.33 74,600 5% 1,909,238 2,100, 15.28 73,800 10% 1,928,173 2,120, 15.75 112,900 5% 2,754,308 3,029, 16.38 112,900 5% 2,863,709 3,150, 16.39 118,500 0% 3,165,135 3,481, 13.27 74,600 5% 1,552,053 1,707, 17.04 112,900 5% 2,979,544 3,277, 15.83 73,800 0% 2,219,904 2,441, 12.53 72,900 0% 1,598,697 1,758, 11.2 73,800 5% 1,491,941 1,641, 15.66 112,900 5% 2,738,220 3,012, 15.94 112,900 5% 2,787,557 3,066, 16.23 112,900 5% 2,836,895 3,120, 17.86 65,300 0% 2,216,282 2,437, 16.78 65,300 0% 2,081,764 2,289, Đơn giá / tấn Tỉ lệ % giảm giá Tiền hàng (chưa thuế) Tiền thanh toán (có thuế)